Sơ lược
Bệnh than (Anthrax Disease) là một bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng do vi khuẩn Bacillus anthracis gây ra. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến các loài động vật ăn cỏ như gia súc, cừu và dê, nhưng con người có thể mắc bệnh thông qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với động vật bị nhiễm bệnh, các sản phẩm từ động vật hoặc đất bị ô nhiễm. Trước đây, bệnh than từng được sử dụng làm vũ khí sinh học do khả năng gây bệnh nặng và tử vong.
Bệnh than tồn tại dưới ba dạng chính dựa trên đường lây nhiễm:
- Bệnh than ngoài da: Dạng phổ biến nhất, ảnh hưởng đến da.
- Bệnh than hít phải: Dạng cực kỳ nguy hiểm ảnh hưởng đến phổi.
- Bệnh than đường tiêu hóa: Ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.
- Bệnh than do tiêm chích: Hiếm gặp, thường liên quan đến việc sử dụng ma túy, đặc biệt là heroin bị ô nhiễm.
Nguyên nhân
Bệnh than do vi khuẩn Bacillus anthracis gây ra. Những vi khuẩn này tồn tại dưới hai dạng:
- Tế bào sinh dưỡng, hoạt động và gây nhiễm trùng.
- Bào tử có khả năng phục hồi cao, có thể tồn tại trong môi trường khắc nghiệt (như đất) và có thể ở trạng thái ngủ đông trong thời gian dài cho đến khi chúng xâm nhập vào vật chủ phù hợp. Khi đã xâm nhập vào vật chủ, bào tử sẽ hoạt động, sinh sôi và giải phóng độc tố gây ra các triệu chứng của bệnh than.
Nhiễm trùng ở người thường xảy ra thông qua:
- Tiếp xúc da với bào tử (xử lý động vật hoặc sản phẩm bị nhiễm bệnh).
- Hít phải bào tử, thường là trong môi trường công nghiệp (như nhà máy len, lò mổ).
- Ăn thịt bị nhiễm bệnh.
- Tiêm qua kim tiêm thuốc bị nhiễm bệnh.
Triệu chứng
Các triệu chứng của bệnh than khác nhau tùy thuộc vào dạng nhiễm trùng:
1. Bệnh than ngoài da (dạng phổ biến nhất):
- Xuất hiện trong vòng 1–7 ngày sau khi tiếp xúc.
- Ban đầu là vết loét nhỏ, không đau, sau đó chuyển thành mụn nước, sau đó là vết loét có phần giữa màu đen đặc trưng (vảy).
- Sưng hạch bạch huyết gần vị trí nhiễm trùng.
- Nếu không được điều trị, bệnh có thể lan vào máu, dẫn đến nhiễm trùng huyết.
2. Bệnh than qua đường hô hấp (dạng gây tử vong cao nhất):
- Các triệu chứng có thể xuất hiện sau 1–6 ngày sau khi tiếp xúc nhưng có thể mất tới 60 ngày.
- Các triệu chứng ban đầu giống như cúm: sốt, ho, khó thở, mệt mỏi, đau nhức cơ.
- Tiến triển nhanh thành các vấn đề nghiêm trọng về hô hấp, đau ngực, sốc và viêm màng não.
- Thường gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
3. Bệnh than qua đường tiêu hóa:
- Các triệu chứng thường xuất hiện sau 1–7 ngày sau khi ăn thịt bị nhiễm bệnh.
- Buồn nôn, nôn (đôi khi có máu), đau bụng, sốt, tiêu chảy và chán ăn.
- Trong những trường hợp nghiêm trọng, bệnh có thể dẫn đến thủng ruột, nhiễm trùng huyết và tử vong.
4. Bệnh than qua đường tiêm:
- Tương tự như than qua da nhưng sâu hơn trong mô.
- Sưng nghiêm trọng tại vị trí tiêm, sau đó là áp xe, mô chết, sốc và suy nội tạng.
Chẩn đoán
Chẩn đoán bệnh than bao gồm sự kết hợp giữa đánh giá lâm sàng, tiền sử bệnh nhân và xét nghiệm trong phòng thí nghiệm. Các phương pháp chẩn đoán bao gồm:
- Xét nghiệm máu để phát hiện Bacillus anthracis hoặc độc tố của nó.
- Nuôi cấy tổn thương da hoặc sinh thiết để phát hiện vi khuẩn trong bệnh than da.
- Chụp X-quang ngực hoặc chụp CT để phát hiện bệnh than qua đường hô hấp để phát hiện giãn trung thất hoặc tràn dịch màng phổi.
- Mẫu phân để phát hiện bệnh than đường tiêu hóa.
- Chọc tủy sống (chọc thắt lưng) để kiểm tra viêm màng não do bệnh than trong những trường hợp nặng.
- Phản ứng chuỗi polymerase (PCR) và miễn dịch mô học để xác định nhanh vi khuẩn.
Điều trị
Điều trị bệnh than phụ thuộc vào dạng và mức độ nghiêm trọng của bệnh nhiễm trùng. Phát hiện sớm là chìa khóa để có kết quả tốt.
1. Thuốc kháng sinh:
- Ciprofloxacin hoặc doxycycline là những loại thuốc kháng sinh được sử dụng phổ biến nhất.
- Các lựa chọn khác bao gồm penicillin và levofloxacin. Thời gian điều trị bằng thuốc kháng sinh có thể kéo dài từ 60 ngày, đặc biệt là đối với bệnh than qua đường hô hấp, đến 7-10 ngày đối với bệnh than qua da.
2. Liệu pháp giải độc tố:
Vì bệnh than giải phóng độc tố mạnh, nên thuốc giải độc tố (như raxibacumab và globulin miễn dịch bệnh than) được sử dụng trong các trường hợp nghiêm trọng (đặc biệt là bệnh than do hít phải) để trung hòa tác dụng của độc tố.
3. Chăm sóc hỗ trợ:
- Đối với bệnh than do hít phải, bệnh nhân thường cần được chăm sóc đặc biệt, bao gồm hỗ trợ thở máy khi suy hô hấp.
- Truyền dịch tĩnh mạch, kiểm soát cơn đau và các phương pháp điều trị hỗ trợ khác được sử dụng tùy thuộc vào các triệu chứng.
4. Can thiệp phẫu thuật:
- Trong trường hợp bệnh than tiêm hoặc bệnh than đường tiêu hóa, có thể cần phải phẫu thuật cắt bỏ mô bị nhiễm bệnh.
5. Dự phòng sau phơi nhiễm:
- Những người tiếp xúc với bệnh than (nhưng chưa có triệu chứng) có thể được dùng thuốc kháng sinh (ciprofloxacin hoặc doxycycline) và vaccine phòng bệnh than như một biện pháp phòng ngừa.
Tiên lượng
Tiên lượng của bệnh than rất khác nhau tùy thuộc vào dạng nhiễm trùng và tốc độ điều trị:
1. Bệnh than ngoài da:
- Tiên lượng điều trị rất tốt, với tỷ lệ sống sót gần 100%.
- Nếu không điều trị, tỷ lệ tử vong là khoảng 20%.
2. Bệnh than do hít phải:
- Ngay cả khi được điều trị, tỷ lệ tử vong vẫn ở mức 45-75%, vì dạng bệnh này tiến triển nhanh và gây ra các biến chứng toàn thân nghiêm trọng.
- Nếu không được điều trị, hầu hết các trường hợp đều tử vong.
3. Bệnh than đường tiêu hóa:
- Tỷ lệ tử vong là 25-60%, tùy thuộc vào tốc độ bắt đầu điều trị.
4. Bệnh than do tiêm:
- Tiên lượng tương tự như bệnh than ngoài da nhưng có thể nghiêm trọng hơn và đe dọa tính mạng hơn, với khả năng cao bị ảnh hưởng toàn thân.
Phòng ngừa
- Tiêm vaccine: Có vaccine phòng bệnh than nhưng chủ yếu được khuyến nghị cho những người có nguy cơ cao (như nhân viên phòng thí nghiệm, bác sĩ thú y, quân nhân và những người làm việc với các sản phẩm từ động vật).
- Tiêm vaccine cho động vật: Tiêm vaccine thường xuyên cho gia súc ở những vùng lưu hành có thể ngăn ngừa dịch bệnh bùng phát.
- Xử lý đúng cách các sản phẩm từ động vật: Những người xử lý da, len hoặc thịt động vật nên tuân thủ các biện pháp phòng ngừa an toàn.
Tóm lại, bệnh than là một căn bệnh hiếm gặp nhưng có khả năng gây tử vong, đặc biệt là nếu không được điều trị kịp thời. Việc phát hiện sớm và can thiệp y tế nhanh chóng có vai trò quan trọng trong việc giảm tỷ lệ tử vong, đặc biệt là ở những dạng bệnh nghiêm trọng.
Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên của các bác sỹ chuyên khoa. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến của bác sỹ chuyên khoa để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.
Bài viết liên quan
Cơ xương khớp
Exondys 51 – Thuốc mới điều trị loạn dưỡng cơ Duchenne
Thần kinh
Radicava – Thuốc mới điều trị bệnh xơ cứng bó bên teo cơ
Ung thư
Tabrecta – Thuốc mới điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ có gene MET mất đoạn exon-14