Triglyceride

07.08.2023 12:54 sáng

Triglyceride là một loại chất béo (lipid) có trong máu. Đây là loại chất béo phổ biến nhất trong cơ thể và là nguồn năng lượng chính. Sau khi ăn, cơ thể sẽ chuyển hóa ngay bất kỳ lượng calo thừa thành triglyceride, được lưu trữ trong các tế bào mỡ. Sau đó, hormone giải phóng các triglyceride này để tạo năng lượng giữa các bữa ăn.

Mặc dù triglyceride rất cần thiết cho sức khỏe, nhưng nồng độ cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim, đột quỵ và các vấn đề sức khỏe khác.

Triglyceride hoạt động như thế nào:

1. Lưu trữ lượng calo dư thừa: Khi bạn ăn nhiều calo hơn mức cơ thể cần, đặc biệt là từ thực phẩm giàu carbohydrate hoặc nhiều chất béo, lượng calo dư thừa sẽ được chuyển đổi thành triglyceride và được lưu trữ trong các tế bào mỡ để sử dụng năng lượng trong tương lai.

2. Nguồn năng lượng: Giữa các bữa ăn hoặc trong quá trình hoạt động thể chất, hormone sẽ báo hiệu cho các tế bào mỡ giải phóng triglyceride, sau đó cơ thể sẽ sử dụng triglyceride để tạo năng lượng.

3. Vận chuyển trong máu: Triglyceride lưu thông trong máu và nồng độ của chúng có thể được đo để hiểu được hồ sơ lipid của một người và sức khỏe tim mạch nói chung.

Mức Triglyceride khuyến nghị:

Triglyceride được đo bằng mg/dL và các loại mức như sau:
– Bình thường: Dưới 150 mg/dL
– Cao cận biên: 150–199 mg/dL
– Cao: 200–499 mg/dL
– Rất cao: 500 mg/dL trở lên

Giữ mức Triglyceride trong phạm vi bình thường là điều cần thiết để giảm nguy cơ mắc bệnh tim và các biến chứng sức khỏe khác.

Tại sao Triglyceride quan trọng:

Mặc dù Triglyceride là nguồn năng lượng cần thiết, nhưng mức cao (tăng Triglyceride máu) có thể gây ra các vấn đề sức khỏe, đặc biệt là khi kết hợp với LDL cao (“cholesterol xấu”) và HDL thấp (“cholesterol tốt”).

1. Bệnh tim: Mức Triglyceride cao có liên quan đến nguy cơ xơ cứng và dày động mạch (xơ vữa động mạch) cao hơn, có thể dẫn đến đau tim và đột quỵ.

2. Viêm tụy: Nồng độ triglyceride rất cao (thường trên 500 mg/dL) có thể dẫn đến tình trạng viêm tụy, được gọi là viêm tụy, đây là một tình trạng nghiêm trọng và đau đớn.

3. Hội chứng chuyển hóa: Triglyceride cao là một thành phần của hội chứng chuyển hóa, một nhóm các tình trạng (bao gồm huyết áp cao, lượng đường trong máu cao và mỡ thừa quanh eo) làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim, đột quỵ và tiểu đường.

4. Bệnh tiểu đường và kháng insulin: Những người có nồng độ triglyceride cao thường kháng insulin, nghĩa là cơ thể họ gặp khó khăn trong việc sử dụng insulin hiệu quả, có thể dẫn đến bệnh tiểu đường type 2.

Các yếu tố ảnh hưởng đến nồng độ triglyceride:

1. Chế độ ăn uống: Ăn nhiều thực phẩm có đường, carbohydrate tinh chế và rượu có thể làm tăng nồng độ triglyceride.

2. Hoạt động thể chất: Lối sống ít vận động góp phần làm tăng nồng độ triglyceride, trong khi tập thể dục thường xuyên có thể làm giảm nồng độ này.

3. Béo phì: Thừa cân, đặc biệt là quanh bụng, thường liên quan đến nồng độ triglyceride tăng cao.

4. Di truyền: Tiền sử gia đình có thể đóng vai trò trong nồng độ triglyceride và hồ sơ lipid tổng thể.

5. Các tình trạng sức khỏe tiềm ẩn: Các tình trạng như suy giáp, tiểu đường, bệnh gan và bệnh thận cũng có thể làm tăng triglyceride.

Kiểm soát và hạ thấp Triglyceride:

1. Chế độ ăn uống lành mạnh:

– Giảm đường và carbohydrate tinh chế: Hạn chế thực phẩm và đồ uống có đường, cũng như carbohydrate tinh chế (như bánh mì trắng và bánh ngọt), vì chúng nhanh chóng chuyển hóa thành triglyceride trong cơ thể.
– Chất béo lành mạnh: Chọn chất béo không bão hòa (như chất béo trong dầu ô liu, quả bơ và các loại hạt) thay vì chất béo bão hòa có trong thịt đỏ và sữa nguyên kem. Cá béo (như cá hồi, cá thu và cá mòi) cũng giàu axit béo omega-3, có thể giúp giảm mức triglyceride.
– Hạn chế rượu: Rượu chứa nhiều calo và đường, có thể làm tăng triglyceride, đặc biệt là khi tiêu thụ quá nhiều.

2. Tập thể dục: Đặt mục tiêu tập thể dục nhịp điệu cường độ vừa phải ít nhất 150 phút mỗi tuần, chẳng hạn như đi bộ nhanh, đạp xe hoặc bơi lội, để giúp giảm triglyceride.

3. Quản lý cân nặng: Giảm cân có thể làm giảm đáng kể mức triglyceride, đặc biệt là khi tập trung vào việc giảm mỡ bụng.

4. Thuốc: Trong một số trường hợp, chỉ thay đổi lối sống có thể không đủ và bác sĩ có thể kê đơn thuốc như fibrate, axit béo omega-3, niacin hoặc statin để giúp giảm triglyceride.

5. Kiểm soát lượng đường trong máu và mức insulin: Vì lượng đường trong máu cao và tình trạng kháng insulin góp phần làm tăng triglyceride nên việc kiểm soát lượng đường trong máu thông qua chế độ ăn uống, tập thể dục và dùng thuốc (nếu cần) là điều cần thiết để kiểm soát triglyceride.

Triglyceride và Cholesterol:

Mặc dù triglyceride và cholesterol đều là chất béo có trong máu, nhưng chúng có mục đích khác nhau. Cholesterol được sử dụng để xây dựng tế bào và sản xuất một số hormone nhất định, trong khi triglyceride lưu trữ calo chưa sử dụng để tạo năng lượng. Đo cholesterol và triglyceride để đưa ra bức tranh toàn cảnh về nguy cơ tim mạch của một người.

Cách đo Triglyceride:

Triglyceride thường được đo bằng xét nghiệm máu được gọi là bảng lipid, cũng đo tổng lượng cholesterol, LDL và HDL. Nhịn ăn trong 9–12 giờ trước khi xét nghiệm thường được khuyến nghị để có kết quả triglyceride chính xác.

Tóm lại:

Triglyceride là một loại chất béo cần thiết mà cơ thể sử dụng để tạo năng lượng. Tuy nhiên, nồng độ cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim, viêm tụy và các vấn đề sức khỏe khác. Duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên và kiểm soát cân nặng, là chìa khóa để giữ triglyceride trong phạm vi bình thường và hỗ trợ sức khỏe tim mạch nói chung.

Nguyễn Tiến Sử, MD, PhD, MBA

🎓Tốt nghiệp Bác Sĩ Đa Khoa (MD), tại Đại Học Y Dược TP. HCM, VIETNAM (1995). 🎓Tốt nghiệp Tiến Sĩ Y Khoa (PhD), ngành Y Học Ứng Dụng Gene, tại Tokyo Medical and Dental University, JAPAN (2007). 🎓Tốt nghiệp Thạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh (MBA), ngành Global Leadership, tại Bond University, AUSTRALIA (2015).

Để lại một bình luận