Chỉ số Tiên lượng Quốc tế

28.05.2024 8:34 sáng

Chỉ số Tiên lượng Quốc tế (International Prognostic Index: IPI) là một công cụ lâm sàng được sử dụng để dự đoán tiên lượng cho bệnh nhân mắc u lympho non-Hodgkin (NHL). Nó được phát triển vào năm 1993 và từ đó trở thành mô hình tiên lượng tiêu chuẩn để đánh giá rủi ro và hướng dẫn các quyết định điều trị trong NHL.

IPI kết hợp 5 yếu tố để phân loại nguy cơ.

  1. Tuổi: > 60 tuổi. (1 điểm)
  1. Lactate Dehydrogenase (LDH) trong huyết thanh: Nồng độ LDH tăng cao trên mức bình thường. Mức độ của Enzyme này là dấu hiệu đánh dấu sự thay đổi tế bào và tổn thương mô. (1 điểm)
  1. Tình trạng Hiệu suất (Performance Status): ECOG PS 2-4 (có thể đi lại được nhưng không thể làm việc, khả năng tự chăm sóc hạn chế hoặc bị tàn tật hoàn toàn). (1 điểm)
  1. Mức độ lan rộng của ung thư hạch: Giai đoạn III hoặc IV (xâm lấn hai bên cơ hoành hoặc lan rộng). (1 điểm)
  1. Số lượng các vị trí ngoại hạch (các khu vực bên ngoài các hạch bạch huyết): Hơn1 vị trí ngoại hạch. (1 điểm)

Phân cấp rủi ro

IPI chỉ định một điểm cho mỗi yếu tố tiên lượng bất lợi hiện diện. Thang điểm nằm trong khoảng từ 0 đến 5. Dựa trên tổng điểm, bệnh nhân được phân thành bốn loại rủi ro:

  1. Rủi ro thấp (0-1 điểm)
  2. Rủi ro trung bình thấp (2 điểm)
  3. Rủi ro trung bình cao (3 điểm)
  4. Rủi ro cao (4-5 điểm)

Ý nghĩa tiên lượng

– Nguy cơ thấp: Bệnh nhân có cơ hội thuyên giảm lâu dài và sống sót cao.

– Nguy cơ trung bình thấp: Bệnh nhân có cơ hội thuyên giảm lâu dài và sống sót cao ở mức vừa phải.

– Nguy cơ trung bình cao: Bệnh nhân có cơ hội thuyên giảm lâu dài và khả năng sống sót thấp hơn so với nhóm nguy cơ thấp hơn.

– Nguy cơ cao: Bệnh nhân có cơ hội thuyên giảm lâu dài và sống sót thấp nhất, thường cần điều trị tích cực hơn.

Lợi ích lâm sàng:

IPI giúp:

– Tiên lượng thời gian sống còn toàn bộ (OS) và thời gian sống bệnh không hóa ác (PFS).

– Lập kế hoạch điều trị phù hợp dựa trên phân tầng rủi ro.

– Cung cấp cho bệnh nhân những thông tin chính xác hơn về tiên lượng bệnh.

Nguyễn Tiến Sử, MD, PhD, MBA

🎓Tốt nghiệp Bác Sĩ Đa Khoa (MD), tại Đại Học Y Dược TP. HCM, VIETNAM (1995). 🎓Tốt nghiệp Tiến Sĩ Y Khoa (PhD), ngành Y Học Ứng Dụng Gene, tại Tokyo Medical and Dental University, JAPAN (2007). 🎓Tốt nghiệp Thạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh (MBA), ngành Global Leadership, tại Bond University, AUSTRALIA (2015).