Thyroxine

08.12.2024 10:13 sáng

Thyroxine, còn được gọi là T4, là một loại hormone được sản xuất bởi tuyến giáp, một cơ quan nhỏ hình con bướm nằm ở gốc cổ. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh quá trình trao đổi chất, tăng trưởng và phát triển trong cơ thể. Sau đây là tổng quan chi tiết về thyroxine:

Phạm vi bình thường

Phạm vi bình thường của nồng độ thyroxine (T4) trong máu có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào phòng xét nghiệm và phương pháp được sử dụng để xét nghiệm. Sau đây là phạm vi tham chiếu điển hình cho cả T4 toàn phần và T4 tự do:

  • T4 toàn phần (Thyroxine liên kết và tự do)
    Phạm vi bình thường của người lớn: 4,5 đến 12,0 mcg/dL (58 đến 155 nanomol trên lít, nmol/L)
  • T4 tự do (Thyroxine không liên kết)
    Phạm vi bình thường của người lớn: 0,8 đến 1,8 ng/dL (10 đến 23 picomoles trên lít, pmol/L)

Cấu trúc hóa học

  • Thyroxine là một loại hormone chứa iốt có công thức hóa học là C₁₅H₁₁I₄NO₄.
  • Nó có bốn nguyên tử iốt gắn vào cấu trúc phân tử của nó, do đó có tên là “T4”.

Sản xuất

  • Thyroxine được tổng hợp trong tuyến giáp từ axit amin tyrosine và iốt, cả hai đều cần thiết cho quá trình sản xuất của nó.
  • Nó được lưu trữ trong tuyến giáp liên kết với thyroglobulin, một loại protein lớn và được giải phóng vào máu khi cần thiết.

Chức năng

1. Điều hòa quá trình trao đổi chất:

  • Thyroxine rất quan trọng để duy trì tỷ lệ trao đổi chất cơ bản (BMR) của cơ thể. Nó ảnh hưởng đến cách cơ thể sử dụng năng lượng, tạo ra nhiệt và tiêu thụ oxy.

2. Tăng trưởng và Phát triển:

  • Cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển bình thường, đặc biệt là não và hệ thần kinh trong giai đoạn thai nhi và thời thơ ấu.

3. Chức năng tim và cơ:

  • Thyroxine ảnh hưởng đến nhịp tim, lưu lượng tim và sức mạnh của các cơn co thắt tim.
  • Nó ảnh hưởng đến trương lực và chức năng của cơ xương.

4. Sinh nhiệt:

Cơ chế hoạt động

  • Thyroxine đi vào các tế bào đích và được chuyển thành triiodothyronine (T3), dạng hoạt động mạnh hơn của hormone.
  • T3 liên kết với các thụ thể hormone tuyến giáp trong nhân tế bào, ảnh hưởng đến biểu hiện của các gen cụ thể và điều chỉnh các quá trình sinh lý khác nhau.

Điều hòa
– Quá trình tiết của nó được kiểm soát bởi trục vùng dưới đồi-tuyến yên-tuyến giáp (HPT):
1. Vùng dưới đồi giải phóng hormone giải phóng thyrotropin (TRH).
2. TRH kích thích tuyến yên giải phóng hormone kích thích tuyến giáp (TSH).
3. TSH kích thích tuyến giáp sản xuất và giải phóng T4 (và T3).

Rối loạn liên quan đến Thyroxine

1. Suy giáp (nồng độ thyroxine thấp):

  • Triệu chứng: Mệt mỏi, tăng cân, không chịu được lạnh, trầm cảm và chậm quá trình trao đổi chất.
  • Nguyên nhân: Thiếu iốt, các tình trạng tự miễn dịch (ví dụ: viêm tuyến giáp Hashimoto) hoặc tổn thương tuyến giáp.

2. Cường giáp (nồng độ thyroxine cao):

  • Triệu chứng: Giảm cân, không chịu được nhiệt, tăng nhịp tim, lo lắng và tăng động.
  • Nguyên nhân: bệnh Graves, u tuyến giáp hoặc lượng iốt nạp vào quá nhiều.

Tầm quan trọng về mặt lâm sàng

  • Thyroxine tổng hợp (ví dụ: levothyroxine) thường được sử dụng để điều trị suy giáp.
  • Xét nghiệm máu đo nồng độ T4, cùng với TSH, rất quan trọng để chẩn đoán rối loạn chức năng tuyến giáp.

Nồng độ thyroxine cân bằng rất cần thiết cho sức khỏe, tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa cần được quản lý y tế cẩn thận.

Nguyễn Tiến Sử, MD, PhD, MBA

🎓Tốt nghiệp Bác Sĩ Đa Khoa (MD), tại Đại Học Y Dược TP. HCM, VIETNAM (1995). 🎓Tốt nghiệp Tiến Sĩ Y Khoa (PhD), ngành Y Học Ứng Dụng Gene, tại Tokyo Medical and Dental University, JAPAN (2007). 🎓Tốt nghiệp Thạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh (MBA), ngành Global Leadership, tại Bond University, AUSTRALIA (2015).