Rubella

17.08.2024 5:23 chiều

Sơ lược

Rubella, còn được gọi là sởi Đức (German measles) hoặc sởi ba ngày (three-day measles), là một bệnh do virus truyền nhiễm, thường nhẹ ở trẻ em và người lớn. Tuy nhiên, bệnh có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng nếu mắc phải trong thời kỳ mang thai, đặc biệt là trong ba tháng đầu, dẫn đến hội chứng rubella bẩm sinh (congenital rubella syndrome: CRS) ở trẻ chưa sinh.

Nhờ thực hiện các chiến dịch tiêm chủng rộng rãi, rubella đã trở nên hiếm gặp ở nhiều nơi trên thế giới, nhưng vẫn gây ra rủi ro ở những khu vực có tỷ lệ tiêm chủng thấp.

Nguyên nhân

Rubella do virus rubella (rubella virus) thuộc họ Togaviridae gây ra. Virus này lây lan qua các giọt hô hấp khi người bị nhiễm ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Bệnh cũng có thể lây truyền từ phụ nữ mang thai sang thai nhi qua đường máu. Rubella ít lây lan hơn bệnh sởi hoặc quai bị nhưng vẫn có thể lây lan dễ dàng ở những nhóm người chưa được tiêm vaccine.

Triệu chứng

Các triệu chứng của rubella thường xuất hiện sau 2-3 tuần tiếp xúc với virus. Trong nhiều trường hợp, rubella chỉ gây ra các triệu chứng nhẹ và khoảng 25-50% các trường hợp nhiễm có thể không có triệu chứng. Khi các triệu chứng xuất hiện, chúng bao gồm:

  • Sốt nhẹ: Thường là triệu chứng đầu tiên, thường thấp hơn 38,9°C.
  • Phát ban: Phát ban màu hồng hoặc đỏ nhạt bắt đầu ở mặt và sau đó lan ra phần còn lại của cơ thể. Phát ban thường kéo dài khoảng ba ngày, đó là lý do tại sao bệnh rubella đôi khi được gọi là “bệnh sởi ba ngày”.
  • Sưng hạch bạch huyết: Đặc biệt là sau tai và sau gáy.
  • Đau khớp: Phổ biến hơn ở người lớn, đặc biệt là phụ nữ và có thể kéo dài trong vài tuần.
  • Các triệu chứng khác: Viêm kết mạc nhẹ (mắt đỏ), đau đầu, chảy nước mũi và khó chịu.

Chẩn đoán

Bệnh rubella được chẩn đoán dựa trên các triệu chứng lâm sàng và xác định bằng xét nghiệm, đặc biệt là vì các triệu chứng của bệnh có thể tương tự như các bệnh nhiễm virus khác. Các phương pháp chẩn đoán bao gồm:

  • Xét nghiệm huyết thanh: Phát hiện kháng thể IgM đặc hiệu với bệnh rubella trong máu. Đây là phương pháp phổ biến nhất để xác nhận nhiễm rubella.
  • PCR (Phản ứng chuỗi polymerase): Xác định RNA rubella trong dịch tiết hô hấp, máu hoặc nước tiểu. Điều này đặc biệt hữu ích để chẩn đoán hội chứng rubella bẩm sinh ở trẻ sơ sinh.

Điều trị

Không có phương pháp điều trị kháng virus cụ thể nào cho bệnh rubella. Việc quản lý tập trung vào việc làm giảm các triệu chứng và cung cấp dịch vụ chăm sóc hỗ trợ:

  • Nghỉ ngơi: Bệnh nhân được khuyên nên nghỉ ngơi cho đến khi cảm thấy khỏe hơn.
  • Giảm sốt và đau: Các loại thuốc không kê đơn như acetaminophen hoặc ibuprofen có thể giúp hạ sốt và giảm đau.
  • Bù nước: Uống nhiều nước để giữ đủ nước.
  • Cách ly: Những người bị nhiễm bệnh nên được cách ly với những người khác, đặc biệt là phụ nữ mang thai, để ngăn ngừa sự lây lan của virus.

Tiên lượng

Tiên lượng của bệnh rubella nói chung là rất tốt, đặc biệt là ở trẻ em và người lớn, những người thường hồi phục hoàn toàn trong vòng vài ngày đến một tuần. Tuy nhiên, mối quan tâm chính đối với bệnh rubella là khả năng gây ra hội chứng rubella bẩm sinh khi phụ nữ mang thai mắc virus, đặc biệt là trong tam cá nguyệt đầu tiên. CRS có thể dẫn đến:

– Sảy thai hoặc thai chết lưu
– Các dị tật bẩm sinh nghiêm trọng: Bao gồm điếc, đục thủy tinh thể, khuyết tật tim, khuyết tật trí tuệ và tổn thương gan và lá lách. Trẻ sơ sinh mắc CRS có thể bị khuyết tật suốt đời hoặc có thể không sống sót trong thời kỳ sơ sinh.

Phòng ngừa

Phòng ngừa rubella chủ yếu đạt được thông qua tiêm chủng:

  • Vaccine: Vaccine rubella thường được tiêm như một phần của vaccine sởi-quai bị-rubella. Liều đầu tiên thường được tiêm khi trẻ được 12-15 tháng tuổi, liều thứ hai khi trẻ được 4-6 tuổi. Vaccine có hiệu quả cao, cung cấp khả năng miễn dịch suốt đời cho hầu hết mọi người.
  • Tiêm chủng cho phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ: Đảm bảo phụ nữ được tiêm vaccine rubella trước khi mang thai là rất quan trọng để ngăn ngừa hội chứng rubella bẩm sinh. Cần lưu ý là không nên tiêm vaccine khi đang mang thai, mà nên tiêm vaccine trước khi thụ thai.
  • Miễn dịch cộng đồng: Tỷ lệ tiêm chủng cao trong dân số là điều cần thiết để bảo vệ những người không thể tiêm vaccine, chẳng hạn như phụ nữ mang thai và những người có hệ thống miễn dịch suy yếu.

Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên của các bác sỹ chuyên khoa. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến của bác sỹ chuyên khoa để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.

Nguyễn Tiến Sử, MD, PhD, MBA

🎓Tốt nghiệp Bác Sĩ Đa Khoa (MD), tại Đại Học Y Dược TP. HCM, VIETNAM (1995). 🎓Tốt nghiệp Tiến Sĩ Y Khoa (PhD), ngành Y Học Ứng Dụng Gene, tại Tokyo Medical and Dental University, JAPAN (2007). 🎓Tốt nghiệp Thạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh (MBA), ngành Global Leadership, tại Bond University, AUSTRALIA (2015).