Sơ lược
Hội chứng đè ép (Crush syndrome), còn được gọi là ly giải cơ vân (tiêu cơ vân) do chấn thương (traumatic rhabdomyolysis) hoặc hội chứng Bywaters (Bywaters’ syndrome), là một tình trạng bệnh lý đe dọa tính mạng phát sinh do áp lực kéo dài lên một bộ phận cơ thể, điển hình là chi, dẫn đến tổn thương mô và giải phóng các chất có hại vào máu. Điều này có thể gây ra một loạt các biến chứng, chủ yếu ảnh hưởng đến thận nhưng cũng có thể liên quan đến các cơ quan khác.
Nguyên nhân
Thủ phạm chính đằng sau hội chứng đè bẹp là tình trạng mô cơ bị nén kéo dài, thường kéo dài hơn 4 giờ. Điều này có thể xảy ra trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm:
- Thiên tai: Động đất, sạt lở đất, sập nhà.
- Tai nạn: Tai nạn xe cộ, tai nạn máy móc, té ngã từ trên cao.
- Cấp cứu y tế: Tư thế phẫu thuật kéo dài, bỏng và hội chứng khoang (tăng áp lực trong khoang cơ).
- Nguyên nhân khác: Chấn thương trong chiến tranh, chấn thương chân tay kéo dài do bị trói và chấn thương do đè ép trong thể thao.
Triệu chứng
Các triệu chứng ban đầu của hội chứng đè ép có thể khó phát hiện và giống các vết thương khác. Tuy nhiên, việc nhận biết và can thiệp kịp thời là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng. Hãy cảnh giác với những dấu hiệu cảnh báo sau:
Triệu chứng tại chỗ
- Đau, sưng và đau ở vùng bị ảnh hưởng
- Cảm giác căng cứng, tê và ngứa ran
- Giảm vận động hoặc tê liệt
- Sự đổi màu của da
Triệu chứng hệ thống
- Nước tiểu sẫm màu (do sản phẩm phân hủy của cơ)
- Lượng nước tiểu giảm hoặc hoàn toàn không đi tiểu (tổn thương thận cấp tính)
- Sốc (yếu sức, nhịp tim nhanh, huyết áp thấp)
- Chuột rút và co thắt cơ bắp
- Sốt và ớn lạnh
- Buồn nôn và ói mửa
Chẩn đoán
Chẩn đoán kịp thời hội chứng đè ép là điều cần thiết để điều trị kịp thời và hiệu quả. Việc chẩn đoán bao gồm:
- Đánh giá tiền sử bệnh và khám thực thể: Đánh giá tình trạng chấn thương, vùng bị ảnh hưởng và các triệu chứng hiện tại.
- Xét nghiệm sinh hóa: Xét nghiệm máu và nước tiểu để phát hiện các sản phẩm phân hủy cơ, mất cân bằng điện giải và chức năng thận.
- Xét nghiệm hình ảnh: Chụp X-quang, chụp CT hoặc chụp MRI để đánh giá mức độ tổn thương mô và áp lực khoang.
Điều trị
Điều trị sớm và tích cực là rất quan trọng để ngăn ngừa hoặc giảm thiểu tổn thương cơ quan và cải thiện cơ hội sống sót. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:
- Hồi sức truyền dịch: Truyền dịch tĩnh mạch để phục hồi thể tích máu lưu thông và phòng ngừa suy thận.
- Giảm áp lực: Loại bỏ lực ép lên vùng bị ảnh hưởng càng sớm càng tốt, thường thông qua phẫu thuật để giải phóng áp lực tích tụ trong các khoang cơ.
- Kiềm hóa nước tiểu: Điều này giúp ngăn chặn sự kết tủa của các sản phẩm phân hủy cơ trong thận, có thể làm suy giảm chức năng thận hơn nữa.
- Lọc máu: Trong trường hợp suy thận nặng, có thể cần phải lọc máu để loại bỏ các chất thải ra khỏi máu.
- Chăm sóc hỗ trợ: Kiểm soát cơn đau, ngăn ngừa nhiễm trùng và giải quyết các biến chứng khác khi chúng phát sinh.
Tiên lượng
Tiên lượng của hội chứng đè ép phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm mức độ nghiêm trọng của chấn thương, thời gian đè nén và tốc độ điều trị kịp thời. Can thiệp sớm và quản lý tích cực có thể cải thiện đáng kể cơ hội phục hồi. Tuy nhiên, các biến chứng tiềm ẩn như suy thận, đoạn chi và thậm chí tử vong có thể xảy ra, đặc biệt nếu điều trị chậm trễ.
Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên của các bác sỹ chuyên khoa. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến của bác sỹ chuyên khoa để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.
Bài viết liên quan
Tim mạch
Jardiance được mở rộng chỉ định điều trị cho bệnh nhân suy tim
Miễn dịch - Dị ứng
Niktimvo – Thuốc mới điều trị bệnh mô ghép chống chủ thể
Tiêu hóa gan mật
Truseltiq – Thuốc mới điều trị ung thư đường mật