U lympho dòng tế bào B ác tính cao

07.08.2023 12:54 sáng

U lympho dòng tế bào B ác tính cao (High-grade B-cell lymphoma) là một loại U lympho non-Hodgkin (non-Hodgkin lymphoma) bắt nguồn từ tế bào lympho B, một loại tế bào bạch cầu tham gia vào cơ chế bảo vệ của hệ thống miễn dịch. Nó được đặc trưng bởi các tế bào B ung thư phát triển và phân chia nhanh chóng, có thể xâm nhập vào các cơ quan và mô khác nhau trên khắp cơ thể.

Nguyên nhân chính xác của U lympho dòng tế bào B ác tính cao vẫn chưa được hiểu rõ. Tuy nhiên, một số yếu tố rủi ro đã được xác định, bao gồm bất thường về gene, rối loạn suy giảm miễn dịch, tiếp xúc với một số hóa chất hoặc bức xạ và nhiễm một số loại virus, chẳng hạn như EBV hoặc HIV. Những yếu tố này có thể góp phần vào sự phát triển của các đột biến di truyền trong tế bào B, dẫn đến sự phát triển tế bào không kiểm soát được và hình thành ung thư hạch.

Triệu chứng của U lympho dòng tế bào B ác tính cao có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ của bệnh và các cơ quan bị ảnh hưởng. Các triệu chứng phổ biến có thể bao gồm:

  • Hạch to: Triệu chứng dễ nhận thấy nhất là sự hiện diện của hạch to, thường ở cổ, nách hoặc bẹn.
  • Mệt mỏi: Suy nhược toàn thân, mệt mỏi và thiếu năng lượng.
  • Đổ mồ hôi ban đêm: Đổ mồ hôi nhiều, đặc biệt là vào ban đêm.
  • Giảm cân không chủ ý: Giảm cân đáng kể mà không thay đổi chế độ ăn uống hoặc hoạt động thể chất.
  • Sốt: Sốt dai dẳng hoặc tái phát mà không rõ nguyên nhân.
  • Đau hoặc sưng bụng: Sự tham gia của u lympho ở vùng bụng có thể dẫn đến đau, khó chịu hoặc cảm giác đầy bụng.
  • Triệu chứng hô hấp: Nếu ung thư hạch ảnh hưởng đến vùng ngực, nó có thể gây ho, khó thở hoặc đau ngực.

Chẩn đoán U lympho dòng tế bào B ác tính cao bao gồm một số bước:

  • Tiền sử bệnh và khám thực thể: Đánh giá chi tiết các triệu chứng, tiền sử bệnh và khám thực thể để đánh giá tình trạng mở rộng hạch bạch huyết và các dấu hiệu khác của bệnh.
  • Kiểm tra hình ảnh: Chụp CT, chụp PET hoặc MRI có thể được thực hiện để đánh giá mức độ lan rộng của ung thư hạch và xác định các khu vực bị ảnh hưởng.
  • Sinh thiết: Một mẫu mô (thường là từ một hạch bạch huyết mở rộng) được lấy và kiểm tra dưới kính hiển vi để xác nhận sự hiện diện của các tế bào ung thư hạch và xác định loại và cấp độ cụ thể.
  • Immunophenotyping: Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm sử dụng các kháng thể để xác định các protein cụ thể trên bề mặt tế bào ung thư hạch, giúp phân loại ung thư hạch và hướng dẫn các quyết định điều trị.

Điều trị U lympho dòng tế bào B ác tính cao thường bao gồm sự kết hợp của các liệu pháp, phù hợp với tình hình cụ thể của từng cá nhân. Các lựa chọn điều trị chính có thể bao gồm:

  • Hóa trị: Các loại thuốc mạnh được sử dụng để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ức chế sự phát triển của chúng. Sự kết hợp khác nhau của các loại thuốc hóa trị thường được đưa ra theo chu kỳ.
  • Liệu pháp miễn dịch: Các kháng thể đơn dòng, chẳng hạn như rituximab, có thể được sử dụng để nhắm mục tiêu các protein cụ thể trên bề mặt tế bào ung thư hạch và tăng cường khả năng chống lại ung thư của hệ thống miễn dịch.
  • Xạ trị: Tia X năng lượng cao hoặc các dạng bức xạ khác được hướng vào các khu vực cụ thể bị ảnh hưởng để tiêu diệt tế bào ung thư và thu nhỏ khối u.
  • Liệu pháp nhắm mục tiêu: Một số loại thuốc nhắm mục tiêu có thể can thiệp cụ thể vào sự phát triển và sống sót của tế bào ung thư bằng cách nhắm mục tiêu các phân tử cụ thể liên quan đến sự phát triển của ung thư hạch.
  • Ghép tế bào gốc: Trong một số trường hợp, hóa trị liệu liều cao được thực hiện sau khi ghép tế bào gốc để bổ sung các tế bào tạo máu khỏe mạnh bị phá hủy trong quá trình điều trị.

Việc lựa chọn và trình tự điều trị phụ thuộc vào giai đoạn và mức độ xâm lấn của ung thư hạch, cũng như sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và các yếu tố cá nhân. Theo dõi chặt chẽ và chăm sóc theo dõi là rất quan trọng để đánh giá đáp ứng điều trị, kiểm soát tác dụng phụ và phát hiện bất kỳ dấu hiệu tái phát nào.

Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên y tế chuyên nghiệp. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến ​​​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.

Nguyễn Tiến Sử, MD, PhD, MBA

🎓Tốt nghiệp Bác Sĩ Đa Khoa (MD), tại Đại Học Y Dược TP. HCM, VIETNAM (1995). 🎓Tốt nghiệp Tiến Sĩ Y Khoa (PhD), ngành Y Học Ứng Dụng Gene, tại Tokyo Medical and Dental University, JAPAN (2007). 🎓Tốt nghiệp Thạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh (MBA), ngành Global Leadership, tại Bond University, AUSTRALIA (2015).

Bài viết liên quan

Để lại một bình luận