Giãn phế quản (Bronchiectasis) là một bệnh lý phổi mãn tính, đặc trưng bởi tình trạng giãn nở và tổn thương vĩnh viễn của phế quản (đường thở lớn). Tổn thương này làm suy giảm khả năng làm sạch chất nhầy hiệu quả của đường thở, dẫn đến sự tích tụ chất nhầy, sự xâm nhập của vi khuẩn, tình trạng viêm và nhiễm trùng tái phát. Tình trạng này thường tiến triển và mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau tùy từng người. Giãn phế quản có thể ảnh hưởng đến một vùng cụ thể của phổi (khu trú) hoặc lan rộng hơn (lan tỏa).
Phân loại
Giãn phế quản được phân loại thành 2 loại chính dựa trên nguyên nhân cơ bản:
- Giãn phế quản do xơ nang (Cystic Fibrosis Bronchiectasis): Loại này do xơ nang gây ra, một bệnh di truyền ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển ion clorua của cơ thể, dẫn đến chất nhầy đặc, dính, làm tắc nghẽn đường thở và các cơ quan khác. Giãn phế quản xơ nang là đặc điểm chính của bệnh và thường nghiêm trọng và lan rộng.
- Giãn phế quản không do xơ nang (Non-Cystic Fibrosis Bronchiectasis): Đây là dạng phổ biến nhất, do nhiều nguyên nhân gây ra. Bệnh này được coi là một tình trạng mắc phải và thường khu trú hơn giãn phế quản do xơ nang.
Nguyên nhân
Nguyên nhân gây giãn phế quản không do xơ nang rất đa dạng, bao gồm:
- Nhiễm trùng đường hô hấp nặng: Một nguyên nhân chính, đặc biệt là ở trẻ em, khi các bệnh nhiễm trùng như viêm phổi, lao, ho gà hoặc sởi có thể gây tổn thương không hồi phục cho đường thở.
- Suy giảm miễn dịch: Các tình trạng làm suy yếu hệ miễn dịch, chẳng hạn như giảm gammaglobulin máu (nồng độ kháng thể thấp), có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng dẫn đến giãn phế quản.
- Bệnh tự miễn: Các tình trạng viêm hệ thống như viêm khớp dạng thấp, hội chứng Sjögren và bệnh viêm ruột (IBD) có thể gây viêm đường thở, dẫn đến tổn thương.
- Thiếu hụt Alpha-1 Antitrypsin: Một rối loạn di truyền có thể dẫn đến cả bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) và giãn phế quản.
- Rối loạn vận động lông mao nguyên phát (PCD): Một rối loạn di truyền hiếm gặp, trong đó lông mao (những cấu trúc nhỏ như sợi lông trong đường thở) không hoạt động bình thường, làm suy yếu khả năng làm sạch chất nhầy.
- Bệnh Aspergillosis phế quản phổi dị ứng (ABPA): Một phản ứng dị ứng với nấm Aspergillus, gây viêm dữ dội và tắc nghẽn chất nhầy trong đường thở.
- Tắc nghẽn đường thở: Sự tắc nghẽn vật lý của phế quản do dị vật, khối u hoặc hạch bạch huyết phì đại có thể dẫn đến giãn phế quản khu trú.
- Vô căn: Trong một số lượng đáng kể các trường hợp (lên đến 38%), không thể xác định được nguyên nhân cụ thể.
Triệu chứng
Các triệu chứng thường phát triển dần dần và có thể bị nhầm lẫn với các bệnh lý hô hấp khác. Các triệu chứng phổ biến nhất là:
- Ho dai dẳng, mãn tính: Thường được mô tả là ho “ướt” hoặc “có đờm”.
- Đờm ra nhiều mỗi ngày: Đờm có thể trong, vàng, xanh lá cây hoặc có vệt máu.
- Khó thở (khó thở) và thở khò khè.
- Nhiễm trùng đường hô hấp tái phát: Thường xuyên bị viêm phế quản hoặc viêm phổi.
- Ho ra máu: Ho ra máu.
- Đau ngực.
- Mệt mỏi, sốt và sụt cân.
Chẩn đoán
Chẩn đoán thường bao gồm sự kết hợp giữa tiền sử bệnh, khám lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh. Tiêu chuẩn vàng để xác định giãn phế quản là chụp cắt lớp vi tính ngực độ phân giải cao (HRCT), có thể cho thấy rõ tình trạng giãn và dày đặc đặc trưng của đường thở. Các xét nghiệm chẩn đoán khác có thể bao gồm:
- Xét nghiệm chức năng phổi (đo chức năng hô hấp): Để đánh giá mức độ tắc nghẽn luồng khí.
- Nuôi cấy đờm: Để xác định vi khuẩn cụ thể gây nhiễm trùng.
- Xét nghiệm máu: Để sàng lọc các tình trạng tiềm ẩn như suy giảm miễn dịch, thiếu hụt alpha-1 antitrypsin hoặc các bệnh tự miễn.
- Nội soi phế quản: Một thủ thuật đưa một ống mềm có gắn camera vào đường thở để tìm kiếm tắc nghẽn hoặc các bất thường khác.
Điều trị
Mục tiêu của điều trị là kiểm soát nhiễm trùng, cải thiện việc làm sạch chất nhầy và ngăn ngừa bệnh tiến triển. Các chiến lược điều trị chính bao gồm:
- Kỹ thuật làm sạch đường thở (ACT): Đây là các phương pháp vật lý trị liệu giúp bệnh nhân loại bỏ và làm sạch chất nhầy khỏi phổi. Các phương pháp này bao gồm vật lý trị liệu ngực, thiết bị áp lực thở ra dương dao động (PEP) và dẫn lưu tự sinh.
- Kháng sinh: Để điều trị nhiễm trùng cấp tính và giảm tần suất các đợt kịch phát. Có thể sử dụng kháng sinh uống hoặc hít liều thấp dài hạn cho những bệnh nhân thường xuyên bị bùng phát.
- Thuốc giãn phế quản: Thuốc hít giúp mở đường thở và giúp thở dễ dàng hơn.
- Corticoteroid hít: Có thể được sử dụng để giảm viêm đường thở.
- Các loại thuốc mới hơn: Việc FDA gần đây phê duyệt brensocatib (Brinsupri™) là một tiến bộ đáng kể. Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế một enzyme tham gia vào phản ứng viêm, giải quyết quá trình viêm tiềm ẩn của bệnh.
- Phẫu thuật: Trong một số ít trường hợp giãn phế quản khu trú không đáp ứng với điều trị nội khoa, phẫu thuật cắt bỏ thùy phổi bị tổn thương có thể được cân nhắc.
Tiên lượng
Tiên lượng của giãn phế quản thay đổi tùy thuộc vào nguyên nhân cơ bản, mức độ nghiêm trọng của bệnh và cách kiểm soát. Với việc điều trị và kiểm soát thích hợp, nhiều người bị giãn phế quản không do xơ nang có thể sống một cuộc sống bình thường. Tuy nhiên, tình trạng này đòi hỏi phải được chăm sóc liên tục. Các yếu tố liên quan đến tiên lượng xấu hơn bao gồm bệnh nặng hơn trên hình ảnh chụp CT, tần suất các đợt cấp cao hơn và sự hiện diện của một số loại vi khuẩn như Pseudomonas aeruginosa. Mục tiêu là phá vỡ vòng luẩn quẩn của viêm và nhiễm trùng để làm chậm sự tiến triển của tổn thương phổi và duy trì chất lượng cuộc sống.
Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên của các bác sĩ chuyên khoa. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.
Bài viết liên quan
Ung thư
Liệu pháp kết hợp mới trong điều trị ung thư biểu mô tiết niệu
Nội tiết - Chuyển hoá
Adlyxin – Thuốc mới cải thiện đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường type 2
Ung thư
Gavreto – Thuốc mới điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ có dung hợp gen RET