Sơ lược
U sao bào (Astrocytoma) hay u tế bào hình sao, là một loại u não có nguồn gốc từ các tế bào thần kinh đệm hình sao trong não và tủy sống. Những khối u này có thể thay đổi đáng kể về hành vi và tiên lượng, từ tương đối lành tính đến ác tính cao.
Phân loại
U sao bào được phân loại dựa trên cấp độ của chúng, phản ánh mức độ ác tính và tốc độ tăng trưởng của chúng:
1. Cấp độ I (U sao bào lông / Pilocytic Astrocytoma): Đây là loại u phát triển chậm và thường lành tính. Chúng thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên.
2. Cấp độ II (U sao bào lan tỏa / Diffuse Astrocytoma): Đây là loại u phát triển chậm nhưng có thể xâm nhập vào các mô xung quanh, khiến việc phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn trở nên khó khăn.
3. Cấp độ III (U sao bào biệt hóa kém / Anaplastic Astrocytoma ): Đây là loại u ác tính và phát triển nhanh hơn u sao bào cấp độ II.
4. Cấp độ IV (U sao bào thần kinh đệm đa dạng / Glioblastoma Multiforme): Đây là loại u sao bào hung hãn và ác tính nhất, đặc trưng bởi sự phát triển nhanh và tiên lượng kém.
Nguyên nhân
Nguyên nhân chính xác của u sao bào vẫn chưa được hiểu rõ, nhưng có một số yếu tố có thể góp phần gây ra:
– Đột biến gene: Một số đột biến gene có liên quan đến sự phát triển của u tế bào hình sao, bao gồm đột biến ở gene TP53, gene IDH1 và IDH2, cùng các đột biến khác.
– Các yếu tố môi trường: Tiếp xúc với bức xạ, đặc biệt là ở trẻ em, có liên quan đến nguy cơ mắc u sao bào cao hơn.
– Tiền sử gia đình: Trong khi hầu hết u sao bào là lẻ tẻ, một tỷ lệ nhỏ có liên quan đến các tình trạng di truyền như hội chứng Li-Fraumeni và bệnh u xơ thần kinh loại 1.
Triệu chứng
Các triệu chứng của u sao bào phụ thuộc vào vị trí và kích thước của khối u và có thể bao gồm:
– Đau đầu: Thường nặng hơn vào buổi sáng hoặc khi nằm xuống.
– Co giật: Một trong những triệu chứng phổ biến nhất, đặc biệt là ở các khối u cấp độ thấp.
– Thay đổi về nhận thức hoặc tính cách: Chẳng hạn như các vấn đề về trí nhớ, lú lẫn hoặc thay đổi hành vi.
– Các khiếm khuyết về thần kinh: Chẳng hạn như yếu hoặc tê ở chân tay, khó khăn trong việc phối hợp hoặc giữ thăng bằng, hoặc các vấn đề về thị lực.
– Buồn nôn và nôn: Đặc biệt là nếu khối u làm tăng áp lực nội sọ.
Chẩn đoán
Chẩn đoán u sao bào bao gồm một số bước:
– Khám thần kinh: Để đánh giá chức năng thần kinh của bệnh nhân.
– Chẩn đoán hình ảnh: MRI là kỹ thuật hình ảnh được sử dụng phổ biến nhất để hình dung khối u não. Chụp CT cũng có thể được sử dụng.
– Sinh thiết: Lấy mẫu mô khối u, thường là thông qua phẫu thuật, để xác nhận chẩn đoán và xác định cấp độ khối u.
– Xét nghiệm phân tử: Để xác định các đột biến gene cụ thể, có thể giúp hướng dẫn điều trị.
Điều trị
Điều trị u tế bào hình sao phụ thuộc vào cấp độ và vị trí của khối u cũng như sức khỏe tổng thể của bệnh nhân:
– Phẫu thuật: Phương pháp điều trị chính cho hầu hết các u sao bào. Mục tiêu thường là cắt bỏ hoàn toàn, nhưng có thể không khả thi đối với các khối u cấp độ cao hơn hoặc những khối u ở các vùng não quan trọng.
– Xạ trị: Thường được sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt bất kỳ tế bào khối u nào còn sót lại, đặc biệt là đối với các khối u cấp độ cao hơn.
– Hóa trị: Các loại thuốc như temozolomide được sử dụng để điều trị u sao bào hình sao cấp độ cao hơn, đơn lẻ hoặc kết hợp với xạ trị.
– Liệu pháp nhắm mục tiêu: Thuốc nhắm vào các đột biến gene cụ thể trong các tế bào khối u có thể được sử dụng trong một số trường hợp nhất định.
– Chăm sóc hỗ trợ: Thuốc để kiểm soát các triệu chứng như co giật, đau và sưng.
Tiên lượng
Tiên lượng cho bệnh nhân u sao bào thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào cấp độ khối u:
– Cấp độ I: U tế bào hình sao dạng nang thường có tiên lượng tốt, với tỷ lệ sống sót lâu dài cao sau khi phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn.
– Cấp độ II: U tế bào hình sao lan tỏa có tiên lượng thay đổi, với thời gian sống trung bình là 5-10 năm. Những khối u này có thể tiến triển đến các cấp độ cao hơn theo thời gian.
– Cấp độ III: U tế bào hình sao biệt hóa kém có tiên lượng kém hơn, với thời gian sống trung bình là khoảng 2-3 năm.
– Cấp độ IV: U nguyên bào thần kinh đệm có tiên lượng xấu nhất, với thời gian sống trung bình là 12-15 tháng mặc dù đã điều trị tích cực.
Nhìn chung, tiên lượng cho bệnh nhân u sao bào phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cấp độ khối u, độ tuổi của bệnh nhân, sức khỏe tổng thể và khối u có thể được cắt bỏ bằng phẫu thuật bao nhiêu. Những tiến bộ trong điều trị tiếp tục cải thiện kết quả cho nhiều bệnh nhân.
Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên của các bác sỹ chuyên khoa. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến của bác sỹ chuyên khoa để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.
Bài viết liên quan
Ung thư
FDA phê duyệt mở rộng chỉ định cho Trodelvy trong điều trị ung thư vú
Ung thư
Empliciti – Thuốc mới điều trị bệnh đa u tuỷ
Tin khác
Interferon – phân loại, chức năng và ứng dụng