Sơ lược
Nhịp nhanh trên thất (Supraventricular Tachycardia: SVT) là một loại nhịp tim nhanh bất thường bắt nguồn từ phía trên tâm thất của tim, cụ thể là ở tâm nhĩ (atria) hoặc nút nhĩ thất (atrioventricular: AV). SVT được đặc trưng bởi nhịp tim thường vượt quá 100 nhịp mỗi phút và có thể xảy ra đột ngột và không có cảnh báo. Nhìn chung, tình trạng này không đe dọa đến tính mạng nhưng có thể gây khó chịu đáng kể và trong một số trường hợp, có thể gây biến chứng nếu không được điều trị.
Nguyên nhân
SVT xảy ra do bất thường trong các đường dẫn truyền điện của tim. Các nguyên nhân tiềm ẩn bao gồm:
-
Mạch tái nhập:Nhịp tim tái nhập nút nhĩ thất (AVNRT) – dạng phổ biến nhất.Nhịp tim tái nhập nút nhĩ thất (AVRT) – thường liên quan đến các đường truyền phụ như hội chứng Wolff-Parkinson-White (WPW).
-
Nhịp tim nhanh nhĩ:Tính tự động tăng cường hoặc hoạt động kích hoạt từ một điểm tập trung ở tâm nhĩ.
-
Các yếu tố kích hoạt khác:Căng thẳng, caffeine, rượu, hút thuốc hoặc một số loại thuốc nhất định.Bệnh tim tiềm ẩn, chẳng hạn như bệnh động mạch vành hoặc các vấn đề về van tim.Các tình trạng không phải do tim, bao gồm cường giáp, mất cân bằng điện giải và sốt.
Triệu chứng
Các triệu chứng của SVT có thể thay đổi tùy thuộc vào nhịp tim và thời gian nhưng có thể bao gồm:
- Đánh trống ngực (cảm giác tim đập nhanh, rung hoặc đập mạnh)
- Chóng mặt hoặc choáng váng
- Khó thở
- Khó chịu hoặc đau ngực
- Mệt mỏi hoặc yếu
- Ngất xỉu trong trường hợp nghiêm trọng
Chẩn đoán
Chẩn đoán SVT bao gồm các bước sau:
- Tiền sử bệnh nhân và Khám sức khỏe: Tập trung vào tần suất, thời gian và các yếu tố kích hoạt các cơn.
- Điện tâm đồ (ECG): Công cụ chẩn đoán chính để xác định nhịp trong một cơn. Các phát hiện phổ biến có thể bao gồm phức hợp QRS hẹp với tốc độ nhanh và các kiểu cụ thể dựa trên loại SVT.
- Máy theo dõi Holter: Đối với các cơn không liên tục, có thể cần theo dõi liên tục trong 24-48 giờ hoặc lâu hơn.
- Nghiên cứu điện sinh lý (EPS): Một xét nghiệm chuyên biệt để lập bản đồ hệ thống điện của tim và xác định các mạch bất thường.
- Xét nghiệm máu: Để loại trừ các tình trạng như mất cân bằng điện giải hoặc rối loạn tuyến giáp.
Điều trị
Việc điều trị SVT tập trung vào việc chấm dứt các cơn, ngăn ngừa tái phát và giải quyết các nguyên nhân cơ bản.
1. Quản lý cơn cấp tính:
- Các thao tác phế vị: Các kỹ thuật như thao tác Valsalva hoặc xoa bóp xoang cảnh để làm chậm nhịp tim.
- Thuốc: Adenosine thường được sử dụng để chấm dứt SVT. Thuốc chẹn beta hoặc thuốc chẹn kênh canxi cũng có thể giúp ích.
- Điện chuyển nhịp: Một cú sốc đồng bộ được sử dụng trong các trường hợp nghiêm trọng hoặc kháng trị.
2. Quản lý lâu dài:
- Thuốc: Thuốc chẹn beta, thuốc chẹn kênh canxi hoặc thuốc chống loạn nhịp để phòng ngừa.
- Cắt qua ống thông (Catheter Ablation): Một phương pháp điều trị dứt điểm, trong đó đường truyền tín hiệu điện bất thường bị phá hủy bằng tần số vô tuyến hoặc phá hủy bằng phương pháp đông lạnh.
- Thay đổi lối sống: Kiểm soát các tác nhân gây bệnh như căng thẳng, caffeine hoặc uống rượu.
Tiên lượng
Tiên lượng cho SVT thường tốt nếu được điều trị thích hợp. Nhiều bệnh nhân đạt được khả năng kiểm soát hoặc chữa khỏi lâu dài bằng thuốc hoặc thủ thuật. Biến chứng rất hiếm gặp nhưng có thể bao gồm suy tim (trong trường hợp SVT kéo dài không được điều trị) hoặc đột quỵ khi có rung nhĩ đồng thời.
Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên của các bác sĩ chuyên khoa. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.
Bài viết liên quan
Nhãn khoa
Syfovre – Thuốc mới điều trị thoái hóa võng mạc dạng bản đồ
Ung thư
Liệu pháp kết hợp mới được phê duyệt trong điều trị bệnh đa u tủy
Ung thư
FDA phê duyệt Libtayo kết hợp hóa trị trong điều trị ung thư phổi