“In vitro” là tiếng Latinh có nghĩa là trong ống nghiệm. In vitro dùng để chỉ các thí nghiệm mức độ tế bào được tiến hành bên ngoài cơ thể sống, trong môi trường được kiểm soát như ống nghiệm hoặc đĩa petri. Phương pháp này cho phép thao tác và quan sát chính xác các quá trình sinh học mà không gây phức tạp cho toàn bộ sinh vật.
Ví dụ:
Một ví dụ về thí nghiệm in vitro là nuôi cấy tế bào người trong đĩa petri để kiểm tra tác dụng của một loại thuốc mới. Các nhà nghiên cứu có thể quan sát trực tiếp sự phát triển, phân chia và phản ứng của tế bào với thuốc, cung cấp dữ liệu giai đoạn đầu về hiệu quả và độc tính tiềm tàng của thuốc.

Bài viết liên quan
Tiêu hóa gan mật Di truyền
Livmarli – Thuốc mới điều trị ngứa do ứ mật ở người bị hội chứng Alagille
Hô hấp Miễn dịch - Dị ứng
Ofev – Thuốc mới điều trị bệnh phổi mô kẻ do chứng xơ cứng hệ thống
Huyết học
Empaveli – Thuốc mới điều trị tiểu huyết sắc tố kịch phát về đêm