Human leukocyte antigen (HLA) tạm dịch là kháng nguyên bạch cầu ở người, là một hệ thống gene phức tạp được tìm thấy trên nhiễm sắc thể số 6 của người. Những gene này mã hóa các protein bề mặt tế bào chịu trách nhiệm điều chỉnh hệ thống miễn dịch.
HLA được tìm thấy ở nhiều loài động vật trước đó, nhưng đến 1954, HLA phiên bản ở người mới được mô tả bởi Jean Dausset (nhà di truyền học miễn dịch người Pháp) và Jan van Rood (bác sĩ và nhà di truyền học miễn dịch người Hà Lan). Công bố này có đóng góp quan trọng trong kỹ thuật cấy ghép.
Các protein được mã hóa bởi HLA được tìm thấy ở bề mặt của hầu hết tế bào cơ thể và dịch cơ thể ngoại trừ hồng cầu.
Đây là các protein duy nhất và khác biệt đối với mỗi người. Hệ thống miễn dịch sử dụng các phân tử HLA này để phân biệt giữa bản thân (tế bào của chính cơ thể) và không phải của bản thân (tế bào lạ, chẳng hạn như vi khuẩn, virus hoặc các mô – cơ quan được cấy ghép).
Chức năng chính của HLA
- Tự nhận biết: Các phân tử HLA giúp hệ thống miễn dịch nhận biết các tế bào của chính cơ thể. Điều này rất cần thiết để ngăn chặn hệ thống miễn dịch tấn công các mô khỏe mạnh.
- Trình bày kháng nguyên: Khi virus hoặc vi khuẩn lây nhiễm vào tế bào, tế bào sẽ phân hủy mầm bệnh thành các mảnh peptide nhỏ và trình diện chúng trên bề mặt tế bào liên kết với các phân tử HLA. Điều này cho phép tế bào T, một loại bạch cầu nhận biết và tiêu diệt tế bào bị nhiễm bệnh.
- Khả năng tương thích khi cấy ghép: Các phân tử HLA cũng rất quan trọng trong việc xác định liệu cơ quan được cấy ghép có được cơ thể người nhận chấp nhận hay không. Sự tương thích tốt giữa các loại HLA của người hiến và người nhận là mấu chốt quan trọng cần thiết để cấy ghép thành công.
Bài viết liên quan
Nhiễm trùng
Regen-cov được cấp giấy phép sử dụng khẩn cấp điều trị COVID-19
Tin khác
Liều dung nạp tối đa & liều giới hạn độc tính trong thử nghiệm lâm sàng
Thần kinh
Ruzurgi – Thuốc mới điều trị hội chứng nhược cơ Lambert-Eaton