VAXNEUVANCE LÀ GÌ
Là vaccine liên hợp phế cầu khuẩn 15-valent, được tinh chế từ các chủng huyết thanh (serotype) Streptococcus pneumoniae (S. pneumoniae) 1, 3, 4, 5, 6A, 6B, 7F, 9V, 14, 18C, 19A, 19F, 22F, 23F và 33F riêng lẻ, do Merck phát triển và thương mại hóa. Vaxneuvance được chỉ định để chủng ngừa chủ động nhằm ngăn ngừa nhiễm bệnh do các chủng huyết thanh S. pneumoniae có trong vaccine, ở người lớn từ 18 tuổi trở lên.
Chỉ định này được FDA phê duyệt vào tháng 7 năm 2021.
CƠ CHẾ TÁC DỤNG
Cơ chế bảo vệ chống nhiễm bệnh, chủ yếu dựa vào tác dụng opsoning thực bào (opsonophagocytic) để tiêu diệt S. pneumoniae.
HIỆU QUẢ LÂM SÀNG
Vaxneuvance được FDA phê duyệt dựa trên dữ liệu từ 7 nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên, mù đôi, đánh giá tính an toàn, khả năng dung nạp và khả năng tạo miễn dịch ở người lớn. Dữ liệu lâm sàng cho thấy các đáp ứng miễn dịch do Vaxneuvance gây ra không thua kém vaccine liên hợp phế cầu khuẩn 13-valent hiện có (PCV13) cho 13 chủng huyết thanh. Ngoài ra, đáp ứng miễn dịch của Vaxneuvance cao hơn PCV13 đối với serotype 3 và 2 chủng huyết thanh chỉ có trong Vaxneuvance là 22F và 33F.
TIÊM PHÒNG VỚI VAXNEUVANCE VÀ PHẢN ỨNG PHỤ THƯỜNG GẶP
Vaxneuvance được cung cấp dưới dạng dịch tiêm cơ bắp. Liều khuyến cáo là dùng một liều 0,5 mL duy nhất.
Các phản ứng phụ phổ biến nhất ở những người từ 18 đến 49 tuổi là: đau chỗ tiêm (75,8%), mệt mỏi (34,3%), đau cơ (28,8%), nhức đầu (26,5%), sưng chỗ tiêm (21,7%) , ban đỏ tại chỗ tiêm (15,1%) và đau khớp (12,7%). Các phản ứng phụ thường gặp nhất được báo cáo ở những người từ 50 tuổi trở lên là: đau chỗ tiêm (66,8%), đau cơ (26,9%), mệt mỏi (21,5%), nhức đầu (18,9%), sưng chỗ tiêm (15,4%) , ban đỏ tại chỗ tiêm (10,9%) và đau khớp (7,7%).
Nguồn tham khảo
- https://www.merck.com/news/merck-announces-u-s-fda-approval-of-vaxneuvance-pneumococcal-15-valent-conjugate-vaccine-for-the-prevention-of-invasive-pneumococcal-disease-in-adults-18-years-and-older-caused-by-15-serot/
- https://www.merck.com/product/usa/pi_circulars/v/vaxneuvance/vaxneuvance_pi.pdf
- https://www.merck.com/product/usa/pi_circulars/v/vaxneuvance/vaxneuvance_ppi.pdf
- http://plaza.umin.ac.jp/~histsite/opso.pdf
Bài viết liên quan
Nội tiết - Chuyển hoá
Isturisa – Thuốc mới điều trị bệnh Cushing
Nhiễm trùng
Exblifep – Thuốc mới điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu phức tạp
Nhiễm trùng
FDA vừa phê duyệt thuốc điều trị viêm gan siêu vi C ở bệnh nhi