U tương bào (Plasmacytoma) là một loại ung thư hiếm gặp có nguồn gốc từ tương bào (plasma cell), một loại tế bào bạch cầu có chức năng sản xuất kháng thể. Không giống như bệnh đa u tủy (multiple myeloma), liên quan đến sự tăng sinh lan rộng của các tương bào bất thường trong tủy xương, u tương bào thường biểu hiện dưới dạng một khối u khu trú đơn độc.
Phân loại
U tương bào được chia thành 2 loại chính:
- U tương bào đơn độc ở xương (Solitary Plasmacytoma of Bone: SPB): Đây là loại phổ biến nhất, trong đó một khối u duy nhất của các tương bào bất thường hình thành trong xương. SPB có nguy cơ tiến triển thành bệnh đa u tủy theo thời gian.
- U tương bào ngoài tủy (Extramedullary Plasmacytoma: EMP): Loại này khối u hình thành ở các mô mềm bên ngoài tủy xương, thường gặp nhất là ở vùng đầu và cổ (ví dụ: đường hô hấp trên). EMP có tỷ lệ tiến triển thành bệnh đa u tủy thấp hơn so với SPB.
Nguyên nhân
Nguyên nhân chính xác của u tương bào hiện vẫn chưa được biết rõ. Tuy nhiên, một số yếu tố được cho là góp phần vào sự phát triển của nó, bao gồm:
- Di truyền: Tiền sử gia đình mắc các rối loạn tương bào có thể làm tăng nguy cơ.
- Các yếu tố môi trường: Tiếp xúc với một số hóa chất, dung môi công nghiệp, bức xạ và độc tố trong không khí đã được xác định là các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn.
- Nhiễm virus: Một số bằng chứng cho thấy có thể liên quan đến nhiễm virus.
- Nhân khẩu học: Tuổi cao, là nam giới và người Mỹ gốc Phi được coi là các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn.
Triệu chứng
Các triệu chứng của u tương bào phụ thuộc vào vị trí và kích thước của khối u.
1. U tương bào đơn độc ở xương (SPB):
- Đau tại chỗ: Đây là triệu chứng phổ biến nhất, xảy ra tại vị trí tổn thương xương do xương bị phá hủy.
- Gãy xương bệnh lý: Xương yếu có thể dẫn đến gãy xương với chấn thương tối thiểu. Cột sống, xương sườn và xương chậu là những vị trí thường gặp.
- Chèn ép tủy sống: Nếu khối u nằm ở cột sống, nó có thể chèn ép tủy sống hoặc rễ thần kinh, dẫn đến đau lưng, yếu, tê hoặc ngứa ran ở chân và có khả năng rối loạn chức năng ruột/bàng quang (trường hợp cấp cứu y khoa).
2. U tương bào ngoài tủy (EMP):
Các triệu chứng liên quan đến vị trí của khối u. Ví dụ, ở đầu và cổ, các triệu chứng có thể bao gồm:
- Đau đầu
- Chảy nước mũi, tắc nghẽn hoặc chảy máu cam (chảy máu mũi)
- Đau họng, khàn giọng, khó nói hoặc khó nuốt
- Khó thở nếu ảnh hưởng đến đường thở.
- Các mô mềm khác bị ảnh hưởng có thể gây ra khối u sờ thấy được, đau hoặc các triệu chứng liên quan đến chèn ép cơ quan (ví dụ: các vấn đề về đường tiêu hóa nếu ở đường tiêu hóa).
- Các triệu chứng chung (ít gặp hơn, đặc biệt là ở giai đoạn đầu):
- Mệt mỏi
- Sốt
- Đổ mồ hôi đêm
- Cảm thấy không khỏe nói chung
- Giảm cân (không phổ biến ở giai đoạn đầu)
Chẩn đoán
Chẩn đoán u tương bào thường bao gồm sự kết hợp của các xét nghiệm để xác định khối u và loại trừ bệnh đa u tủy.
- Sinh thiết: Sinh thiết mô (sinh thiết tổn thương hoặc chọc hút kim) của khối u đáng ngờ là rất quan trọng để chẩn đoán xác định, xác nhận sự hiện diện của các tương bào bất thường. Đối với các tổn thương cột sống, có thể sử dụng sinh thiết dưới hướng dẫn của CT hoặc huỳnh quang.
- Chẩn đoán hình ảnh:
* Chụp X-quang: Để xác định các tổn thương xương.
* Chụp CT (Chụp cắt lớp vi tính): Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về xương và mô mềm.
* Chụp cộng hưởng từ (MRI): Tuyệt vời để hình dung các mô mềm, bao gồm cả tủy sống và dây thần kinh bị ảnh hưởng.
* Chụp PET (Chụp cắt lớp phát xạ positron): Được sử dụng để xác định hoạt động trao đổi chất của tế bào ung thư và loại trừ các khối u khác.
* Xét nghiệm máu và nước tiểu:
* Điện di protein huyết thanh (Serum protein electrophoresis) và miễn dịch cố định (immunofixation): Để phát hiện các protein đơn dòng bất thường (protein M) do các tế bào plasma trong máu sản xuất.
* Điện di protein nước tiểu (Urine protein electrophoresis) và miễn dịch cố định: Để phát hiện protein Bence Jones (chuỗi nhẹ của protein M) trong nước tiểu.
* Công thức máu toàn phần (CBC): Để kiểm tra tình trạng thiếu máu (thiếu hồng cầu), giảm bạch cầu (thiếu bạch cầu) hoặc giảm tiểu cầu (thiếu tiểu cầu).
* Xét nghiệm sinh hóa: Để kiểm tra tình trạng tăng canxi huyết, có thể xảy ra do hủy xương.
* Sinh thiết tủy xương: Trong khi u tương bào được đặc trưng bởi một khối u duy nhất, thì sinh thiết tủy xương từ một vị trí cách xa khối u là điều cần thiết để đảm bảo không có sự tham gia rộng rãi của các tương bào, điều này sẽ chỉ ra bệnh đa u tủy. Nếu tìm thấy các tương bào trong tủy xương, thì nó không được coi là u tương bào đơn độc thực sự.
Điều trị
Phương pháp điều trị chính cho u tương bào thường là xạ trị, vì nó thường có hiệu quả cao trong việc loại bỏ các khối u tại chỗ.
- Xạ trị: Tia X năng lượng cao được sử dụng để tiêu diệt các tế bào ung thư và thu nhỏ khối u. Đây là phương pháp điều trị phổ biến nhất và thường có tác dụng chữa khỏi đối với u tương bào đơn độc.
- Phẫu thuật: Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể được thực hiện để cắt bỏ khối u, đặc biệt là nếu khối u có thể tiếp cận được và gây chèn ép hoặc mất ổn định cấu trúc. Tuy nhiên, xạ trị thường được thực hiện sau phẫu thuật, đặc biệt là đối với u tương bào xương.
- Liệu pháp toàn thân (Hóa trị, Liệu pháp nhắm mục tiêu, Liệu pháp miễn dịch): Đây thường không phải là phương pháp điều trị đầu tay đối với u tương bào đơn độc trừ khi có bằng chứng tiến triển thành bệnh đa u tủy hoặc nếu bệnh lan rộng hoặc tái phát. Tuy nhiên, đối với EMP, đặc biệt là nếu bệnh đã lan đến các hạch bạch huyết hoặc tái phát, các phương pháp điều trị này có thể được cân nhắc.
Tiên lượng
Tiên lượng đối với u tương bào thay đổi tùy thuộc vào một số yếu tố, bao gồm loại u tương bào (xương so với ngoài tủy), kích thước và vị trí khối u và sự hiện diện của protein M trong máu hoặc nước tiểu.
U tương bào đơn độc ở xương (SPB):
- Kiểm soát tại chỗ bằng xạ trị thường rất tốt.
- Tuy nhiên, SPB có nguy cơ tiến triển thành bệnh đa u tủy đáng kể. Khoảng 50-84% số người mắc SPB có thể phát triển bệnh đa u tủy trong vòng 10 năm. Các yếu tố có thể làm xấu đi tiên lượng hoặc tăng nguy cơ tiến triển bao gồm:
* Tuổi trên 40
* Tổn thương lớn hơn 5 cm hoặc tổn thương cột sống
* Mật độ xương thấp hoặc loãng xương
* Các triệu chứng thần kinh
* Nồng độ protein M cao trong máu.
U tương bào ngoài tủy (EMP):
Nhìn chung có tiên lượng tốt hơn và tỷ lệ tiến triển thành bệnh đa u tủy thấp hơn (khoảng 25-35% sau 10 năm) so với SPB.
- Kiểm soát tại chỗ bằng xạ trị cũng thường rất tốt.
- Tái phát có thể xảy ra tại chỗ hoặc ở các vị trí ngoài tủy xa.
Bất chấp nguy cơ tiến triển, nhiều bệnh u tương bào có thể được điều trị thành công, dẫn đến thời gian sống không bệnh kéo dài. Tuy nhiên, việc theo dõi y tế suốt đời là điều cần thiết để theo dõi các dấu hiệu tái phát hoặc tiến triển thành bệnh đa u tủy.
Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên của các bác sĩ chuyên khoa. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.
Bài viết liên quan
Thẩm mỹ
Jeuveau – Thuốc mới cải thiện nếp nhăn tạm thời
Nội tiết - Chuyển hoá
Ozempic – Thuốc mới điều trị tiểu đường type 2
Tin khác
CRISPR/Cas13: Công cụ chỉnh sửa RNA và các ứng dụng Y học