Sơ lược
Chứng nôn buồn nôn hậu phẫu (Postoperative Nausea and Vomiting: PONV) là một biến chứng thường gặp xảy ra sau phẫu thuật, thường là trong vòng 24 giờ đầu tiên. PONV chiếm khoảng 20-30% tổng số bệnh nhân phẫu thuật, có thể ảnh hưởng đến bệnh nhân ở mọi lứa tuổi và thường gây đau đớn, dẫn đến quá trình phục hồi kéo dài, khó chịu và đôi khi gây ra các biến chứng nghiêm trọng hơn. PONV được coi là một trong những trải nghiệm hậu phẫu khó chịu nhất đối với bệnh nhân và là mối quan tâm đáng kể đối với bác sĩ gây mê và bác sĩ phẫu thuật.
Nguyên nhân
Nguyên nhân gây ra PONV là do nhiều yếu tố, bao gồm cả các yếu tố liên quan đến bệnh nhân và liên quan đến phẫu thuật:
Các yếu tố liên quan đến bệnh nhân:
- Giới tính: Phụ nữ có nhiều khả năng bị PONV hơn nam giới.
- Tuổi: Bệnh nhân trẻ tuổi (trẻ em và người lớn dưới 50 tuổi) có nguy cơ cao hơn.
- Tiền sử: Tiền sử cá nhân hoặc gia đình bị say tàu xe hoặc PONV trước đó làm tăng nguy cơ.
- Tình trạng không hút thuốc: Người không hút thuốc có tỷ lệ mắc PONV cao hơn so với người hút thuốc.
Các yếu tố liên quan đến phẫu thuật:
- Loại phẫu thuật: Một số ca phẫu thuật, đặc biệt là những ca phẫu thuật liên quan đến bụng, tai, mắt và cơ quan sinh sản của phụ nữ, có nhiều khả năng gây ra PONV hơn.
- Loại gây mê: Gây mê toàn thân, đặc biệt là thuốc gây mê bay hơi và nitơ oxit, có liên quan đến nguy cơ mắc PONV cao hơn. Việc sử dụng thuốc phiện để kiểm soát cơn đau trong và sau phẫu thuật cũng làm tăng khả năng mắc PONV.
- Thời gian phẫu thuật: Các ca phẫu thuật dài hơn có liên quan đến nguy cơ mắc PONV cao hơn.
Triệu chứng
Các triệu chứng chính của PONV là:
- Buồn nôn: Cảm giác khó chịu và khó chịu ở dạ dày, thường kèm theo cảm giác buồn nôn.
- Nôn: Hành động đẩy mạnh thức ăn trong dạ dày qua miệng.
- Nôn: Hành động tạo ra các chuyển động và âm thanh nôn mà không tống ra bất kỳ chất nào.
Các triệu chứng này có thể khác nhau về mức độ nghiêm trọng, một số bệnh nhân bị buồn nôn nhẹ và những người khác bị nôn dữ dội và liên tục.
Chẩn đoán
PONV thường được chẩn đoán dựa trên biểu hiện lâm sàng của các triệu chứng sau phẫu thuật. Không có xét nghiệm cụ thể nào cho PONV, nhưng thường được dự đoán dựa trên các yếu tố nguy cơ của bệnh nhân và loại phẫu thuật được thực hiện. Chẩn đoán rất đơn giản trong hầu hết các trường hợp do mối quan hệ thời gian rõ ràng giữa quy trình phẫu thuật và sự khởi phát của các triệu chứng.
Điều trị
Điều trị PONV bao gồm cả các chiến lược phòng ngừa và quản lý các triệu chứng nếu chúng xảy ra:
Các biện pháp phòng ngừa:
- Đánh giá rủi ro: Việc xác định những bệnh nhân có nguy cơ cao cho phép sử dụng các biện pháp phòng ngừa như dùng thuốc chống nôn trước hoặc trong khi phẫu thuật.
- Dự phòng dược lý: Các thuốc chống nôn thường được sử dụng bao gồm thuốc đối kháng thụ thể 5-HT3 (như ondansetron), corticosteroid (như dexamethasone), thuốc kháng histamin và thuốc kháng cholinergic. Liệu pháp kết hợp thường hiệu quả hơn so với sử dụng một tác nhân đơn lẻ.
- Thay đổi gây mê: Điều chỉnh các kỹ thuật gây mê, chẳng hạn như sử dụng gây mê tĩnh mạch toàn phần (TIVA) thay vì thuốc gây mê bay hơi và giảm thiểu việc sử dụng thuốc phiện có thể làm giảm nguy cơ PONV.
Điều trị các triệu chứng:
- Thuốc chống nôn: Nếu PONV xảy ra, có thể sử dụng các loại thuốc tương tự được sử dụng để phòng ngừa để điều trị các triệu chứng. Có thể dùng thêm liều hoặc các loại thuốc chống nôn khác nhau.
- Bù nước: Duy trì đủ nước bằng dịch truyền tĩnh mạch có thể giúp kiểm soát các triệu chứng.
- Các phương pháp không dùng thuốc: Các kỹ thuật như châm cứu hoặc bấm huyệt có thể giúp giảm bớt.
Tiên lượng
Tiên lượng cho PONV nói chung là tốt, vì các triệu chứng thường tự giới hạn và khỏi trong vòng 24-48 giờ sau phẫu thuật. Tuy nhiên, PONV không được điều trị có thể dẫn đến các biến chứng như mất nước, mất cân bằng điện giải, vết thương hở (vết mổ hở lại) và viêm phổi do hít phải chất nôn (nếu hít phải chất nôn vào phổi).
Với các biện pháp phòng ngừa và điều trị thích hợp, hầu hết bệnh nhân đều hồi phục nhanh sau PONV. Tuy nhiên, đối với những người có nguy cơ cao hoặc bị PONV nghiêm trọng, tình trạng này có thể dẫn đến khó chịu hơn, thời gian nằm viện dài hơn và quá trình phục hồi chậm hơn.
Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên y khoa chuyên nghiệp. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.
Bài viết liên quan
Thần kinh
Aqneursa – Thuốc mới điều trị bệnh Niemann-Pick loại C
Ung thư
Gavreto – Thuốc mới điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ có dung hợp gen RET
Tim mạch
Vyndaqel / Vyndamax – Thuốc mới điều trị bệnh cơ tim do tích tụ amyloid transthyretin