Các thông số dược động học trong phát triển thuốc

09.07.2024 3:02 chiều

Các thông số dược động học (Pharmacokinetic: PK) rất quan trọng trong quá trình phát triển thuốc vì chúng giúp hiểu được hoạt động của thuốc trong cơ thể. Các thông số này đưa ra quyết định về liều lượng, độ an toàn và hiệu quả.

Các thông số PK chính bao gồm Tmax, Cmax, AUC, thời gian bán hủy (t1/2), lượng phân bố (Volume of distribution: Vd) và độ thanh thải (clearance: Cl).

1. Tmax (Time to Maximum Concentration):

  • Định nghĩa: Là thời gian để thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu sau khi dùng.
  • Tầm quan trọng: Cho biết tốc độ hấp thu thuốc và giúp xác định thời điểm bắt đầu tác dụng.
  • Ứng dụng: Ảnh hưởng đến thời gian và tần suất dùng thuốc để đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu.

2. Cmax (Maximum Concentration):

  • Định nghĩa: Là nồng độ cao nhất của thuốc quan sát được trong máu sau khi dùng.
  • Tầm quan trọng: Phản ánh mức phơi nhiễm cao nhất của thuốc, điều này rất quan trọng để đánh giá hiệu lực và khả năng gây ra tác dụng phụ của thuốc.
  • Ứng dụng: Dùng để tối ưu hóa việc lựa chọn liều lượng và đánh giá độ an toàn của thuốc.

3. AUC (Area Under the Curve):

  • Định nghĩa: Là diện tích bên dưới của đường cong về tương quan với nồng độ-thời gian, biểu thị tổng lượng thuốc tiếp xúc theo thời gian.
  • Tầm quan trọng: Cung cấp thước đo toàn diện về sinh khả dụng và hiệu quả tổng thể của thuốc.
  • Ứng dụng: Dùng để so sánh sinh khả dụng giữa các dạng thuốc và chế độ dùng thuốc khác nhau.

4. Thời gian bán hủy (t1/2):

  • Định nghĩa: Là khoảng thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa.
  • Tầm quan trọng: Cho biết thời gian tác dụng của thuốc và giúp xác định khoảng cách dùng thuốc.
  • Ứng dụng: Hướng dẫn tần suất dùng thuốc để duy trì nồng độ điều trị và tránh độc tính.

5. Lượng phân bố (Vd):

  • Định nghĩa: Là tổng lượng thuốc về lý thuyết cần được phân bố đồng đều để đạt được nồng độ như trong huyết tương.
  • Tầm quan trọng: Cung cấp cái nhìn sâu sắc về mức độ phân bố thuốc trong các mô cơ thể.
  • Ứng dụng: Giúp hiểu rõ đặc điểm phân phối thuốc và điều chỉnh liều lượng cho các nhóm đối tượng khác nhau (ví dụ: người béo phì, người già).

6. Độ thanh thải (Cl):

  • Định nghĩa: Là tốc độ loại bỏ thuốc khỏi cơ thể.
  • Tầm quan trọng: Cho biết hiệu quả đào thải thuốc của cơ thể.
  • Ứng dụng: Quan trọng để xác định liều duy trì cần thiết để đạt được nồng độ ở trạng thái ổn định.

Vai trò PK trong việc phát triển thuốc:

  • Giai đoạn đầu (Nghiên cứu tiền lâm sàng): Các thông số PK được đánh giá trên mô hình động vật để dự đoán dược động học ở người.
  • Thử nghiệm lâm sàng: Nghiên cứu dược động học ở các giai đoạn khác nhau (Pha I đến III) giúp cải tiến chiến lược dùng thuốc, đảm bảo an toàn và tối ưu hóa hiệu quả điều trị.
  • Phê duyệt theo quy định: Dữ liệu PK hỗ trợ việc gửi và ghi nhãn theo quy định, cung cấp hướng dẫn sử dụng an toàn và hiệu quả.
  • Giám sát sau khi đưa thuốc ra thị trường: Các nghiên cứu dược động học có thể phát hiện các hoạt động khác nhau của thuốc do sự khác biệt về di truyền, tương tác với các thuốc khác hoặc các nhóm dân số đặc biệt (ví dụ: phụ nữ mang thai, trẻ em).

Kết luận: Hiểu các thông số dược động học là nền tảng trong quá trình phát triển thuốc để đảm bảo rằng các loại thuốc mới an toàn, hiệu quả và được sử dụng đúng liều lượng. Kiến thức này giúp điều chỉnh các phương pháp điều trị phù hợp với nhu cầu của từng bệnh nhân và cải thiện kết quả điều trị tổng thể.

Nguyễn Tiến Sử, MD, PhD, MBA

🎓Tốt nghiệp Bác Sĩ Đa Khoa (MD), tại Đại Học Y Dược TP. HCM, VIETNAM (1995). 🎓Tốt nghiệp Tiến Sĩ Y Khoa (PhD), ngành Y Học Ứng Dụng Gene, tại Tokyo Medical and Dental University, JAPAN (2007). 🎓Tốt nghiệp Thạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh (MBA), ngành Global Leadership, tại Bond University, AUSTRALIA (2015).

#AUC
#Cmax
#T1/2
#Thời gian bán hủy
#Tmax