Phosphate máu (Phosphatemia) đề cập đến mức độ phosphate (Phốt phát) trong máu. Phosphate là một khoáng chất thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh lý khác nhau, bao gồm hình thành xương, chuyển hóa năng lượng và chức năng tế bào. Phosphate thu được thông qua các nguồn thực phẩm và được hấp thụ qua ruột. Nó chủ yếu được lưu trữ trong xương và răng dưới dạng hydroxyapatite, một phức hợp khoáng chất. Nồng độ phốt phát trong máu được điều hòa chặt chẽ bởi thận, giúp duy trì sự cân bằng giữa hấp thu, bài tiết và trao đổi với xương.
Giới hạn bình thường của phosphate
Phạm vi bình thường đối với người trưởng thành là khoảng 2,5 đến 4,5 mg/dL hoặc 0,81 đến 1,45 mmol/L.
Cần lưu ý là các phạm vi tham chiếu có thể khác nhau giữa các phòng xét nghiệm.
Nguyên nhân gây bất thường phosphate
Mức phosphate huyết bất thường có thể xảy ra do các yếu tố khác nhau, bao gồm:
Hạ phosphate máu (Hypophosphatemia):
- Thiếu hụt dinh dưỡng: Không đủ lượng phosphate thông qua chế độ ăn uống, chẳng hạn như trong trường hợp suy dinh dưỡng hoặc nhịn ăn kéo dài, có thể dẫn đến lượngphosphate thấp.
- Rối loạn kém hấp thu: Một số rối loạn tiêu hóa, như bệnh celiac hoặc bệnh viêm ruột, có thể cản trở quá trình hấp thụ phosphate và dẫn đến mức độ thấp.
- Tăng bài tiết qua thận: Một số rối loạn về thận hoặc việc sử dụng một số loại thuốc (chẳng hạn như thuốc lợi tiểu) có thể làm tăng bài tiết phosphate và làm giảm nồng độ phosphate trong máu.
- Mất cân bằng nội tiết tố: Mất cân bằng nồng độ hormone tuyến cận giáp (PTH) hoặc vitamin D có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa phốt phát và góp phần gây ra tình trạng giảm phosphate trong máu.
- Nghiện rượu: Uống rượu mãn tính có thể dẫn đến lượng phosphate không đủ và suy giảm chuyển hóa phosphate.
Tăng phosphate máu (Hyperphosphatemia):
- Rối loạn chức năng thận: Suy giảm chức năng thận, chẳng hạn như bệnh thận mãn tính hoặc tổn thương thận cấp tính, có thể dẫn đến giảm bài tiết phosphate và tăng nồng độphosphate trong máu.
- Hấp thụ quá nhiều phosphate: Tiêu thụ một lượng lớn thực phẩm giàu phosphate hoặc dùng thuốc hoặc chất bổ sung có chứa phosphate có thể gây ra lượng phosphate cao.
- Mất cân bằng nội tiết tố: Rối loạn ảnh hưởng đến PTH hoặc yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 23 (FGF23), một loại hormone liên quan đến điều hòa phosphate, có thể dẫn đến chứng tăng phosphate trong máu.
- Hội chứng ly giải khối u: Trong một số trường hợp ung thư, sự phân hủy của các tế bào khối u có thể giải phóng một lượng lớn phosphate vào máu, gây ra mức độ cao.
- Một số phương pháp điều trị y tế: Chẳng hạn như tiêm phosphate vào tĩnh mạch hoặc sử dụng quá nhiều thuốc thụt chứa phosphate, có thể dẫn đến nồng độ phosphate cao.
Điều quan trọng cần lưu ý là mức độ phosphate bất thường nên được đánh giá kết hợp với các xét nghiệm khác trong phòng thí nghiệm và các triệu chứng lâm sàng để xác định nguyên nhân cơ bản và hướng dẫn điều trị thích hợp.
Bài viết liên quan
Tiêu hóa gan mật
Qinlock – Thuốc mới trong điều trị u mô đệm đường tiêu hóa (GIST)
Da liễu
Aurlumyn – Thuốc điều trị tê cóng nghiêm trọng đầu tiên được FDA phê duyệt
Tin khác
Xét nghiệm chẩn đoán đồng hành xác định HER2 ở bệnh nhân ung thư vú.