KIMYRSA LÀ GÌ
Là thuốc dạng dịch tiêm, chứa thành phần oritavancin, là kháng sinh lipoglycopeptide tác dụng kéo dài, do Melinta phát triển và thương mại hóa. Kimyrsa được chỉ định sử dụng một liều duy nhất điều trị nhiễm trùng da/cấu trúc da cấp tính (acute bacterial skin and skin structure infections: ABSSSI) do vi khuẩn gram dương, bao gồm cả Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA).
Chỉ định này được FDA phê duyệt vào tháng 3 năm 2021.
CƠ CHẾ TÁC DỤNG
Oritavancin hoạt động theo ba cơ chế: (i) ức chế chuyển hoá đường trong quá trình sinh tổng hợp thành tế bào, bằng cách liên kết với peptide gốc của tiền chất peptidoglycan; (ii) ức chế chuyển hoá peptide trong quá trình sinh tổng hợp thành tế bào, bằng cách liên kết với các đoạn cầu nối peptide của thành tế bào; (iii) phá vỡ tính toàn vẹn màng vi khuẩn, dẫn đến khử cực, mất ổn định thẩm thấu và chết tế bào.
HIỆU QUẢ LÂM SÀNG
Kimyrsa được FDA phê duyệt dựa trên nghiên cứu SOLO, là thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, mù đôi, so sánh oritavancin với vancomycin ở 1.987 bệnh nhân ABSSSI. Kết quả cho thấy rằng truyền tĩnh mạch oritavancin 1.200 mg một liều duy nhất có hiệu quả tương đương với vancomycin hai lần mỗi ngày trong 7 đến 10 ngày (1 g hoặc 15 mg / kg).
ĐIỀU TRỊ VỚI KIMYRSA VÀ TÁC DỤNG PHỤ THƯỜNG GẶP
(Xem thêm tài liệu hướng dẫn sử dụng)
Kimyrsa được cung cấp dưới dạng dịch tiêm. Liều khuyến cáo là 1200 mg truyền tĩnh mạch liều duy nhất trong 1 giờ.
Tác dụng phụ thường gặp ở những bệnh nhân được điều trị bằng oritavancin là nhức đầu, buồn nôn, nôn mửa, áp xe chi và dưới da, và tiêu chảy. Các tác dụng phụ xảy ra ≥ 2 bệnh nhân dùng Kimyrsa trong nghiên cứu dược động học là quá mẫn, ngứa, ớn lạnh và sốt.
Nguồn tham khảo:
- http://kimyrsa.revhealthstaging.com/
- https://www.businesswire.com/news/home/20210315005224/en/Melinta-Therapeutics-Announces-FDA-Approval-of-KIMYRSA%E2%84%A2-oritavancin-for-the-Treatment-of-Adult-Patients-with-Acute-Bacterial-Skin-and-Skin-Structure-Infections-ABSSSI
- http://kimyrsa.revhealthstaging.com/wp-content/uploads/2021/03/kimyrsa-us-prescribing-information.pdf
Bài viết liên quan
Huyết học
Rezlidhia – Thuốc mới điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy
Cơ xương khớp
Elevidys – Liệu pháp gene điều trị Bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne
Tiêu hóa gan mật
Ibsrela – Thuốc mới điều trị hội chứng ruột kích thích kèm táo bón