Tỷ lệ nguy cơ

05.10.2023 6:35 chiều

Tỷ lệ nguy cơ (Hazard ratio : HR) là thước đo thống kê so sánh mức độ nguy cơ của một sự kiện xảy ra trong nhóm cần kiểm chứng, với mức độ nguy cơ của sự kiện xảy ra trong nhóm chứng.

HR thường được sử dụng trong các thử nghiệm lâm sàng để so sánh hiệu quả của hai hoặc nhiều phương pháp điều trị. Trong bối cảnh này, HR được tính bằng cách so sánh nguy cơ của sự kiện quan tâm (ví dụ: tử vong, tiến triển bệnh) trong nhóm điều trị với rủi ro của sự kiện quan tâm ở nhóm đối chứng.

  • HR = 1,0 : có nghĩa là hai nhóm có cùng mức độ nguy cơ về sự kiện quan tâm.
  • HR > 1,0 : có nghĩa là nguy cơ xảy ra sự kiện quan tâm ở nhóm điều trị cao hơn nhóm đối chứng.
  • HR < 1,0 : có nghĩa là nguy cơ xảy ra sự kiện quan tâm ở nhóm điều trị thấp hơn so với nhóm đối chứng.

Dưới đây là ví dụ mẫu về cách tính toán và giải thích tỷ lệ nguy cơ:

Giả sử chúng ta đang tiến hành một thử nghiệm lâm sàng để so sánh hiệu quả của một loại thuốc mới điều trị ung thư với giả dược. Người tham gia được chỉ định ngẫu nhiên 100 bệnh nhân nhận thuốc mới và 100 bệnh nhân nhận giả dược. Sau một năm, quan sát thấy 20 bệnh nhân ở nhóm dùng thuốc mới và 30 bệnh nhân ở nhóm dùng giả dược đã tử vong.

Để tính tỷ lệ nguy cơ về tử vong, trước tiên chúng ta cần tính tỷ lệ nguy cơ cho từng nhóm. Tỷ lệ nguy cơ được tính bằng cách chia số sự kiện cho tổng số người-năm theo dõi. Trong trường hợp này, tỷ lệ nguy cơ tử vong đối với nhóm thuốc mới là 20/100 = 0,20 và tỷ lệ nguy cơ đối với nhóm giả dược là 30/100 = 0,30.

Sau đó, tỷ lệ nguy cơ được tính bằng cách chia tỷ lệ nguy cơ của nhóm điều trị cho tỷ lệ nguy cơ của nhóm chứng. Trong trường hợp này, tỷ lệ nguy cơ là 0,20/0,30 = 0,67.

Tỷ lệ nguy cơ là 0,67 có nghĩa là nguy cơ tử vong ở nhóm dùng thuốc mới thấp hơn 33% so với nhóm dùng giả dược. Điều này cho thấy loại thuốc mới có hiệu quả trong việc giảm nguy cơ tử vong ở bệnh nhân ung thư.

Điều quan trọng cần lưu ý là tỷ lệ nguy cơ chỉ là một thước đo hiệu quả của việc điều trị. Các yếu tố khác, chẳng hạn như khoảng tin cậy và giá trị p, cũng cần được xem xét khi diễn giải kết quả của một thử nghiệm lâm sàng.

Nguyễn Tiến Sử, MD, PhD, MBA

🎓Tốt nghiệp Bác Sĩ Đa Khoa (MD), tại Đại Học Y Dược TP. HCM, VIETNAM (1995). 🎓Tốt nghiệp Tiến Sĩ Y Khoa (PhD), ngành Y Học Ứng Dụng Gene, tại Tokyo Medical and Dental University, JAPAN (2007). 🎓Tốt nghiệp Thạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh (MBA), ngành Global Leadership, tại Bond University, AUSTRALIA (2015). 👨🏻‍💼Công tác tại bệnh viện Đa Khoa Tây Ninh (1995 - 1997). 👨🏻‍💼Công tác tại bệnh viện Đa Khoa Bình Dương (1997 - 1999). 👨🏻‍💼Hiện làm việc cho công ty dược phẩm Hoa Kỳ tại Nhật Bản.