Sơ lược
Ung thư cổ tử cung (Cervical cancer) là một loại ung thư xuất phát ở cổ tử cung, phần dưới của tử cung nối với âm đạo. Đây là bệnh ung thư phổ biến thứ tư ở phụ nữ trên toàn thế giới.
Có hai loại ung thư cổ tử cung chính:
- Ung thư biểu mô tế bào vảy: Đây là loại ung thư cổ tử cung phổ biến nhất, chiếm khoảng 75% tổng số trường hợp. Ung thư biểu mô tế bào vảy bắt đầu trong các tế bào lót bề mặt cổ tử cung.
- Ung thư biểu mô tuyến: Loại ung thư cổ tử cung này bắt đầu trong các tế bào tuyến của cổ tử cung. Ung thư biểu mô tuyến ít phổ biến hơn ung thư biểu mô tế bào vảy.
Nguyên nhân
Ung thư cổ tử cung hầu như luôn do human papilloma virus (HPV), một loại virus phổ biến có thể lây truyền qua quan hệ tình dục. Có nhiều loại HPV khác nhau nhưng chỉ có một số loại có nguy cơ cao gây ung thư cổ tử cung.
Các yếu tố nguy cơ khác gây ung thư cổ tử cung bao gồm:
- Hút thuốc
- Hệ thống miễn dịch suy yếu
- Tuổi quan hệ tình dục lần đầu sớm
- Nhiều bạn tình
- Tiền sử mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục
- Sử dụng thuốc tránh thai lâu dài
Triệu chứng
Ung thư cổ tử cung thường không gây ra triệu chứng ở giai đoạn đầu. Khi các triệu chứng xảy ra, chúng có thể bao gồm:
- Chảy máu âm đạo giữa các thời kỳ
- Kinh nguyệt kỳ nặng hơn bình thường
- Chảy máu sau khi quan hệ
- Đau vùng xương chậu
- Tiết dịch âm đạo bất thường
- Đau khi đi tiểu hoặc đi tiêu
Chẩn đoán
Việc chẩn đoán ung thư cổ tử cung thường dựa trên xét nghiệm Pap và xét nghiệm HPV. Xét nghiệm Pap là xét nghiệm sàng lọc nhằm tìm kiếm các tế bào bất thường ở cổ tử cung. Xét nghiệm HPV kiểm tra sự hiện diện của các loại HPV nguy cơ cao.
Nếu xét nghiệm Pap hoặc xét nghiệm HPV bất thường, có thể cần làm thêm xét nghiệm để xác định chẩn đoán ung thư cổ tử cung. Xét nghiệm này có thể bao gồm soi cổ tử cung, là thủ thuật cho phép bác sĩ nhìn cổ tử cung kỹ hơn hoặc sinh thiết, là thủ thuật lấy một mẫu mô nhỏ ra khỏi cổ tử cung để kiểm tra dưới kính hiển vi.
Điều trị
Việc điều trị ung thư cổ tử cung phụ thuộc vào giai đoạn ung thư, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và yêu cầu của bệnh nhân. Các lựa chọn điều trị bao gồm:
- Phẫu thuật: Phẫu thuật là phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung phổ biến nhất. Loại phẫu thuật sẽ phụ thuộc vào vị trí và mức độ lan rộng của khối u.
- Xạ trị: Xạ trị sử dụng chùm tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư.
- Hóa trị: Hóa trị sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư trên toàn cơ thể.
- Liệu pháp nhắm mục tiêu: Liệu pháp nhắm mục tiêu sử dụng thuốc hoặc các chất khác để nhắm mục tiêu cụ thể vào các tế bào ung thư.
- Liệu pháp miễn dịch: Liệu pháp miễn dịch giúp hệ thống miễn dịch của cơ thể chống lại ung thư.
Tiên lượng
Tiên lượng bệnh ung thư cổ tử cung phụ thuộc vào giai đoạn ung thư, sức khoẻ tổng thể của bệnh nhân và đáp ứng điều trị của bệnh nhân. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với bệnh ung thư cổ tử cung là 70%.
Phòng ngừa
Cách tốt nhất để ngăn ngừa ung thư cổ tử cung là làm xét nghiệm Pap và xét nghiệm HPV thường xuyên. Những xét nghiệm này có thể phát hiện sớm các tế bào bất thường ở cổ tử cung.
Các cách khác để ngăn ngừa ung thư cổ tử cung bao gồm:
- Tiêm vắc xin ngừa HPV
- Thực hành tình dục an toàn
- Không hút thuốc
- Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh
- Tập thể dục thường xuyên
Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên của các bác sỹ chuyên khoa. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến của bác sỹ chuyên khoa để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.
Bài viết liên quan
Nhiễm trùng
Rezzayo – Thuốc mới điều trị nấm candica
Tin khác
Top 10 cuộc thâu tóm trong ngành dược thế giới năm 2019
Tác dụng phụ
Hội chứng ác tính do thuốc an thần