Cholinesterase

07.08.2023 12:54 sáng

Cholinesterase là một loại enzyme đóng vai trò quan trọng trong việc phá vỡ và chuyển hóa chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine, chất này tham gia vào các chức năng khác nhau của cơ thể như chuyển động cơ bắp và chức năng nhận thức. Đo nồng độ cholinesterase trong máu có thể cung cấp thông tin có giá trị về chức năng thần kinh và các tình trạng sức khỏe tiềm ẩn.

Giới hạn bình thường của Cholinesterase

Mức cholinesterase bình thường khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như tuổi tác, giới tính và sức khỏe tổng thể. Nói chung, mức độ cholinesterase bình thường được coi là từ 5.900 đến 12.400 đơn vị quốc tế mỗi lít (IU/L) đối với nam giới và từ 4.500 đến 10.500 IU/L đối với nữ giới. Tuy nhiên, các phạm vi tham chiếu này có thể hơi khác nhau giữa các phòng thí nghiệm khác nhau.

Nồng độ cholinesterase trong máu bất thường có thể là dấu hiệu của nhiều tình trạng sức khỏe tiềm ẩn, bao gồm:

Ngộ độc Organophosphate và Carbamate: Thuốc trừ sâu Organophosphate và carbamat, thường được sử dụng trong nông nghiệp, có thể ức chế hoạt động của cholinesterase và dẫn đến tăng nồng độ acetylcholine, dẫn đến các triệu chứng như yếu cơ, suy hô hấp và co giật.

Bệnh gan và thận: Bệnh gan và thận có thể ảnh hưởng đến quá trình sản xuất và chuyển hóa cholinesterase, dẫn đến thay đổi nồng độ enzyme.

Rối loạn di truyền: Rối loạn di truyền hiếm gặp như thiếu cholinesterase bẩm sinh có thể dẫn đến nồng độ cholinesterase thấp, dẫn đến các triệu chứng như yếu cơ và suy hô hấp.

Suy dinh dưỡng: Suy dinh dưỡng, đặc biệt là thiếu protein, có thể dẫn đến mức cholinesterase thấp, ảnh hưởng đến chức năng thần kinh và hoạt động nhận thức.

Mang thai: Mang thai có thể dẫn đến thay đổi nồng độ cholinesterase, với mức độ thường tăng trong khi mang thai và trở lại bình thường sau khi sinh.

Cần lưu ý rằng những thay đổi về mức độ cholinesterase có thể không phải lúc nào cũng chỉ ra một tình trạng sức khỏe tiềm ẩn cụ thể và có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như thuốc men và lựa chọn lối sống.

Nguyễn Tiến Sử, MD, PhD, MBA

🎓Tốt nghiệp Khoa Y, ngành Bác Sĩ Đa Khoa (MD), tại Đại Học Y Dược TP. HCM, VIETNAM (1995). 🎓Tốt nghiệp Tiến Sĩ Y Khoa (PhD), ngành Y Học Ứng Dụng Gene, tại Tokyo Medical and Dental University, JAPAN (2007). 🎓Tốt nghiệp Thạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh (MBA), ngành Global Leadership, tại Bond University, AUSTRALIA (2015).