Sơ lược
U trung biểu mô màng phổi ác tính (Malignant pleural mesothelioma: MPM) là một loại ung thư hiếm gặp và hung hãn ảnh hưởng đến màng phổi, lớp mô mỏng bao quanh phổi và lót khoang ngực.
Đây là loại u trung biểu mô phổ biến nhất, chiếm khoảng 80-90% trong số tất cả các trường hợp. MPM có liên quan chặt chẽ với việc tiếp xúc với amiăng và thường có thời gian tiềm ẩn dài, nghĩa là có thể mất hàng thập kỷ kể từ thời điểm tiếp xúc để bệnh phát triển.
Nguyên nhân
Nguyên nhân chính gây ra u trung biểu mô màng phổi ác tính là hít phải sợi amiăng. Amiăng là một nhóm khoáng chất tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cách nhiệt và nhiều ứng dụng công nghiệp khác do khả năng chịu nhiệt và độ bền của chúng. Khi hít phải sợi amiăng, chúng có thể bị kẹt trong màng phổi, dẫn đến viêm, sẹo và cuối cùng là phát triển thành ung thư.
Mặc dù ít phổ biến hơn, nhưng các nguyên nhân và yếu tố rủi ro khác bao gồm tiếp xúc với bức xạ, khoáng chất erionite và một số yếu tố di truyền.
Triệu chứng
Các triệu chứng của MPM thường phát triển dần dần và có thể không đặc hiệu, có thể dẫn đến chẩn đoán muộn. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Khó thở : Do tràn dịch màng phổi (dịch tích tụ trong khoang màng phổi) hoặc khối u phát triển.
- Đau ngực: Thường đau nhói và khu trú ở bên phổi bị ảnh hưởng.
- Ho dai dẳng: Có thể ho khan hoặc có đờm.
- Giảm cân không rõ nguyên nhân: Triệu chứng chung của nhiều loại ung thư.
- Mệt mỏi: Triệu chứng phổ biến ở giai đoạn tiến triển.
- Sốt và đổ mồ hôi đêm: Thỉnh thoảng được báo cáo.
Chẩn đoán
Chẩn đoán u trung biểu mô màng phổi ác tính có thể khó khăn do các triệu chứng không đặc hiệu và cần phân biệt với các tình trạng khác như ung thư phổi. Quá trình chẩn đoán thường bao gồm:
- Chẩn đoán hình ảnh: Chụp X-quang ngực, chụp CT và chụp PET được sử dụng để phát hiện tình trạng dày màng phổi, tràn dịch và khối u.
- Sinh thiết: Chẩn đoán xác định thường yêu cầu sinh thiết, trong đó các mẫu mô được lấy thông qua các thủ thuật như nội soi lồng ngực, sinh thiết kim hoặc phẫu thuật ngực và sau đó kiểm tra các tế bào ung thư.
- Bệnh học mô học: Ung thư được phân loại thành một trong ba phân nhóm mô học dựa trên xét nghiệm vi mô: biểu mô, dạng sarcoma hoặc hai pha (kết hợp cả hai).
- Phân loại giai đoạn: Bệnh được phân loại giai đoạn bằng hệ thống TNM (Khối u, Hạch, Di căn), giúp xác định mức độ lan rộng của ung thư và hướng dẫn lập kế hoạch điều trị.
Điều trị
Điều trị MPM rất phức tạp và thường liên quan đến phương pháp tiếp cận đa phương thức, bao gồm:
- Phẫu thuật: Các lựa chọn phẫu thuật như cắt bỏ màng phổi/tách màng phổi (P/D) hoặc cắt bỏ phổi ngoài màng phổi (EPP) nhằm mục đích loại bỏ càng nhiều khối u càng tốt. Phẫu thuật thường được kết hợp với các phương pháp điều trị khác.
- Hóa trị: Phác đồ hóa trị tiêu chuẩn thường bao gồm sự kết hợp của pemetrexed và cisplatin hoặc carboplatin. Hóa trị có thể được sử dụng trước (tân bổ trợ) hoặc sau (bổ trợ) phẫu thuật, hoặc như một biện pháp giảm nhẹ.
- Xạ trị: Thường được sử dụng kết hợp với phẫu thuật và hóa trị để nhắm vào các tế bào ung thư còn sót lại, giảm kích thước khối u hoặc làm giảm các triệu chứng.
- Liệu pháp miễn dịch: Các phương pháp điều trị mới nổi như thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ví dụ: pembrolizumab, nivolumab) đã cho thấy triển vọng trong điều trị MPM.
- Chăm sóc giảm nhẹ: Do bản chất hung hãn của bệnh, chăm sóc giảm nhẹ là điều cần thiết để kiểm soát các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Tiên lượng
Tiên lượng cho bệnh u trung biểu mô màng phổi ác tính thường kém, với thời gian sống trung bình là 12-21 tháng sau khi chẩn đoán. Tiên lượng phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm giai đoạn của bệnh khi chẩn đoán, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, phân nhóm mô học (phân nhóm biểu mô có tiên lượng tốt hơn so với phân nhóm sarcoma) và phản ứng với điều trị. Những tiến bộ trong các chiến lược điều trị, bao gồm các thử nghiệm lâm sàng về các liệu pháp mới, đang được tiến hành và mang lại một số hy vọng về kết quả được cải thiện trong tương lai.
Tóm lại, u trung biểu mô màng phổi ác tính là một loại ung thư nghiêm trọng chủ yếu do tiếp xúc với amiăng, đặc trưng bởi đau ngực, khó thở và tiên lượng xấu. Phát hiện sớm và phương pháp điều trị đa phương thức là rất quan trọng để cải thiện kết quả cho bệnh nhân.
Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên y khoa chuyên nghiệp. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.
Bài viết liên quan
Bệnh học
Bệnh não chất trắng đa ổ tiến triển
Hô hấp
Molnupiravir – Thuốc dạng uống thứ 2 được cấp EUA để điều trị COVID-19 thể nhẹ
Tin khác
Ga 68 PSMA-11 – Hoạt chất phóng xạ hỗ trợ PET chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt