Tăng tiết mồ hôi nách nguyên phát

22.06.2024 11:58 sáng

Sơ lược

Tăng tiết mồ hôi nách nguyên phát (Primary Axillary Hyperhidrosis) là tình trạng đặc trưng bởi đổ mồ hôi quá nhiều, đặc biệt ở vùng nách. Đây là một tình trạng mãn tính thường bắt đầu ở tuổi vị thành niên hoặc tuổi trưởng thành sớm và có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống.

Nguyên nhân 

Nguyên nhân chính xác của chứng tăng tiết mồ hôi nách nguyên phát vẫn chưa được hiểu rõ. Nó được cho là có liên quan đến hoạt động quá mức của tuyến mồ hôi ở nách. Tình trạng này là vô căn, có nghĩa là không có nguyên nhân cơ bản nào có thể xác định được. Tuy nhiên, nó có xu hướng di truyền trong gia đình.

Triệu chứng

Triệu chứng chính của chứng tăng tiết mồ hôi nách nguyên phát là đổ mồ hôi quá nhiều ở vùng nách:
– Xảy ra 2 bên nách.
– Không liên quan đến nhiệt độ, tập luyện hoặc căng thẳng (mặc dù những yếu tố này có thể làm tình trạng trầm trọng hơn).
– Có thể dẫn đến kích ứng da, nhiễm trùng và suy giảm hoạt động xã hội hoặc nghề nghiệp.
– Thường bắt đầu ở tuổi thiếu niên hoặc thanh niên.

Chẩn đoán

Chẩn đoán chủ yếu dựa trên lâm sàng và dựa trên tiền sử và triệu chứng của bệnh nhân. Tiêu chuẩn chẩn đoán chính là đổ mồ hôi quá nhiều, rõ ràng trong ít nhất 6 tháng mà không rõ nguyên nhân. Có ít nhất hai trong số các đặc điểm sau:
– Đổ mồ hôi hai bên và tương đối đều.
– Suy giảm các hoạt động hàng ngày.
– Tần suất ít nhất một đợt mỗi tuần.
– Khởi phát trước 25 tuổi.
– Tiền sử gia đình dương tính.
– Ngừng đổ mồ hôi khi ngủ.

Các bác sĩ cũng có thể sử dụng các xét nghiệm như xét nghiệm tinh bột-iốt, để làm nổi bật những vùng đổ mồ hôi quá nhiều hoặc đo trọng lượng để định lượng lượng mồ hôi tiết ra.

Điều trị 

Các lựa chọn điều trị cho chứng tăng tiết mồ hôi nách nguyên phát bao gồm:

1. Điều trị tại chỗ:
– Thuốc chống mồ hôi: Thuốc chống đổ mồ hôi không kê đơn hoặc kê toa có chứa nhôm clorua có thể có hiệu quả.

2. Thuốc:
– Thuốc kháng cholinergic: Các thuốc như glycopyrrolate có thể làm giảm tiết mồ hôi nhưng có thể có tác dụng phụ toàn thân.
– Tiêm Botulinum Toxin (Botox): Hiệu quả trong việc giảm tiết mồ hôi bằng cách ngăn chặn các dây thần kinh kích thích tuyến mồ hôi.

3. Điện di ion:
– Phương pháp điều trị sử dụng dòng điện để giảm tiết mồ hôi, thường được sử dụng cho bệnh tăng tiết mồ hôi ở lòng bàn tay và lòng bàn chân nhưng đôi khi cũng áp dụng cho các trường hợp ở nách.

4. Liệu pháp vi sóng:
– Sử dụng năng lượng vi sóng để triệt tiêu tuyến mồ hôi ở vùng nách.

5. Các phương án phẫu thuật:
– Phẫu thuật cắt hạch giao cảm lồng ngực qua nội soi (ETS): Là phương pháp phẫu thuật cắt bỏ các dây thần kinh gây ra mồ hôi. Đây thường là biện pháp cuối cùng do những rủi ro tiềm ẩn và tác dụng phụ.
– Phẫu thuật cắt bỏ tuyến mồ hôi: Kỹ thuật cắt bỏ cục bộ hoặc hút mỡ để loại bỏ hoặc phá hủy tuyến mồ hôi.

Tiên lượng

Tiên lượng cho chứng tăng tiết mồ hôi nách nguyên phát khác nhau:
– Các trường hợp nhẹ đến trung bình: Thường được kiểm soát hiệu quả bằng các phương pháp điều trị tại chỗ và điều chỉnh lối sống.
– Trường hợp nặng: Có thể cần các phương pháp điều trị chuyên sâu hơn như Botox, liệu pháp vi sóng hoặc phẫu thuật. Mặc dù những phương pháp điều trị này có thể làm giảm đáng kể các triệu chứng nhưng chúng có thể không mang lại hiệu quả chữa bệnh lâu dài.

Nhìn chung, mặc dù chứng tăng tiết mồ hôi nách nguyên phát có thể tồn tại suốt đời nhưng vẫn có nhiều lựa chọn điều trị khác nhau để giúp kiểm soát các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho những người bị ảnh hưởng.

Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên của các bác sỹ chuyên khoa. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến của bác sỹ chuyên khoa để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.

Nguyễn Tiến Sử, MD, PhD, MBA

🎓Tốt nghiệp Bác Sĩ Đa Khoa (MD), tại Đại Học Y Dược TP. HCM, VIETNAM (1995). 🎓Tốt nghiệp Tiến Sĩ Y Khoa (PhD), ngành Y Học Ứng Dụng Gene, tại Tokyo Medical and Dental University, JAPAN (2007). 🎓Tốt nghiệp Thạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh (MBA), ngành Global Leadership, tại Bond University, AUSTRALIA (2015).