Hội chứng Heyde

12.11.2023 8:14 chiều

Sơ lược 

Hội chứng Heyde (Heyde’s syndrom) được mô tả lần đầu tiên vào năm 1958 bởi bác sĩ người Mỹ Edward C. Heyde. Là một rối loạn đa hệ hiếm gặp, đặc trưng bởi bộ ba tình trạng là hẹp van động mạch chủ, xuất huyết tiêu hóa và hội chứng von Willebrand (VWS) mắc phải.

  • Hẹp van động mạch chủ là van điều khiển lưu lượng máu từ tâm thất trái của tim đến động mạch chủ, động mạch chính mang máu giàu oxy đến cơ thể.
  • Xuất huyết tiêu hóa có thể biểu hiện dưới dạng máu trong phân (đại tiện ra máu), máu trong chất nôn ra máu (nôn ra máu).
  • VWS mắc phải  là một chứng rối loạn chảy máu do thiếu hụt hoặc rối loạn chức năng của yếu tố von Willebrand (VWF), một loại protein đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu.

Nguyên nhân 

Nguyên nhân chính xác của hội chứng Heyde vẫn chưa được biết rõ, nhưng nó được cho là do sự kết hợp của nhiều yếu tố.

Triệu chứng

Các triệu chứng của hội chứng Heyde có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Tuy nhiên, các triệu chứng phổ biến nhất bao gồm:

  • Xuất huyết tiêu hóa: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của hội chứng Heyde. Chảy máu có thể nhẹ hoặc nặng và có thể xảy ra ở bất cứ đâu trong đường tiêu hóa.
  • Hẹp động mạch chủ: Các triệu chứng của AS có thể bao gồm khó thở, đau ngực, mệt mỏi và ngất (ngất).
  • Hội chứng Von Willebrand: Các triệu chứng của VWS có thể bao gồm dễ bị bầm tím, chảy máu kéo dài do vết cắt hoặc vết thương và chảy máu cam.

Chẩn đoán

Chẩn đoán thường được thực hiện dựa trên sự hiện diện của bộ ba hẹp động mạch chủ, xuất huyết tiêu hóa và VWS mắc phải. Các xét nghiệm khác có thể hữu ích trong chẩn đoán hội chứng Heyde bao gồm:

  • Siêu âm tim van động mạch chủ: Đây là xét nghiệm siêu âm có thể được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của AS.
  • Nội soi đại tràng: đánh giá xuất huyết  đường tiêu hóa.
  • Xét nghiệm yếu tố Von Willebrand: Xét nghiệm này đo mức độ VWF trong máu.

Điều trị 

Việc điều trị hội chứng Heyde phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng và các triệu chứng cụ thể. Các lựa chọn điều trị có thể bao gồm:

  • Điều trị hẹp động mạch chủ: có thể liên quan đến việc thay van động mạch chủ hoặc phẫu thuật tạo hình van động mạch chủ.
  • Điều trị xuất huyết tiêu hóa: chẳng hạn như thuốc ức chế bơm proton hoặc chất bổ sung sắt, hoặc các thủ thuật, chẳng hạn như nội soi hoặc phẫu thuật.
  • Điều trị hội chứng von Willebrand mắc phải: chẳng hạn như liệu pháp thay thế yếu tố desmopressin hoặc von Willebrand.

Tiên lượng

Tiên lượng cho những người mắc hội chứng Heyde rất khác nhau và phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng và các tình trạng bệnh lý tiềm ẩn. Nếu được điều trị thích hợp, nhiều người mắc hội chứng Heyde có thể sống lâu và có ích. Tuy nhiên, tình trạng có thể nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được nhận biết và điều trị kịp thời.

Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên y tế chuyên nghiệp. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến ​​​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.

Nguyễn Tiến Sử, MD, PhD, MBA

🎓Tốt nghiệp Khoa Y, ngành Bác Sĩ Đa Khoa (MD), tại Đại Học Y Dược TP. HCM, VIETNAM (1995). 🎓Tốt nghiệp Tiến Sĩ Y Khoa (PhD), ngành Y Học Ứng Dụng Gene, tại Tokyo Medical and Dental University, JAPAN (2007). 🎓Tốt nghiệp Thạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh (MBA), ngành Global Leadership, tại Bond University, AUSTRALIA (2015).