Sơ lược
U lympho dòng lympho bào nhỏ (Small lymphocytic lymphoma: SLL) là một loại u lympho non-Hodgkin, là một loại ung thư của hệ thống bạch huyết. Bệnh này có liên quan chặt chẽ với bệnh bạch cầu mãn dòng lympho (chronic lymphocytic leukemia: CLL); sự khác biệt nằm ở nơi các tế bào ung thư chủ yếu xuất hiện. Ở SLL, các tế bào lympho B ung thư (một loại tế bào bạch cầu) chủ yếu ảnh hưởng đến các hạch bạch huyết và các mô lympho khác, trong khi ở CLL, các tế bào này chủ yếu được tìm thấy trong máu và tủy xương.
Nguyên nhân
Nguyên nhân chính xác của SLL vẫn chưa được hiểu đầy đủ. Bệnh liên quan đến quá trình chuyển đổi ác tính của tế bào lympho B, dẫn đến sự phát triển không kiểm soát của chúng trong các mô lympho.
Đột biến gene, các yếu tố môi trường và tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư máu có thể góp phần vào sự phát triển của SLL. Một số trường hợp có liên quan đến bất thường nhiễm sắc thể, chẳng hạn như mất đoạn ở nhiễm sắc thể 13q hoặc tam bội nhiễm sắc thể 12.
Triệu chứng
Nhiều bệnh nhân mắc SLL có thể không có triệu chứng, đặc biệt là ở giai đoạn đầu. Khi các triệu chứng xuất hiện, chúng có thể bao gồm:
- Hạch bạch huyết to: Sưng không đau ở cổ, nách hoặc bẹn.
- Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi chung không cải thiện khi nghỉ ngơi.
- Đổ mồ hôi đêm: Đổ mồ hôi nhiều vào ban đêm, thường làm ướt cả chăn ga gối đệm.
- Giảm cân không rõ nguyên nhân: Giảm cân mà không cố gắng.
- Sốt: Sốt dai dẳng hoặc tái phát mà không bị nhiễm trùng.
- Nhiễm trùng thường xuyên: Do hệ thống miễn dịch suy yếu.
Chẩn đoán
Chẩn đoán SLL thường bao gồm sự kết hợp của các biện pháp sau:
- Khám sức khỏe: Kiểm tra hạch bạch huyết hoặc lách to.
- Xét nghiệm máu: Để tìm mức độ bất thường của tế bào lympho.
- Xét nghiệm hình ảnh: Chẳng hạn như chụp CT hoặc chụp PET để phát hiện hạch bạch huyết to hoặc liên quan đến các cơ quan khác.
- Sinh thiết hạch bạch huyết: Xét nghiệm xác định nhất, trong đó mẫu hạch bạch huyết được kiểm tra dưới kính hiển vi để xác nhận sự hiện diện của tế bào ung thư.
- Đo lưu lượng tế bào: Để xác định loại tế bào lympho cụ thể liên quan và phân biệt SLL với các loại u lympho khác.
Điều trị
Điều trị SLL phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và sự hiện diện của các triệu chứng. Một số bệnh nhân, đặc biệt là những bệnh nhân mắc bệnh ở giai đoạn đầu hoặc không có triệu chứng, có thể không cần điều trị ngay lập tức và được theo dõi chặt chẽ (một chiến lược được gọi là “chờ đợi thận trọng”). Khi cần điều trị, các lựa chọn có thể bao gồm:
- Hóa trị: Thường dùng các loại thuốc như fludarabine, cyclophosphamide và rituximab (là kháng thể đơn dòng).
- Liệu pháp nhắm mục tiêu: Các loại thuốc như ibrutinib hoặc venetoclax nhắm mục tiêu cụ thể vào các tế bào ung thư trong khi vẫn bảo vệ các tế bào bình thường.
- Liệu pháp miễn dịch: Sử dụng hệ thống miễn dịch của cơ thể để chống lại ung thư, ví dụ, bằng các kháng thể đơn dòng như rituximab hoặc obinutuzumab.
- Xạ trị: Đôi khi được sử dụng cho bệnh tại chỗ.
- Ghép tế bào gốc: Trong một số trường hợp, ghép tế bào gốc có thể được cân nhắc, đặc biệt nếu bệnh tiến triển mạnh hoặc tái phát sau khi điều trị ban đầu.
Tiên lượng
Tiên lượng cho SLL thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào một số yếu tố, bao gồm giai đoạn bệnh khi chẩn đoán, độ tuổi của bệnh nhân và sức khỏe tổng thể. SLL có xu hướng là u lympho phát triển chậm hoặc không hoạt động, và nhiều bệnh nhân sống nhiều năm với căn bệnh này, ngay cả khi không được điều trị. Thời gian sống trung bình có thể là nhiều năm, một số bệnh nhân sống hơn một thập kỷ. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể chuyển thành dạng u lympho tiến triển mạnh hơn, được gọi là chuyển dạng Richter, có tiên lượng kém hơn. Việc theo dõi thường xuyên với các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe là điều cần thiết để theo dõi tiến triển của bệnh và kiểm soát mọi biến chứng.
Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên y khoa chuyên nghiệp. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.
Bài viết liên quan
Thận tiết niệu bàng quang
Terlivaz – Thuốc mới điều trị hội chứng gan thận
Nhiễm trùng
Regen-cov được cấp giấy phép sử dụng khẩn cấp điều trị COVID-19
Tin khác
Các loại hormone trong cơ thể, chức năng và ứng dụng trong y khoa (Phần 1)