Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy

07.08.2023 12:54 sáng

Sơ lược

Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (Acute myeloid leukemia: AML) là một loại ung thư ảnh hưởng đến tủy xương và máu. Nó được đặc trưng bởi sự phát triển nhanh chóng của các tế bào bạch cầu bất thường, chịu trách nhiệm chống nhiễm trùng. AML là một dạng bệnh bạch cầu hung hăng có thể tiến triển nhanh chóng nếu không được điều trị.

Nguyên nhân

Nguyên nhân chính xác của AML thường không được biết rõ. Tuy nhiên, một số yếu tố rủi ro đã được xác định, bao gồm:

  • Bất thường về gen: Một số đột biến gen hoặc bất thường về nhiễm sắc thể, chẳng hạn như sự hiện diện của đột biến gen FLT3 hoặc NPM1, có thể làm tăng nguy cơ phát triển AML.
  • Hóa trị hoặc xạ trị trước đây: Tiếp xúc trước với một số loại thuốc hóa trị hoặc xạ trị liều cao có thể làm tăng nguy cơ phát triển AML.
  • Hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS): MDS là một nhóm các rối loạn được đặc trưng bởi quá trình sản xuất tế bào máu bất thường và chúng có thể tiến triển thành AML.
  • Các yếu tố môi trường: Việc tiếp xúc với một số hóa chất, chẳng hạn như benzen, có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc AML.
  • Tuổi và giới tính: AML phổ biến hơn ở người lớn tuổi, với độ tuổi chẩn đoán trung bình là 67. Nó cũng ảnh hưởng đến nam giới nhiều hơn nữ giới.

Triệu chứng

Triệu chứng có thể khác nhau, nhưng chúng thường bao gồm:

  • Mệt mỏi và suy nhược
  • Hụt hơi
  • Da nhợt nhạt
  • Dễ bầm tím hoặc chảy máu
  • Nhiễm trùng thường xuyên
  • Sốt
  • Đau xương
  • Sưng hạch bạch huyết
  • Giảm cân không rõ nguyên nhân
  • Bụng khó chịu hoặc sưng

Chẩn đoán

Chẩn đoán bao gồm một số xét nghiệm và quy trình:

  • Xét nghiệm máu: Những xét nghiệm này có thể tiết lộ mức độ bất thường của các tế bào máu và các dấu hiệu khác.
  • Sinh thiết tủy xương: Một mẫu nhỏ tủy xương được lấy để kiểm tra nhằm xác định sự hiện diện của các tế bào ung thư bạch cầu.
  • Phân tích tế bào học: Xét nghiệm này kiểm tra các nhiễm sắc thể và các bất thường di truyền trong các tế bào ung thư bạch cầu.
  • Dòng tế bào học: Nó được sử dụng để xác định các loại tế bào cụ thể có trong tủy xương và máu.

Điều trị

Điều trị AML thường bao gồm sự kết hợp của hóa trị liệu và đôi khi là các liệu pháp bổ sung. Kế hoạch điều trị cụ thể phụ thuộc vào một số yếu tố, chẳng hạn như tuổi của bệnh nhân, sức khỏe tổng thể và các dấu hiệu di truyền. Các lựa chọn điều trị bao gồm:

  • Hóa trị: Phương pháp điều trị chính cho AML bao gồm các loại thuốc mạnh tiêu diệt tế bào ung thư bạch cầu. Tùy theo tình trạng của bệnh nhân mà có thể sử dụng các cách phối hợp và liều lượng khác nhau.
  • Ghép tế bào gốc: Quy trình này liên quan đến việc thay thế tủy xương bị bệnh bằng các tế bào gốc khỏe mạnh, thường được lấy từ người hiến tặng. Nó có thể được khuyến nghị cho những bệnh nhân trẻ tuổi hoặc những người có các đặc điểm nguy cơ cao.
  • Liệu pháp nhắm mục tiêu: Một số loại thuốc nhắm mục tiêu cụ thể đến các đột biến gen có trong tế bào AML, ngăn chặn sự phát triển của chúng và thúc đẩy tế bào chết.
  • Chăm sóc hỗ trợ: Điều này bao gồm các phương pháp điều trị để kiểm soát các triệu chứng và biến chứng, chẳng hạn như truyền máu, kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm trùng và các yếu tố tăng trưởng để kích thích sản xuất tế bào máu khỏe mạnh.

Tiên lượng

Tiên lượng cho AML rất khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như tuổi tác, sức khỏe tổng thể, đột biến gen, đáp ứng với điều trị và sự hiện diện của một số biến chứng. Một số bệnh nhân đáp ứng tốt với điều trị và đạt được sự thuyên giảm, trong khi những người khác có thể phải đối mặt với những thách thức do kháng trị hoặc tái phát. Chẩn đoán sớm và bắt đầu điều trị kịp thời là rất quan trọng để tiên lượng tốt hơn. Chăm sóc theo dõi thường xuyên và theo dõi liên tục là điều cần thiết để phát hiện bất kỳ sự tái phát hoặc biến chứng tiềm ẩn nào. Tiên lượng cho AML tiếp tục được cải thiện với nghiên cứu đang diễn ra và phát triển các chiến lược điều trị mới.

Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên của các bác sỹ chuyên khoa. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến của bác sỹ chuyên khoa để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.

 

Nguyễn Tiến Sử, MD, PhD, MBA

🎓Tốt nghiệp Bác Sĩ Đa Khoa (MD), tại Đại Học Y Dược TP. HCM, VIETNAM (1995). 🎓Tốt nghiệp Tiến Sĩ Y Khoa (PhD), ngành Y Học Ứng Dụng Gene, tại Tokyo Medical and Dental University, JAPAN (2007). 🎓Tốt nghiệp Thạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh (MBA), ngành Global Leadership, tại Bond University, AUSTRALIA (2015).

Để lại một bình luận