Sơ lược
Ung thư biểu mô tuyến tụy (Pancreatic adenocarcinoma) là dạng ung thư tuyến tụy phổ biến và nguy hiểm nhất, chiếm hơn 90% tổng số trường hợp. Nó phát sinh từ các tế bào ngoại tiết của tuyến tụy, chịu trách nhiệm sản xuất các enzyme và hormone tiêu hóa. Loại ung thư này được biết đến vì khó chẩn đoán và tiên lượng xấu.
Nguyên nhân
Nguyên nhân chính xác của ung thư biểu mô tuyến tụy vẫn chưa được biết, nhưng một số yếu tố nguy cơ đã được xác định:
- Hút thuốc: Hút thuốc là yếu tố nguy cơ mạnh nhất gây ung thư tuyến tụy. Những người hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh cao gấp hai đến ba lần so với những người không hút thuốc.
- Tuổi tác: Nguy cơ ung thư tuyến tụy tăng theo tuổi tác. Hầu hết các trường hợp được chẩn đoán ở những người trên 65 tuổi.
- Tiền sử gia đình: Có người thân mắc bệnh ung thư tuyến tụy sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Viêm tụy mãn tính: Viêm tụy mãn tính có thể làm tăng nguy cơ ung thư.
- Bệnh tiểu đường: Những người mắc bệnh tiểu đường có nguy cơ mắc ung thư tuyến tụy tăng nhẹ.
- Béo phì: Thừa cân hoặc béo phì có thể làm tăng nguy cơ ung thư tuyến tụy.
Triệu chứng
Ung thư biểu mô tuyến tụy thường không có triệu chứng ở giai đoạn đầu. Khi các triệu chứng xảy ra, chúng có thể mơ hồ và không đặc hiệu, khiến việc chẩn đoán trở nên khó khăn. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Đau bụng: Đây là triệu chứng thường gặp nhất, thường được mô tả là đau âm ỉ hoặc đau vùng bụng trên hoặc lưng. Nó có thể tỏa ra phía sau và trầm trọng hơn sau khi ăn.
- Vàng da: Đây là tình trạng vàng da và vàng mắt do sự tích tụ bilirubin trong máu. Nó xảy ra khi ung thư làm tắc nghẽn ống mật, ống dẫn mật từ gan đến ruột.
- Sụt cân: Đây là triệu chứng thường gặp của nhiều bệnh ung thư, trong đó có ung thư tuyến tụy. Nó có thể xảy ra ngay cả khi bạn ăn uống bình thường.
- Buồn nôn và nôn: Những triệu chứng này có thể do khối u chặn hệ thống tiêu hóa hoặc do sự giải phóng hormone từ tế bào ung thư.
- Chán ăn: Điều này có thể do đau, buồn nôn hoặc các triệu chứng khác.
- Bệnh tiểu đường: Một số người mắc bệnh ung thư tuyến tụy phát triển bệnh tiểu đường lần đầu tiên, trong khi những người khác lại bị bệnh tiểu đường hiện tại trở nên trầm trọng hơn.
Chẩn đoán
Chẩn đoán sớm ung thư biểu mô tuyến tụy là rất quan trọng để cải thiện cơ hội điều trị thành công. Tuy nhiên, các triệu chứng mơ hồ và thiếu các xét nghiệm sàng lọc cụ thể khiến việc chẩn đoán sớm trở nên khó khăn. Các bác sĩ có thể sử dụng kết hợp các xét nghiệm để chẩn đoán ung thư tuyến tụy, bao gồm:
- Xét nghiệm hình ảnh: CT scan, MRI, PET scan
- Sinh thiết: Lấy mẫu mô để kiểm tra dưới kính hiển vi
- Xét nghiệm máu: Để kiểm tra các dấu hiệu khối u (chất do tế bào ung thư tiết ra)
Điều trị
Việc điều trị ung thư biểu mô tuyến tụy phụ thuộc vào giai đoạn ung thư, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và các yếu tố khác. Các lựa chọn điều trị chính bao gồm:
- Phẫu thuật: Nếu ung thư chỉ giới hạn ở tuyến tụy, phẫu thuật có thể cắt bỏ khối u. Trong một số trường hợp, các hạch bạch huyết gần đó cũng có thể bị loại bỏ.
- Hóa trị: Hóa trị sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Nó có thể được thực hiện trước khi phẫu thuật để thu nhỏ khối u, sau phẫu thuật để tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào còn sót lại hoặc chăm sóc giảm nhẹ để giảm các triệu chứng.
- Xạ trị: Xạ trị sử dụng các tia xạ có năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Nó có thể được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật hoặc chăm sóc giảm nhẹ.
Tiên lượng
Tiên lượng cho ung thư biểu mô tuyến tụy nói chung là kém. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ khoảng 10%. Tuy nhiên, tiên lượng có thể khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn ung thư khi chẩn đoán, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và các yếu tố khác.
Nguồn tham khảo
1.https://www.cancer.org/cancer/pancreatic-cancer.html](https://www.cancer.org/cancer/pancreatic-cancer.html)
2. https://www.cancer.gov/types/pancreatic/](https://www.cancer.gov/types/pancreatic/)
Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên của các bác sỹ chuyên khoa. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến của bác sỹ chuyên khoa để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.
Bài viết liên quan
Nội tiết - Chuyển hoá
Skytrofa – Thuốc mới điều trị thiếu hormone tăng trưởng nội sinh
Hô hấp
Ohtuvayre – Thuốc mới điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
Nhiễm trùng
Recarbrio được FDA phê duyệt điều trị Viêm phổi mắc phải trong bệnh viện