Viêm động mạch Takayasu

12.01.2024 3:25 chiều

Sơ lược

Viêm động mạch Takayasu (Takayasu arteritis: TAK), được theo tên bác sĩ nhãn khoa người Nhật Mikito Takayasu, ông đã báo cáo trường hợp đầu tiên tại Hội nghị thường niên của Hiệp hội nhãn khoa Nhật Bản vào năm 1908.

TAK còn được gọi là bệnh vô mạch (pulseless disease), là một bệnh viêm mãn tính hiếm gặp nhắm vào các động mạch lớn của cơ thể, chủ yếu là động mạch chủ và các nhánh chính của nó. Tình trạng viêm này làm tổn thương thành động mạch, dẫn đến thu hẹp và có khả năng tắc nghẽn hoàn toàn lưu lượng máu. Điều này có thể cản trở nghiêm trọng việc cung cấp oxy và chất dinh dưỡng đến các cơ quan quan trọng, gây ra các triệu chứng đa dạng trên khắp cơ thể.

Nguyên nhân

Nguyên nhân chính xác của TAK vẫn còn là một bí ẩn, mặc dù các nhà nghiên cứu nghi ngờ một số yếu tố góp phần:

  • Liên quan đến tự miễn dịch: Hệ thống miễn dịch tấn công nhầm vào các mô khỏe mạnh trong thành động mạch, gây ra tình trạng viêm.
  • Khuynh hướng di truyền: Một số biến thể gen nhất định có thể làm tăng tính nhạy cảm với TAK, khiến các cá nhân dễ mắc bệnh hơn.
  • Yếu tố kích hoạt môi trường: Nhiễm trùng hoặc các yếu tố môi trường khác có thể đóng vai trò là yếu tố kích hoạt phản ứng tự miễn dịch, khởi đầu quá trình bệnh.

Dịch tễ học

TAK là một căn bệnh tương đối hiếm gặp, ảnh hưởng đến khoảng 1-3 người trên một triệu người trên toàn cầu.

  • Phân bố tuổi tác và giới tính: Bệnh hay gặp ở phụ nữ trẻ, thường xuất hiện ở độ tuổi từ 15 đến 40. Tuy nhiên, một số trường hợp được báo cáo ở cả nam giới và ở mọi lứa tuổi.
  • Khác biệt về chủng tộc: TAK cho thấy tỷ lệ mắc bệnh cao hơn ở người dân châu Á, đặc biệt là người Đông và Đông Nam Á, so với các dân tộc khác.

Triệu chứng

Các triệu chứng của TAK rất đa dạng và phụ thuộc vào động mạch bị ảnh hưởng cũng như mức độ tắc nghẽn. Một số biểu hiện phổ biến bao gồm:

– Triệu chứng toàn thân: Sốt, mệt mỏi, sụt cân, đổ mồ hôi đêm, đau khớp.

– Triệu chứng mạch máu:

  • Cổ: Đau cổ hoặc cứng cổ, mạch động mạch cảnh yếu.
  • Tay chân: Yếu, tê, ngứa ran, đau cách hồi (đau sau khi gắng sức) ở tay và chân.
  • Mắt: Các vấn đề về thị lực, nhìn mờ, nhạy cảm với ánh sáng.
  • Đầu: Đau đầu, chóng mặt, ngất xỉu.
  • Khác: Huyết áp cao, nhịp tim không đều, tổn thương nội tạng (ví dụ: đột quỵ, đau tim) trong trường hợp nghiêm trọng.

Chẩn đoán

Chẩn đoán TAK có thể khó khăn do các triệu chứng hiếm gặp và không đặc hiệu.

– Tiền sử bệnh và khám thực thể: Xác định các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn và các triệu chứng đặc trưng.

– Xét nghiệm máu: Kiểm tra dấu hiệu viêm và kháng thể đặc hiệu liên quan đến TAK.

– Xét nghiệm hình ảnh:

  • Chụp X-quang: Đánh giá tổn thương mạch máu tổng thể.
  • Chụp CT: Hình dung chi tiết tình trạng hẹp và viêm động mạch.
  • MRI: Đánh giá lưu lượng máu và đánh giá các biến chứng tiềm ẩn.
  • Chụp động mạch: Hình ảnh X-quang được chụp sau khi tiêm thuốc cản quang để xác định các khu vực cụ thể bị thu hẹp động mạch.

Điều trị

Chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời là rất quan trọng để quản lý TAK và ngăn ngừa các biến chứng. Điều trị tập trung vào việc kiểm soát tình trạng viêm, ngăn ngừa tổn thương động mạch thêm và kiểm soát các triệu chứng.

– Thuốc:

  • Corticosteroid: Chất chống viêm mạnh mẽ để ngăn chặn phản ứng miễn dịch.
  • Thuốc ức chế miễn dịch: Các loại thuốc như methotrexate hoặc azathioprine để làm suy yếu sự tấn công của hệ thống miễn dịch lên động mạch.
  • Các loại thuốc khác: Thuốc hạ huyết áp để kiểm soát huyết áp cao và kiểm soát các tình trạng liên quan.

– Phẩu thuật:

  • Tạo hình mạch và đặt stent: nong rộng các động mạch bị thu hẹp bằng bóng và đặt stent để giữ cho chúng luôn thông thoáng.
  • Phẫu thuật bắc cầu: Tạo ra những con đường thay thế cho lưu lượng máu xung quanh các động mạch bị tắc nghẽn nghiêm trọng.

Tiên lượng

Nếu được chẩn đoán sớm và điều trị thích hợp, tiên lượng của TAK nhìn chung là tốt. Hầu hết bệnh nhân có thể thuyên giảm bệnh và có cuộc sống năng động. Tuy nhiên, kết quả lâu dài phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tổn thương động mạch và các biến chứng tiềm ẩn.

Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên của các bác sỹ chuyên khoa. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến của bác sỹ chuyên khoa để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.

Nguồn tham khảo

  1. https://www.researchgate.net/publication/6685614_Takayasu’s_arteritis_A_review_of_the_literature
  2. https://www.vasculitisfoundation.org/](https://www.vasculitisfoundation.org/
  3. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/aortic-aneurysm/symptoms- Causes/syc-20369472

Nguyễn Tiến Sử, MD, PhD, MBA

🎓Tốt nghiệp Bác Sĩ Đa Khoa (MD), tại Đại Học Y Dược TP. HCM, VIETNAM (1995). 🎓Tốt nghiệp Tiến Sĩ Y Khoa (PhD), ngành Y Học Ứng Dụng Gene, tại Tokyo Medical and Dental University, JAPAN (2007). 🎓Tốt nghiệp Thạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh (MBA), ngành Global Leadership, tại Bond University, AUSTRALIA (2015).

Bài viết liên quan