Alkapton niệu

05.07.2025 11:57 sáng

Alkapton niệu (Alkaptonuria: AKU), còn được gọi là “bệnh nước tiểu đen (“black urine disease)”, là một rối loạn chuyển hóa di truyền hiếm gặp, do tích tụ axit homogentisic (homogentisic acid: HGA). Sự tích tụ này gây ra một loạt các triệu chứng và vấn đề sức khỏe theo thời gian.

Nguyên nhân

Nguyên nhân chính gây ra alkapton niệu là đột biến ở gene HGD. Khiếm khuyết di truyền này dẫn đến tình trạng thiếu hụt enzyme homogentisate 1,2-dioxygenase (HDG), một enzyme rất quan trọng đối với quá trình phân hủy tyrosine và phenylalanine.

  • Khi phenylalanine và tyrosine được chuyển đổi thành HGA. Enzym HGD chịu trách nhiệm chuyển đổi HGA thành maleylacetoacetate. Sự chuyển đổi này rất cần thiết để HGA được phân hủy thêm và cuối cùng được đào thải khỏi cơ thể hoặc được sử dụng để tạo năng lượng.
  • Khi HDG bị thiếu hoặc không hoạt động bình thường, HGA không thể chuyển hóa thành maleylacetoacetate, do đó, nó bắt đầu tích tụ trong máu, mô và dịch cơ thể.

AKU là một rối loạn tính lặn nhiễm sắc thể thường, nghĩa là một người phải thừa hưởng 2 bản sao của gene HDG bị lỗi (một từ cha, một từ mẹ) để gây ra tình trạng này.

Triệu chứng

Mặc dù xuất hiện từ khi sinh ra, nhưng triệu chứng của alkapton niệu không biểu hiện rõ ràng cho đến khi trưởng thành, thường là ở độ tuổi 30 hoặc 40. Các đặc điểm chính bao gồm:

  • Nước tiểu sẫm màu (Homogentisic Aciduria): Một trong những dấu hiệu sớm nhất và dễ nhận biết nhất, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh, là nước tiểu chuyển sang màu nâu sẫm hoặc đen khi tiếp xúc với không khí trong vài giờ. Điều này là do quá trình oxy hóa HGA.
  • Sắc tố da (Ochronosis): Đây là sắc tố đen xanh của mô liên kết do lắng đọng HGA. Nó có thể ảnh hưởng đến:
    • Mắt và tai: Các đốm nâu hoặc đen trên lòng trắng của mắt và sụn tai dày lên hoặc đổi màu xanh đen là phổ biến. Ráy tai cũng có thể có màu nâu đỏ hoặc đen.
    • Da và móng tay: Mồ hôi có màu có thể làm ố quần áo, và một số vùng da (đặc biệt là những vùng tiếp xúc với ánh nắng mặt trời như má và trán, và những vùng có nhiều tuyến mồ hôi như nách và bộ phận sinh dục) có thể xuất hiện đốm xanh hoặc đen. Móng tay cũng có thể chuyển sang màu xanh hoặc nâu.
  • Bệnh lý khớp mạn tính: Đây là một triệu chứng đáng kể và suy nhược. Các chất lắng đọng HGA làm cho sụn giòn, dẫn đến sự phá hủy của sụn.
    • Thường bắt đầu ở phần lưng dưới với tình trạng đau và cứng, tiến triển đến đầu gối, hông và vai.
    • Có thể giống với bệnh viêm xương khớp và cuối cùng có thể cần phẫu thuật thay khớp.
    • Các bất thường về cột sống, bao gồm vôi hóa đĩa đệm lan rộng và hẹp, là đặc trưng.
  • Các vấn đề về tim: Các chất lắng đọng xung quanh van tim (đặc biệt là van hai lá và van động mạch chủ) có thể khiến chúng hẹp lại, cứng lại và trở nên giòn và đen. Điều này có thể dẫn đến bệnh tim và có thể cần phải thay van tim. Các mạch máu cũng có thể cứng lại và yếu đi.
  • Sỏi thận, bàng quang và tuyến tiền liệt: Các chất lắng đọng HGA cũng có thể dẫn đến hình thành sỏi ở các cơ quan này.
  • Khó thở: Cứng xương và cơ xung quanh phổi có thể hạn chế sự giãn nở của lồng ngực, dẫn đến khó thở.
  • Đứt gân và dây chằng: Do mô liên kết giòn.

Chẩn đoán

Chẩn đoán bệnh alkapton niệu thường bao gồm sự kết hợp giữa quan sát lâm sàng và xét nghiệm trong phòng thí nghiệm:

  • Nước tiểu sẫm màu: Quan sát thấy nước tiểu sẫm màu, đặc biệt là sau khi đứng, là một dấu hiệu mạnh.
  • Xét nghiệm nước tiểu để tìm HGA: Tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán là phát hiện ra lượng HGA đáng kể trong mẫu nước tiểu 24 giờ bằng các kỹ thuật như sắc ký khí-phổ khối (GC-MS) hoặc sắc ký lỏng-phổ khối song song. Những người mắc AKU thường bài tiết 1-8 gam HGA mỗi ngày, so với mức thấp hơn nhiều ở những người không bị ảnh hưởng.
  • Đặc điểm lâm sàng: Có các triệu chứng đặc trưng như sắc tố ở tai và mắt và viêm xương khớp khởi phát sớm.
  • Nghiên cứu hình ảnh: Chụp X-quang có thể phát hiện tình trạng vôi hóa đặc trưng của đĩa đệm và thoái hóa khớp.
  • Xét nghiệm phân tử di truyền: Có thể xác nhận bằng cách xác định các biến thể gây bệnh song alen trong gene HGD thông qua xét nghiệm di truyền.

Điều trị

Hiện tại, không có cách chữa khỏi bệnh alkapton niệu, và việc điều trị tập trung vào việc kiểm soát các triệu chứng và làm chậm quá trình tiến triển của bệnh.

  • Nitisinone: Thuốc này đã cho thấy hiệu quả trong việc làm giảm nồng độ HGA trong cơ thể bằng cách ức chế một loại enzyme ở giai đoạn đầu của quá trình chuyển hóa. Điều này có thể làm giảm đáng kể sự tích tụ của HGA và có khả năng làm chậm quá trình tiến triển của bệnh, đặc biệt là tổn thương khớp. Đây được coi là phương pháp điều trị hiệu quả có thể ngăn chặn sự tiến triển của bệnh.
  • Hạn chế chế độ ăn: Chế độ ăn ít protein, đặc biệt là hạn chế lượng phenylalanine và tyrosine nạp vào, có thể giúp giảm sản xuất HGA. Tuy nhiên, chế độ ăn này có thể khó duy trì và lợi ích lâu dài của nó vẫn đang được đánh giá.
  • Quản lý triệu chứng:
    • Quản lý cơn đau: Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) và các thuốc giảm đau khác được sử dụng để điều trị đau khớp.
    • Vật lý trị liệu: Tập thể dục nhẹ nhàng thường xuyên và vật lý trị liệu có thể giúp duy trì khả năng vận động của khớp, xây dựng cơ và tăng cường sức mạnh cho khớp.
    • Phẫu thuật: Các ca phẫu thuật thay khớp (hông, đầu gối, vai) thường là cần thiết do tổn thương khớp nghiêm trọng. Phẫu thuật thay van tim cũng có thể cần thiết cho các biến chứng tim.
  • Vitamin C: Liều lượng vitamin C cao đã được nghiên cứu, với một số gợi ý rằng nó có thể làm chậm quá trình phát triển của bệnh viêm khớp và làm giảm sự tích tụ sắc tố đen, nhưng cần nhiều nghiên cứu hơn để xác nhận hiệu quả của nó.

Tiên lượng

Mặc dù alkapton niệu là tình trạng kéo dài suốt đời có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống, nhưng những người mắc AKU thường có tuổi thọ bình thường. Tuy nhiên, họ gần như chắc chắn sẽ bị đau mãn tính và suy giảm chức năng tiến triển, đặc biệt là liên quan đến các vấn đề về khớp và cột sống, thường dẫn đến giảm khả năng vận động và cần đến các thiết bị hỗ trợ. Các biến chứng tim, mặc dù có thể điều trị được, nhưng có thể đe dọa tính mạng và có thể ảnh hưởng đến tiên lượng chung. Chẩn đoán và can thiệp sớm, đặc biệt là với các phương pháp điều trị như nitisinone, có thể giúp kiểm soát bệnh và cải thiện kết quả lâu dài.

 

Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên của các bác sĩ chuyên khoa. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.

Nguyễn Tiến Sử, MD, PhD, MBA

🎓Tốt nghiệp Bác Sĩ Đa Khoa (MD), tại Đại Học Y Dược TP. HCM, VIETNAM (1995). 🎓Tốt nghiệp Tiến Sĩ Y Khoa (PhD), ngành Y Học Ứng Dụng Gene, tại Tokyo Medical and Dental University, JAPAN (2007). 🎓Tốt nghiệp Thạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh (MBA), ngành Global Leadership, tại Bond University, AUSTRALIA (2015). 👨🏻‍💼Công tác tại bệnh viện Đa Khoa Tây Ninh (1995 - 1997). 👨🏻‍💼Công tác tại bệnh viện Đa Khoa Bình Dương (1997 - 1999). 👨🏻‍💼Hiện làm việc cho công ty dược phẩm Hoa Kỳ tại Nhật Bản.