Dấu hiệu sinh tồn (Vital signs) là dấu hiệu sinh lý của cơ thể quan trọng, cho phép cung cấp thông tin về các chức năng cơ bản của cơ thể và tình trạng sức khỏe tổng thể. Dấu hiệu sinh tồn thường được sử dụng trong các cơ sở y tế để đánh giá tình trạng của bệnh nhân, theo dõi những thay đổi về sức khỏe của họ và đưa ra các quyết định lâm sàng quan trọng. Có bốn dấu hiệu sinh tồn chính là:
Nhịp tim : Chỉ số này đề cập đến số lần tim đập mỗi phút (bpm). Nó thường được đo bằng cách cảm nhận mạch tại một số điểm trên cơ thể, chẳng hạn như cổ tay (mạch quay) hoặc cổ (mạch cảnh). Nhịp tim bình thường khi nghỉ ngơi của người lớn thường là từ 60 đến 100 bpm, nhưng nó có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như tuổi tác, mức độ tập thể dục và sức khỏe tổng thể.
Huyết áp: Huyết áp là lực do máu tác động lên thành động mạch khi tim bơm máu đi khắp cơ thể. Nó được đo bằng hai giá trị: huyết áp tâm thu (giá trị cao hơn) khi tim co bóp và huyết áp tâm trương (giá trị thấp hơn) khi tim nghỉ ngơi. Huyết áp được biểu thị bằng milimét thủy ngân (mmHg) và thường được ghi là tâm thu/tâm trương (ví dụ: 120/80 mmHg). Huyết áp bình thường đối với người lớn thường được coi là khoảng 120/80 mmHg, nhưng phạm vi tối ưu có thể khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi và tình trạng sức khỏe.
Nhịp thở : Điều này đề cập đến số lần hít thở mỗi phút. Nó là một chỉ số cho thấy mức độ hiệu quả của một người trao đổi oxy và carbon dioxide trong phổi của họ. Tốc độ hô hấp bình thường của người trưởng thành thường là từ 12 đến 20 nhịp thở mỗi phút.
Nhiệt độ cơ thể : Nhiệt độ cơ thể phản ánh sự cân bằng giữa sinh nhiệt và thải nhiệt trong cơ thể. Nó thường được đo bằng độ C (°C) hoặc độ F (°F). Nhiệt độ cơ thể bình thường trung bình là khoảng 37°C (98,6°F), nhưng nó có thể thay đổi đôi chút giữa các cá nhân. Nhiệt độ cơ thể có thể thay đổi để đáp ứng với các yếu tố như nhiễm trùng, tập thể dục và các điều kiện môi trường bên ngoài.
Ngoài các dấu hiệu sinh tồn chính này, các chuyên gia chăm sóc sức khỏe cũng có thể theo dõi các thông số khác, chẳng hạn như độ bão hòa oxy (SpO2) – đo tỷ lệ phần trăm oxy liên kết với huyết sắc tố trong máu và mức độ đau – là đánh giá chủ quan về sự khó chịu của bệnh nhân.
Theo dõi thường xuyên các dấu hiệu sinh tồn là rất quan trọng trong việc đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, xác định các vấn đề tiềm ẩn và hướng dẫn các biện pháp can thiệp hoặc điều trị y tế thích hợp. Bất kỳ thay đổi đáng kể nào về các dấu hiệu sinh tồn đều có thể chỉ ra một vấn đề y tế tiềm ẩn cần được chú ý kịp thời.
Bài viết liên quan
Tin khác
Vitamin B5 – Chức năng và nhu cầu hằng ngày
Tin khác
Balloom phủ thuốc điều trị bệnh động mạch ngoại biên được FDA phê duyệt
Miễn dịch - Dị ứng
Rinvoq – Thuốc mới điều trị viêm khớp dạng thấp