Sơ lược
Chondroitin là một loại carbohydrate phức tạp được tìm thấy tự nhiên trong sụn xung quanh các khớp trong cơ thể. Nó là thành phần quan trọng của cấu trúc ngoại bào, cung cấp hỗ trợ cấu trúc và duy trì tính toàn vẹn của các mô liên kết khác nhau.
Việc sản xuất chondroitin tự nhiên trong sụn và sự hao mòn tích lũy trên các khớp có thể giảm theo tuổi tác dẫn đến giảm tính toàn vẹn của sụn và ổn định khớp.
Chondroitin sulfate, một dạng chondroitin phổ biến, thường được sử dụng trong thực phẩm bổ sung để hỗ trợ ổn định khớp và điều trị viêm xương khớp.
Cấu trúc
Chondroitin là một glycosaminoglycan (GAG), một loại polysaccharide (đường đa) dài, không phân nhánh. Cấu trúc của nó bao gồm các đơn vị disaccharide (đường đôi) lặp lại, mỗi đơn vị bao gồm:
1. N-acetylgalactosamine (GalNAc): Một dẫn xuất của đường amin.
2. Axit glucuronic: Axit uronic.
Những disaccharide này thường bị sulfate hóa ở nhiều vị trí khác nhau, có thể ảnh hưởng đến hoạt động sinh học của chúng. Các nhóm sulfate thường được tìm thấy ở vị trí 4 hoặc 6 của N-acetylgalactosamine, dẫn đến chondroitin-4-sulfate (C4S) và chondroitin-6-sulfate (C6S), tương ứng.
Chức năng
Chondroitin đóng một số vai trò quan trọng trong cơ thể:
1. Hỗ trợ cấu trúc: Nó giúp cung cấp cho sụn độ bền nén và độ đàn hồi, cần thiết cho chức năng khớp.
2. Giữ nước: Bản chất ưa nước của chondroitin thu hút các phân tử nước, hỗ trợ bôi trơn và hấp thụ sốc trong khớp.
3. Ức chế sự thoái hóa của enzyme: Chondroitin có thể ức chế các enzyme phá vỡ sụn, từ đó góp phần duy trì tính toàn vẹn của sụn.
Ứng dụng trong lâm sàng
1. Điều trị viêm xương khớp
Chondroitin sulfate được sử dụng rộng rãi như một chất bổ sung trong chế độ ăn uống để kiểm soát các triệu chứng viêm xương khớp, một tình trạng đặc trưng bởi sự phá vỡ sụn khớp. Nó thường được kết hợp với glucosamine và được cho là:
– Giảm đau: Một số nghiên cứu cho thấy chondroitin sulfate có thể làm giảm đau khớp và cải thiện chức năng, mặc dù kết quả còn chưa thống nhất.
– Tiến triển chậm: Nó có thể giúp làm chậm quá trình thoái hóa sụn và cải thiện ổn định khớp theo thời gian.
2. Duy trì ổn định khớp
Việc bổ sung chondroitin rất phổ biến đối với các vận động viên và cá nhân tham gia các hoạt động thể chất nặng. Chúng được sử dụng để:
– Tăng cường phục hồi: Hỗ trợ phục hồi nhanh hơn sau chấn thương khớp.
– Duy trì khả năng vận động: Giúp duy trì sự linh hoạt của khớp và giảm nguy cơ mắc các vấn đề về khớp trong tương lai.
3. Nhãn khoa
Chondroitin sulfate được sử dụng trong thuốc nhỏ mắt để điều trị khô mắt và là thành phần trong dung dịch nhớt được sử dụng trong phẫu thuật đục thủy tinh thể. Nó giúp:
– Bảo vệ mô mắt: Cung cấp lớp bảo vệ và hỗ trợ quá trình lành vết thương.
– Cải thiện độ ẩm: Giảm triệu chứng khô mắt bằng cách duy trì độ ẩm.
4. Vận chuyển thuốc
Chondroitin sulfate đang được nghiên cứu như một chất vận chuyển cho hệ thống phân phối thuốc do tính tương thích sinh học và khả năng liên kết với các loại thuốc khác nhau, tăng cường tính ổn định và sinh khả dụng của chúng.
Việc sử dụng chondroitin hàng ngày, đặc biệt ở dạng bổ sung, thường được khuyến nghị dựa trên việc sử dụng nó trong các nghiên cứu lâm sàng và hướng dẫn sức khỏe chung. Đối với hầu hết người lớn, liều lượng khuyến cáo dao động từ 800 đến 1.200 miligam (mg) mỗi ngày, thường được chia thành hai hoặc ba liều.
Lượng sử dụng hàng ngày
Việc sử dụng chondroitin hàng ngày, đặc biệt ở dạng bổ sung, thường được khuyến nghị dựa trên việc sử dụng nó trong các nghiên cứu lâm sàng và hướng dẫn sức khỏe chung. Đối với hầu hết người lớn, liều lượng khuyến cáo dao động từ 800 đến 1.200 mg mỗi ngày, thường được chia thành hai hoặc ba liều.
- Đối với viêm xương khớp: Các thử nghiệm lâm sàng thường sử dụng liều 800-1.200 mg mỗi ngày, thường được chia làm nhiều lần (ví dụ: 400 mg, hai đến ba lần mỗi ngày).
- Duy trì ổn định khớp: Liều lượng tương tự (800-1.200 mg mỗi ngày) được khuyến nghị để duy trì sức khỏe khớp và ngăn ngừa thoái hóa khớp.
Kết hợp với Glucosamine: Khi kết hợp với glucosamine, liều lượng phổ biến là 1.500 mg glucosamine và 1.200 mg chondroitin mỗi ngày.
Bài viết liên quan
Thận tiết niệu bàng quang
Gemtesa – Thuốc mới điều trị chứng bàng quang quá hoạt
Tiêu hóa gan mật
Opdivo vừa được Bộ Y Tế Nhật phê duyệt điều trị ung thư thực quản
Huyết học
Casgevy được FDA phê duyệt điều trị bệnh hồng cầu hình liềm