Siêu âm (Ultrasound hoặc sonography), là một kỹ thuật hình ảnh y khoa sử dụng sóng âm tần số cao để tạo ra hình ảnh bên trong cơ thể. Đây là phương pháp không xâm lấn được sử dụng rộng rãi để hình dung cơ, gân, mạch máu và các cơ quan nội tạng. Siêu âm đặc biệt phổ biến để theo dõi thai kỳ, nhưng nó cũng phục vụ nhiều mục đích chẩn đoán trong nhiều lĩnh vực y khoa khác nhau.
Siêu âm hoạt động như thế nào:
1. Sóng âm: Siêu âm sử dụng sóng âm nằm ngoài phạm vi thính giác của con người, thường nằm trong khoảng từ 2 đến 18 megahertz (MHz). Một thiết bị gọi là đầu dò phát ra những sóng âm này vào cơ thể.
2. Phát hiện phản hồi sóng âm: Khi sóng âm truyền qua cơ thể, như các mô, cơ quan và chất lỏng, tạo ra phản hồi sóng âm. Sự phản hồi sóng âm khác nhau tùy thuộc vào mật độ và thành phần của mô cơ quan.
3. Hình thành hình ảnh: Đầu dò phát hiện những phản hồi sóng âm này và gửi thông tin đến máy tính, máy tính sẽ xử lý thông tin đó để tạo ra hình ảnh thời gian thực của các cấu trúc bên trong. Những hình ảnh này được hiển thị trên màn hình và có thể được chụp dưới dạng ảnh tĩnh hoặc video.
4. Siêu âm Doppler: Một dạng siêu âm chuyên biệt gọi là siêu âm Doppler đo chuyển động dòng máu trong các mạch máu. Nó có thể phát hiện hướng và tốc độ dòng máu, đặc biệt hữu ích để đánh giá tình trạng tim và các vấn đề về mạch máu.
Công dụng của siêu âm:
– Sản phụ khoa: Siêu âm được biết đến nhiều nhất để theo dõi sự phát triển của thai nhi trong thai kỳ. Nó có thể đánh giá sự phát triển của thai nhi, phát hiện các bất thường, xác định ngày dự sinh và xác định vị trí của thai nhi.
– Tim mạch: Siêu âm tim, một loại siêu âm, được sử dụng để đánh giá cấu trúc và chức năng của tim, giúp chẩn đoán các tình trạng như vấn đề về van tim, suy tim và dị tật tim bẩm sinh.
– Vùng bụng: Siêu âm có thể hình dung các cơ quan trong bụng, chẳng hạn như gan, túi mật, thận, tuyến tụy và lá lách. Nó thường được sử dụng để phát hiện sỏi mật, bệnh gan, sỏi thận và khối u.
– Cơ xương: Siêu âm được sử dụng để đánh giá cơ, gân và khớp. Nó có thể giúp chẩn đoán các tình trạng như viêm gân, rách cơ và viêm khớp.
– Mạch máu: Siêu âm Doppler được sử dụng để đánh giá lưu lượng máu trong động mạch và tĩnh mạch, giúp chẩn đoán các tình trạng như huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), bệnh động mạch cảnh và bệnh động mạch ngoại biên.
– Các thủ thuật có hướng dẫn: Siêu âm thường được sử dụng để hướng dẫn các thủ thuật như sinh thiết, trong đó cần hình ảnh chính xác các cấu trúc bên trong để tránh biến chứng.
Ưu điểm của siêu âm:
– Không xâm lấn và an toàn: Siêu âm không sử dụng bức xạ ion hóa, do đó an toàn khi sử dụng nhiều lần và đặc biệt phù hợp để theo dõi thai kỳ.
– Chụp ảnh thời gian thực: Siêu âm cung cấp hình ảnh thời gian thực, có lợi cho việc quan sát chuyển động, chẳng hạn như lưu lượng máu hoặc chuyển động của thai nhi.
– Tính di động và khả năng tiếp cận: Máy siêu âm tương đối nhỏ gọn và di động, do đó có thể sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm bệnh viện, phòng khám và thậm chí là môi trường thực địa.
– Tiết kiệm chi phí: So với các phương thức chụp ảnh khác như CT hoặc MRI, siêu âm thường có giá cả phải chăng hơn và có sẵn rộng rãi.
Hạn chế của siêu âm:
– Độ thâm nhập hạn chế: Sóng siêu âm không thâm nhập tốt qua xương hoặc khí, khiến việc chụp ảnh một số vùng trở nên khó khăn, chẳng hạn như não (ở người lớn) hoặc phổi.
– Phụ thuộc vào người vận hành: Chất lượng hình ảnh siêu âm có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào kỹ năng và kinh nghiệm của người vận hành.
– Hạn chế về độ phân giải: Siêu âm có thể không cung cấp nhiều chi tiết như CT hoặc MRI, đặc biệt là đối với các cấu trúc sâu hoặc bất thường nhỏ.
– Béo phì: Lượng mỡ trong cơ thể quá nhiều có thể làm giảm độ rõ nét của hình ảnh siêu âm, vì sóng âm phải đi qua nhiều mô hơn.
So sánh với các kỹ thuật chụp ảnh khác:
– So với X quang / CT: Không giống như X quang hoặc chụp CT, siêu âm không liên quan đến bức xạ, khiến đây trở thành lựa chọn an toàn hơn cho một số bệnh nhân. Tuy nhiên, X quang và chụp CT cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về xương và một số cấu trúc bên trong.
– So với MRI: MRI cung cấp hình ảnh có độ phân giải cao hơn về mô mềm và tốt hơn để chụp ảnh chi tiết não, khớp và các cơ quan nội tạng. Tuy nhiên, siêu âm nhanh hơn, ít tốn kém hơn và phổ biến hơn.
– So với PET: PET chủ yếu được sử dụng để chụp ảnh chức năng nhằm đánh giá các quá trình trao đổi chất, trong khi siêu âm tập trung vào chụp ảnh cấu trúc, đặc biệt là mô mềm và các cấu trúc chứa đầy chất lỏng.
Nhìn chung, siêu âm là một kỹ thuật hình ảnh đa dụng và được sử dụng rộng rãi, cung cấp hình ảnh an toàn, thời gian thực về các cấu trúc bên trong cơ thể. Sự kết hợp giữa tính an toàn, giá cả phải chăng và hiệu quả khiến nó trở thành một công cụ thiết yếu trong y học hiện đại.
Bài viết liên quan
Miễn dịch - Dị ứng
Ilaris được FDA phê duyệt điều trị Bệnh Still
Tin khác
Vitamin B6 – Chức năng và nhu cầu hằng ngày
Nhiễm trùng
Krintafel – Thuốc mới điều trị triệt để sốt rét do P. vivax