Hội chứng Chylomicron huyết có tính gia đình

19.11.2025 3:06 chiều

Hội chứng Chylomicron huyết có tính gia đình (Familial Chylomicronemia Syndrome: FCS) là một rối loạn di truyền hiếm gặp, nghiêm trọng về chuyển hóa chất béo, đặc trưng bởi nồng độ triglyceride (chất béo) trong máu cực kỳ cao, có thể cao gấp 10 đến 100 lần so với bình thường. Nguyên nhân do đột biến gene, dẫn đến kết quả của việc cơ thể không có khả năng phân hủy và loại bỏ hiệu quả các hạt chất béo gọi là chylomicron khỏi máu.

Nguyên nhân

FCS là một rối loạn di truyền tính lặn trên nhiễm sắc thể thường, nghĩa là người bệnh phải thừa hưởng 2 bản sao đột biến của gene gây bệnh từ cả cha và mẹ để phát triển tình trạng này, gây sự thiếu hụt hoặc hoạt động bất thường của enzyme lipoprotein lipase (LPL). LPL rất cần thiết cho việc phân hủy triglyceride được vận chuyển bởi chylomicron. Khi LPL bị thiếu hoặc hoạt động không bình thường, chylomicron sẽ tích tụ trong máu, dẫn đến tăng triglyceride máu nghiêm trọng (nồng độ triglyceride cực cao).

  • Khoảng 80% các trường hợp FCS là do đột biến trong gene LPL, gene này cung cấp hướng dẫn để sản xuất enzyme LPL.
  • Nguyên nhân khác: Đột biến ở các gene khác mã hóa các protein liên quan đến chức năng LPL và chuyển hóa chylomicron, chẳng hạn như APOA5 (apolipoprotein A-V), APOC2 (apolipoprotein C-II), GPIHBP1 và LMF1, cũng có thể gây ra FCS.

Triệu chứng

Các triệu chứng chủ yếu là hậu quả của tình trạng tăng triglyceride máu nghiêm trọng và thường xuất hiện ở trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ hoặc thanh thiếu niên, mặc dù một số bệnh nhân có thể không biểu hiện cho đến khi trưởng thành. Biến chứng đe dọa tính mạng nhất là viêm tụy cấp.

  • Viêm tụy cấp: Các đợt viêm tụy tái phát, đặc trưng bởi cơn đau bụng dữ dội, đột ngột (thường lan ra sau lưng). Đây là biến chứng nghiêm trọng nhất và có thể gây tử vong.
  • Đau bụng mãn tính: Đau thường xuyên, mạn tính, có thể gây suy nhược.
  • U vàng phát ban: Các nốt nhỏ, màu vàng, nổi lên chứa các chất béo tích tụ trên da, thường xuất hiện ở lưng, ngực, mông, tay và chân.
  • Mỡ máu võng mạc (Lipemia Retinalis): Các mạch máu võng mạc của mắt có màu trắng sữa do hàm lượng chất béo cao trong máu.
  • Gan lách to: Gan và lách to, xảy ra khi các cơ quan này cố gắng loại bỏ các chylomicron dư thừa.
  • Triệu chứng thần kinh: Mệt mỏi, khó tập trung và các vấn đề về trí nhớ.
  • Các vấn đề về tiêu hóa: Buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy.
  •  Khác: Khi lấy máu có màu trắng sữa hoặc kem, và trẻ sơ sinh chậm phát triển.

Chẩn đoán

Chẩn đoán rất khó khăn do rối loạn này hiếm gặp và các triệu chứng không đặc hiệu, thường đòi hỏi sự kết hợp của các xét nghiệm lâm sàng, sinh hóa và di truyền.

  • Nghi ngờ lâm sàng: Nghi ngờ dựa trên tiền sử viêm tụy cấp tái phát, không rõ nguyên nhân và/hoặc đau bụng dai dẳng.
  • Xét nghiệm Lipid: Xác định tình trạng tăng triglyceride máu nặng (nồng độ triglyceride thường vượt quá 1000 mg/dL hoặc 10 mmol/L) mặc dù đã áp dụng chế độ ăn ít chất béo hoặc dùng thuốc hạ lipid máu thông thường.
  • Loại trừ các nguyên nhân thứ phát: Loại trừ các nguyên nhân khác phổ biến hơn gây tăng triglyceride máu nặng, chẳng hạn như tiểu đường không kiểm soát, lạm dụng rượu bia, một số loại thuốc hoặc các bệnh lý nền khác.
  • Xét nghiệm di truyền: Chẩn đoán xác định được xác nhận bằng giải trình tự DNA để xác định các biến thể gây đột biến trong gene LPL hoặc các gene gây bệnh liên quan khác.
  • Sự hiện diện của Chylomicron: Mẫu máu có thể có màu trắng sữa (lactescent), và “xét nghiệm tủ lạnh” (để mẫu máu qua đêm) sẽ cho thấy lớp kem trên cùng ở nơi chylomicron nổi lên.

Điều trị

Mục tiêu chính của điều trị là giảm nồng độ triglyceride để ngăn ngừa viêm tụy cấp và kiểm soát các triệu chứng mãn tính.

  • Quản lý chế độ ăn uống (Nền tảng): Chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt, rất ít chất béo suốt đời (≥ 20 gram/ngày) là nền tảng điều trị chính. Điều này hạn chế sự hình thành chylomicron, vốn là các phân tử mang chất béo trong chế độ ăn.
  • Các lựa chọn thay thế chất béo: Triglyceride chuỗi trung bình (MCT) có thể được sử dụng làm nguồn chất béo, vì chúng được hấp thụ trực tiếp vào máu và không hình thành chylomicron.
  • Liệu pháp dược lý: Các thuốc hạ lipid thông thường (như statin và fibrat) thường không hiệu quả đối với FCS. Gần đây, các liệu pháp nhắm mục tiêu mới đã được phát triển:
  • Plozasiran (Redemplo): Một loại thuốc RNA can thiệp nhỏ (siRNA) được phê duyệt làm thuốc bổ sung cho chế độ ăn uống, được thiết kế để ức chế sản xuất apolipoprotein C-III (ApoC-III), một loại protein làm chậm quá trình phân hủy triglyceride.
  • Các chất ức chế ApoC-III khác: Các tác nhân khác như volanesorsen và olezarsen, nhắm vào ApoC-III, cũng đã được sử dụng hoặc đang được phát triển.

Tiên lượng

Tiên lượng của FCS liên quan chặt chẽ đến tần suất và mức độ nghiêm trọng của viêm tụy cấp.

  • Tăng tỷ lệ mắc bệnh: Bệnh nhân FCS phải đối mặt với chất lượng cuộc sống giảm sút do đau bụng mãn tính, mệt mỏi và gánh nặng tâm lý của chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.
  • Nguy cơ tử vong: Nguy cơ tái phát viêm tụy cấp tính gây ra các biến chứng nghiêm trọng, rối loạn chức năng tụy lâu dài (bao gồm cả tiểu đường), và thậm chí tử vong. Viêm tụy do tăng triglyceride máu thường có tiên lượng xấu hơn so với các nguyên nhân khác.
  • Nguy cơ xơ vữa động mạch: Không giống như hầu hết các rối loạn tăng lipid máu, hội chứng FCS thường không liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch nghiêm trọng.
  • Các phương pháp điều trị mới : Việc phê duyệt gần đây các phương pháp điều trị nhắm mục tiêu như plozasiran mang lại một bước tiến tích cực đáng kể, mở ra một phương pháp để giảm sâu và bền vững nồng độ triglyceride, được kỳ vọng sẽ làm giảm nguy cơ viêm tụy và cải thiện tiên lượng chung cũng như chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên của các bác sĩ chuyên khoa. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.

Nguyễn Tiến Sử, MD, PhD, MBA

🎓Tốt nghiệp Bác Sĩ Đa Khoa (MD), tại Đại Học Y Dược TP. HCM, VIETNAM (1995). 🎓Tốt nghiệp Tiến Sĩ Y Khoa (PhD), ngành Y Học Ứng Dụng Gene, tại Tokyo Medical and Dental University, JAPAN (2007). 🎓Tốt nghiệp Thạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh (MBA), ngành Global Leadership, tại Bond University, AUSTRALIA (2015). 👨🏻‍💼Công tác tại bệnh viện Đa Khoa Tây Ninh (1995 - 1997). 👨🏻‍💼Công tác tại bệnh viện Đa Khoa Bình Dương (1997 - 1999). 👨🏻‍💼Hiện làm việc cho công ty dược phẩm Hoa Kỳ tại Nhật Bản.