Sơ lược
Bệnh bạch cầu cấp (Acute leukemia) là một nhóm bệnh ung thư máu tiến triển nhanh chóng có nguồn gốc từ tủy xương và được đặc trưng bởi sự tăng sinh bất thường của các tế bào bạch cầu chưa trưởng thành. Các tế bào này lấn át các tế bào máu bình thường, dẫn đến một loạt các ảnh hưởng toàn thân. Nó cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời do tính chất hung hãn của nó.
Phân loại
Bệnh bạch cầu cấp có thể được phân thành hai loại chính dựa trên dòng tế bào bị ảnh hưởng:
- Bệnh bạch cầu cấp dòng nguyên bào lympho (Acute Lymphoblastic Leukemia: ALL): Ảnh hưởng đến tế bào tiền thân dòng lympho, phổ biến hơn ở trẻ em độ tuổi từ 2 – 5 tuổi
- Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (Acute Myeloid Leukemia: AML): Ảnh hưởng đến tế bào tiền thân dòng tủy, phổ biến hơn ở người lớn trên 60 tuổi.
Căn bệnh này dẫn đến suy tủy xương, làm giảm khả năng sản xuất các tế bào máu khỏe mạnh, tủy và các mô khác.
Nguyên nhân
Nguyên nhân chính xác của bệnh bạch cầu cấp thường không được biết rõ, nhưng một số yếu tố nguy cơ có liên quan đến sự phát triển của bệnh:
1. Yếu tố di truyền:
- Đột biến gene điều hòa sự phát triển của tế bào (ví dụ FLT3, NPM1 ở AML; BCR-ABL1 ở ALL.
- Bất thường về nhiễm sắc thể như nhiễm sắc thể Philadelphia ở ALL.
2. Phơi nhiễm môi trường:
- Bức xạ ion hóa.
- Tiếp xúc kéo dài với benzen hoặc các chất gây ung thư khác.
3. Tình trạng bệnh sẵn:
- Hội chứng Down.
- Tình trạng tiền bệnh bạch cầu như hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS) hoặc thiếu máu bất sản.
4. Hóa trị hoặc xạ trị:
- Các phương pháp điều trị ung thư trước đó làm tăng nguy cơ mắc bệnh bạch cầu thứ phát.
Triệu chứng
Các triệu chứng phát sinh do suy tủy xương và sự xâm nhập của các tế bào bạch cầu vào các cơ quan khác:
1. Suy tủy xương:
- Thiếu máu: Mệt mỏi, xanh xao, khó thở.
- Giảm tiểu cầu: Dễ bầm tím, chảy máu nướu răng, xuất huyết.
- Giảm bạch cầu: Thường xuyên nhiễm trùng, sốt.
2. Xâm nhập cơ quan:
- Xâm lấn tủy xương gây đau xương.
- Xâm lấn hạch bạch huyết gây hạch to, đặc biệt ở ALL.
- Xâm lấn gan lách gây gan lách to.
- Triệu chứng thần kinh: Nhức đầu, co giật hoặc thay đổi thị lực nếu tế bào bạch cầu xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương (thường gặp hơn ở ALL).
3. Các triệu chứng khác:
- Sốt, sụt cân, đổ mồ hôi đêm.
Chẩn đoán
Chẩn đoán bao gồm việc xác nhận sự hiện diện của vụ nổ và xác định loại bệnh bạch cầu:
1. Công thức máu toàn phần (CBC):
2. Sinh thiết tủy xương:
- Chẩn đoán xác định với >20% blast trong tủy.
- Xác định các bất thường về tế bào và phân tử.
3. Đo tế bào dòng chảy (Flow cytometry):
- Xác định dòng tế bào (ví dụ: tế bào B- hoặc T trong ALL, myeloid trong AML).
4. Xét nghiệm tế bào và phân tử:
- Phát hiện các bất thường về nhiễm sắc thể (ví dụ nhiễm sắc thể Philadelphia, đột biến FLT3).
5. Chọc dò tủy sống:
- Đánh giá sự liên quan của hệ thần kinh trung ương (CNS), đặc biệt là ở ALL.
Điều trị
Phương pháp điều trị khác nhau tùy theo loại và độ tuổi của bệnh nhân nhưng thường bao gồm:
1. Hóa trị cảm ứng:
- Nhằm mục đích gây ra sự thuyên giảm bằng cách giảm số lượng tế bào bạch cầu xuống mức không thể phát hiện được.
2. Liệu pháp củng cố:
- Ngăn ngừa tái phát nhờ hóa trị bổ sung hoặc ghép tế bào gốc.
3. Cấy ghép tế bào (SCT):
- Đối với bệnh nhân có nguy cơ cao hoặc tái phát.
- Liên quan đến việc thay thế tủy xương bị bệnh bằng các tế bào khỏe mạnh của người hiến tặng.
4. Liệu pháp nhắm mục tiêu:
- ALL: Thuốc ức chế Tyrosine kinase (ví dụ imatinib cho bệnh ALL dương tính với nhiễm sắc thể Philadelphia).
- AML: Thuốc ức chế FLT3 (ví dụ midostaurin) đối với AML đột biến FLT3.
5. Dự phòng hệ thần kinh trung ương (CNS):
- Hóa trị nội tủy mạc để ngăn ngừa hoặc điều trị tổn thương thần kinh trung ương (thường gặp ở ALL).
6. Chăm sóc hỗ trợ:
- Truyền máu, dùng kháng sinh và dùng yếu tố tăng trưởng để xử trí biến chứng.
Tiên lượng
Tiên lượng phụ thuộc vào một số yếu tố:
ALL:
- Trẻ em: Tỷ lệ khỏi bệnh vượt quá 85%.
- Người lớn: Tỷ lệ sống sót thấp hơn, khoảng 40-60%, do nguy cơ mắc bệnh và khả năng dung nạp điều trị cao hơn.
AML:
- Người trẻ tuổi hơn: Tỷ lệ khỏi bệnh là 40-50%.
- Người lớn tuổi: Tiên lượng xấu hơn, thời gian sống trung bình dưới một năm đối với những bệnh nhân không thể điều trị tích cực.
Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên của các bác sĩ chuyên khoa. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.
Bài viết liên quan
Ung thư
Liệu pháp kết hợp mới điều trị bệnh đa u tủy
Tin khác
Hệ thống điều trị rung nhĩ được FDA phê duyệt
Thần kinh
Fintepla – Thuốc mới điều trị Hội chứng Dravet