Xét nghiệm Coombs (Coombs test) được đặt theo tên của Robin Coombs, bác sĩ người Anh cùng với Philip Mollison đã phát triển xét nghiệm này vào những năm 1940. Coombs và Mollison nghiên cứu về bệnh tan máu ở trẻ sơ sinh, và tình trạng kháng thể của người mẹ tấn công tế bào hồng cầu của con mình. Nghiên cứu của họ đã dẫn đến sự phát triển xét nghiệm kháng globulin (antiglobulin test), và sau này được gọi là xét nghiệm Coombs để ghi nhận những đóng góp của Coombs.
Xét nghiệm Coombs được sử dụng để phát hiện các kháng thể tác động chống lại bề mặt hồng cầu.
Có hai loại xét nghiệm Coombs chính:
- Xét nghiệm Coombs trực tiếp (direct Coombs test: DCT) và
- Xét nghiệm Coombs gián tiếp (indirect Coombs test: ICT).
Xét nghiệm Coombs trực tiếp
Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để phát hiện các kháng thể đã gắn trên bề mặt hồng cầu. Xét nghiệm này chủ yếu được sử dụng để chẩn đoán các tình trạng như thiếu máu tán huyết tự miễn, bệnh tan máu ở trẻ sơ sinh và phản ứng truyền máu.
Phương pháp
- Mẫu máu được lấy từ bệnh nhân.
- Hồng cầu được tách ra khỏi huyết thanh và rửa sạch để loại bỏ các kháng thể không liên kết (Kháng thể tự do).
- Hồng cầu sau khi được rửa sạch sẽ được trộn với thuốc thử Coombs (Kháng globulin).
- Nếu có kháng thể hoặc protein bổ thể liên kết với hồng cầu, thuốc thử Coombs sẽ làm cho các tế bào ngưng kết (kết tụ lại với nhau).
Diễn dịch
- Kết quả dương tính: Ngưng kết, cho thấy sự hiện diện của kháng thể hoặc protein bổ thể trên hồng cầu, gợi ý tình trạng tan máu qua trung gian miễn dịch.
- Kết quả âm tính: Không ngưng kết, cho thấy sự vắng mặt của các kháng thể hoặc protein này trên bề mặt hồng cầu.
Xét nghiệm Coombs gián tiếp
Xét nghiệm Coombs gián tiếp được sử dụng để phát hiện các kháng thể không liên kết có trong huyết thanh của bệnh nhân. Xét nghiệm này thường được sử dụng trong xét nghiệm khả năng tương thích máu để truyền máu và trong xét nghiệm tiền sản ở phụ nữ mang thai để sàng lọc kháng thể chống lại hồng cầu của thai nhi.
Phương pháp
- Mẫu máu được lấy từ bệnh nhân.
- Huyết thanh của bệnh nhân được chiết xuất và trộn với các tế bào hồng cầu đã biết tính kháng nguyên (thường là từ người hiến tặng).
- Hỗn hợp này được ủ để cho phép bất kỳ kháng thể nào trong huyết thanh liên kết với các tế bào hồng cầu.
- Sau đó, hồng cầu được rửa sạch để loại bỏ các kháng thể không liên kết.
- Thuốc thử Coombs được thêm vào hồng cầu đã rửa.
- Nếu có kháng thể liên kết với hồng cầu, thuốc thử Coombs sẽ gây ngưng kết.
Diễn dịch
- Kết quả dương tính: Ngưng kết, cho thấy sự hiện diện của kháng thể tự do trong huyết thanh có thể phản ứng với các kháng nguyên hồng cầu đặc hiệu.
- Kết quả âm tính: Không ngưng kết, cho thấy sự vắng mặt của các kháng thể trong huyết thanh chống lại hồng cầu.
Ứng dụng lâm sàng
- Thiếu máu tán huyết tự miễn (Autoimmune Hemolytic Anemia: AIHA): Xét nghiệm Coombs trực tiếp có thể xác nhận sự hiện diện của tự kháng thể chống lại hồng cầu.
- Bệnh tan máu trẻ sơ sinh (Hemolytic Disease of Newborn: HDN): Xét nghiệm Coombs trực tiếp có thể phát hiện các kháng thể liên kết với hồng cầu của trẻ sơ sinh, trong khi xét nghiệm Coombs gián tiếp có thể sàng lọc kháng thể của mẹ chống lại hồng cầu của thai nhi.
- Khả năng tương thích khi truyền máu: Xét nghiệm Coombs gián tiếp đảm bảo huyết thanh của người nhận không chứa kháng thể chống lại hồng cầu của người cho, ngăn ngừa phản ứng truyền máu.
- Không tương thích Rh: Xét nghiệm Coombs gián tiếp được sử dụng trong thai kỳ để theo dõi bà mẹ có Rh âm tính tìm kháng thể kháng hồng cầu thai nhi có Rh dương.
Tóm lại, xét nghiệm Coombs là một công cụ quan trọng trong chẩn đoán và quản lý các rối loạn tan máu, đảm bảo truyền máu an toàn và theo dõi sự không tương thích nhóm máu liên quan đến thai kỳ.
Bài viết liên quan
Tin khác
Tauvid – Thuốc hình ảnh hóa Tau bệnh lý giúp đánh giá bệnh Alzheimer đầu tiên được FDA phê duyệt
Nội tiết - Chuyển hoá
Fensolvi – Thuốc mới điều trị trẻ dậy thì sớm trung ương
Nội tiết - Chuyển hoá
Nexlizet – Thuốc mới điều trị cao Cholesterol máu