Viêm phổi do vi khuẩn mắc phải trong bệnh viện

07.08.2023 12:54 sáng

Sơ lược

Viêm phổi do vi khuẩn mắc phải trong bệnh viện (Hospital-acquired bacterial pneumonia: HABP) là những trường hợp viêm phổi xãy ra sau khi nhập viện ít nhất sau 48 giờ hoặc lâu hơn để phân biệt với viêm phổi mắc phải trong cộng đồng. HABP thường được gây ra bởi vi khuẩn hơn là do virus. HABP là bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng và là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở những bệnh nhân nằm viện, đặc biệt là những bệnh nhân ở khoa chăm sóc đặc biệt (ICU).

Nguyên nhân

  • HABP chủ yếu là do nhiễm phải vi khuẩn có trong môi trường bệnh viện. Những vi khuẩn này có thể lây truyền qua thiết bị y tế, bề mặt hoặc bàn tay của nhân viên y tế bị ô nhiễm. Các mầm bệnh phổ biến liên quan đến HABP bao gồm Staphylococcus aureus, Klebsiella pneumoniae, Pseudomonas aeruginosa, Escherichia coli và Streptococcus pneumoniae. Các loại vi khuẩn này thường kháng nhiều loại kháng sinh, khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn.
  • Những người có hệ thống miễn dịch suy yếu, chẳng hạn như người già, người mắc bệnh mãn tính hoặc bệnh nhân thở máy, đặc biệt dễ mắc HABP.

Triệu chứng

Các triệu chứng của HABP tương tự như các triệu chứng của bệnh viêm phổi mắc phải tại cộng đồng và có thể bao gồm:

  • Sốt và ớn lạnh
  • Ho, có thể tạo ra đàm
  • Thở gấp hoặc khó thở
  • Đau ngực
  • Thở nhanh hoặc nông
  • Mệt mỏi và suy nhược

Chẩn đoán

Để chẩn đoán HABP, thực hiện kiểm tra thể chất và xem xét tiền sử bệnh của bệnh nhân. Các xét nghiệm chẩn đoán có thể bao gồm:

  • Chụp X-quang ngực hoặc chụp cắt lớp điện toán (CT) để xác định bất kỳ dấu hiệu bất thường nào ở phổi.
  • Xét nghiệm máu để đánh giá mức độ của các dấu hiệu nhiễm trùng và xác định vi khuẩn gây bệnh.
  • Nuôi cấy đàm để xác định vi khuẩn cụ thể gây nhiễm.
  • Nội soi phế quản (trong một số trường hợp) để lấy mẫu từ đường thở để nuôi cấy và xét nghiệm.

Điều trị

Việc điều trị HABP bao gồm sự kết hợp của thuốc kháng sinh và chăm sóc hỗ trợ.

  • Việc lựa chọn kháng sinh phụ thuộc vào mầm bệnh nghi ngờ hoặc đã xác định và độ nhạy cảm của chúng với các loại thuốc khác nhau.
  • Liệu pháp kháng sinh theo kinh nghiệm thường được bắt đầu ban đầu và việc điều trị có thể được điều chỉnh dựa trên kết quả xét nghiệm nuôi cấy và độ nhạy cảm.
  • Các biện pháp chăm sóc hỗ trợ bao gồm liệu pháp oxy, truyền dịch tĩnh mạch và kiểm soát cơn đau.

Tiên lượng

Tiên lượng của HABP phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, tác nhân gây bệnh, tính kịp thời và tính phù hợp của phương pháp điều trị, và sự hiện diện của bất kỳ biến chứng nào. Bệnh nhân mắc HABP thường có nguy cơ tử vong cao hơn so với những người mắc bệnh viêm phổi mắc phải trong cộng đồng, với tỷ lệ tử vong dao động từ 20% đến 50% trong các trường hợp nghiêm trọng.

Chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời, hiệu quả là rất quan trọng để cải thiện kết quả. Tuy nhiên, những bệnh nhân mắc bệnh đi kèm, những người bị suy giảm miễn dịch hoặc những người bị nhiễm các vi sinh vật kháng nhiều loại thuốc có xu hướng có tiên lượng kém hơn.

Phòng ngừa

Ngăn ngừa HABP liên quan đến các biện pháp kiểm soát lây nhiễm khác nhau, bao gồm:

  • Vệ sinh tay đúng cách.
  • Khử trùng và khử trùng các thiết bị và bề mặt y tế.
  • Các biện pháp phòng ngừa cách ly đối với bệnh nhân bị nhiễm bệnh.
  • Tuân thủ các quy định phòng ngừa viêm phổi liên quan đến máy thở, chẳng hạn như kê cao đầu giường và chăm sóc răng miệng.
  • Tiêm phòng các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp .

Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên y khoa chuyên nghiệp. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến ​​​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.

Nguyễn Tiến Sử, MD, PhD, MBA

🎓Tốt nghiệp Bác Sĩ Đa Khoa (MD), tại Đại Học Y Dược TP. HCM, VIETNAM (1995). 🎓Tốt nghiệp Tiến Sĩ Y Khoa (PhD), ngành Y Học Ứng Dụng Gene, tại Tokyo Medical and Dental University, JAPAN (2007). 🎓Tốt nghiệp Thạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh (MBA), ngành Global Leadership, tại Bond University, AUSTRALIA (2015).