Sơ lược
Bệnh đa thần kinh tích tụ amyloid do đột biến gene transthyretin (Polyneuropathy of hereditary transthyretin-mediated: hATTR) là một rối loạn di truyền hiếm gặp, tiến triển và đe dọa tính mạng, đặc trưng bởi sự tích tụ các sợi amyloid trong nhiều mô khác nhau, bao gồm cả dây thần kinh ngoại biên. Sự lắng đọng amyloid này là kết quả của các protein transthyretin (TTR) bị gấp sai.
Nguyên nhân
Bệnh do đột biến ở gene TTR, gene này cung cấp hướng dẫn để tạo ra protein TTR. Thông thường, TTR giúp vận chuyển hormone tuyến giáp và protein liên kết retinol (mang vitamin A) trong máu. Đột biến ở gene TTR khiến protein TTR bị gấp sai và hình thành các sợi amyloid. Các sợi amyloid này tích tụ trong các mô, bao gồm dây thần kinh, tim, thận và đường tiêu hóa, dẫn đến các biểu hiện lâm sàng của bệnh.
Bệnh amyloidosis hATTR được di truyền theo kiểu trội trên nhiễm sắc thể thường, nghĩa là một người chỉ cần thừa hưởng một bản sao của gene đột biến từ một trong hai cha mẹ để phát triển bệnh
Triệu chứng
Các triệu chứng của hATTR thay đổi tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và mức độ liên quan đến dây thần kinh. Chúng thường bắt đầu ở tuổi trưởng thành và tiến triển theo thời gian. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
– Bệnh lý thần kinh ngoại biên
- Tê, ngứa ran hoặc đau, thường bắt đầu ở bàn chân và bàn tay và dần dần lan sang các bộ phận khác của cơ thể.
- Yếu cơ và teo cơ, thường bắt đầu ở các chi dưới.
- Mất phản xạ.
– Bệnh lý thần kinh tự chủ:
- Hạ huyết áp tư thế (chóng mặt hoặc ngất xỉu khi đứng dậy).
- Các triệu chứng về đường tiêu hóa như tiêu chảy, táo bón, buồn nôn và nôn.
- Rối loạn chức năng tình dục.
- Tiểu không tự chủ hoặc bí tiểu.
– Liên quan đến tim (Bệnh cơ tim):
- Nhịp tim không đều (loạn nhịp tim).
- Các triệu chứng suy tim, chẳng hạn như khó thở, mệt mỏi và giữ nước.
– Liên quan đến mắt:
- Tăng nhãn áp, khô mắt và đục thủy tinh thể.
– Các triệu chứng toàn thân khác:
- Hội chứng ống cổ tay.
- Rối loạn chức năng thận.
- Giảm cân và suy dinh dưỡng do liên quan đến đường tiêu hóa.
Chẩn đoán
Chẩn đoán hATTR có thể khó khăn do nhiều triệu chứng và bệnh hiếm gặp. Quá trình chẩn đoán thường bao gồm:
– Tiền sử gia đình: Vì bệnh lắng đọng chất amyloid hATTR có tính di truyền, nên tiền sử gia đình chi tiết có thể cung cấp các manh mối quan trọng.
– Xét nghiệm di truyền: Để xác định đột biến trong gene TTR, giúp xác nhận chẩn đoán.
– Nghiên cứu dẫn truyền thần kinh và điện cơ đồ (EMG): Để đánh giá mức độ tổn thương thần kinh ngoại biên.
– Sinh thiết mô: Sinh thiết mô bị ảnh hưởng (như mô thần kinh, mô mỡ hoặc mô đường tiêu hóa) có thể cho thấy các chất lắng đọng chất amyloid khi nhuộm bằng thuốc nhuộm chuyên biệt (ví dụ: đỏ Congo).
– Nghiên cứu hình ảnh: Chẳng hạn như siêu âm tim hoặc MRI tim, để đánh giá tình trạng tim nếu có triệu chứng tim.
Điều trị
Điều trị bệnh amyloidosis hATTR tập trung vào việc làm chậm quá trình tiến triển của bệnh, kiểm soát các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Các lựa chọn điều trị bao gồm:
– Thuốc ổn định TTR:
- Tafamidis: Một loại thuốc ổn định protein transthyretin và ngăn ngừa protein này gấp sai và hình thành các sợi amyloid.
- Diflunisal: Một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) cũng ổn định transthyretin, mặc dù thuốc này được sử dụng ngoài nhãn cho mục đích này.
– Thuốc làm im lặng gene TTR:
- Patisiran: Một liệu pháp can thiệp RNA (RNAi) làm giảm sản xuất protein transthyretin bất thường.
- Inotersen: Một antisense oligonucleotide làm giảm sản xuất transthyretin.
– Chăm sóc hỗ trợ:
- Kiểm soát cơn đau, vật lý trị liệu và các thiết bị hỗ trợ vận động.
- Điều trị các triệu chứng tự chủ, chẳng hạn như thuốc kiểm soát huyết áp và các vấn đề về tiêu hóa.
- Máy tạo nhịp tim hoặc các can thiệp tim khác cho những người bị ảnh hưởng đáng kể đến tim.
– Ghép tạng:
- Ghép gan: Vì gan sản xuất hầu hết protein transthyretin, nên ghép gan có thể làm giảm sản xuất transthyretin đột biến, mặc dù hiện nay phương pháp này ít được sử dụng hơn do có các liệu pháp mới.
Tiên lượng
Tiên lượng bệnh amyloidosis hATTR phụ thuộc vào đột biến TTR cụ thể, các cơ quan liên quan và thời điểm chẩn đoán và điều trị. Nếu không được điều trị, bệnh thường tiến triển và có thể dẫn đến tàn tật nghiêm trọng và tử vong, thường trong vòng 10-15 năm kể từ khi xuất hiện triệu chứng.
Tuy nhiên, những tiến bộ trong điều trị đã cải thiện đáng kể triển vọng cho bệnh nhân. Chẩn đoán sớm và sử dụng chất ổn định TTR hoặc chất làm im lặng gene có thể làm chậm quá trình tiến triển của bệnh, bảo tồn chức năng của các cơ quan và cải thiện tỷ lệ sống sót cũng như chất lượng cuộc sống.
Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên của các bác sỹ chuyên khoa. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến của bác sỹ chuyên khoa để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.
Bài viết liên quan
Tác dụng phụ
Hội chứng Stevens-Johnson
Ung thư
Liệu pháp kết hợp mới trong điều trị ung thư đại trực tràng
Tin khác
FDA ban hành EUA cho phép sử dụng thuốc chống sốt rét để điều trị COVID-19, dù còn nhiều tranh cãi