Sơ lược
Bệnh Alzheimer (Alzheimer disease) được đặt tên theo Alois Alzheimer, một bác sĩ tâm thần và bác sĩ thần kinh người Đức, vào năm 1906. Alzheimer là người đầu tiên mô tả chi tiết về căn bệnh này sau khi quan sát trường hợp của một bệnh nhân tên là Auguste Deter, người biểu hiện các triệu chứng mất trí nhớ, lú lẫn và thay đổi hành vi. Bệnh Alzheimer là một bệnh rối loạn thần kinh tiến triển dẫn đến sự thoái hóa và chết của các tế bào não. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây sa sút nhận thức, chiếm 60-80% trường hợp và ảnh hưởng đáng kể đến trí nhớ, suy nghĩ và hành vi.
Bệnh thường ảnh hưởng đến những người trên 65 tuổi, mặc dù bệnh Alzheimer khởi phát sớm có thể xảy ra ở những người trẻ ở độ tuổi 40 hoặc 50.
Nguyên nhân
Nguyên nhân chính xác của bệnh Alzheimer vẫn chưa được hiểu đầy đủ nhưng các nhà nghiên cứu cho rằng nó là kết quả của sự kết hợp giữa các yếu tố di truyền, môi trường và lối sống. Các đặc điểm bệnh lý chính bao gồm:
- Mảng amyloid: Các mảng protein amyloid beta bất thường tích tụ giữa các tế bào thần kinh, làm rối loạn chức năng tế bào.
- Rối loạn sợi thần kinh: Các sợi xoắn của protein tau tích tụ bên trong tế bào thần kinh, dẫn đến chết tế bào.
- Mất kết nối thần kinh: Bệnh gây mất các khớp thần kinh và cuối cùng là chết tế bào thần kinh, dẫn đến teo não.
Triệu chứng
Bệnh Alzheimer tiến triển qua nhiều giai đoạn, với các triệu chứng xấu đi theo thời gian:
1. Giai đoạn đầu:
– Mất trí nhớ, đặc biệt là các sự kiện gần đây
– Khó tổ chức và lập kế hoạch
– Rắc rối với các công việc quen thuộc
– Mất phương hướng về thời gian và địa điểm
2. Giai đoạn trung bình:
– Tăng mất trí nhớ và lú lẫn
– Khó nhận biết gia đình và bạn bè
– Các vấn đề về ngôn ngữ, đọc, viết và số học
– Bồn chồn và kích động
– Ảo giác và hoang tưởng
3. Giai đoạn muộn:
– Mất trí nhớ trầm trọng và suy giảm nhận thức
– Không có khả năng giao tiếp
– Giảm cân
– Mất kiểm soát bàng quang và ruột
– Phụ thuộc vào việc chăm sóc toàn thời gian
Chẩn đoán
Chẩn đoán bệnh Alzheimer bao gồm đánh giá toàn diện:
1. Bệnh sử: Xem xét các triệu chứng và bệnh sử gia đình.
2. Kiểm tra nhận thức: Đánh giá trí nhớ, khả năng giải quyết vấn đề, sự chú ý, ngôn ngữ và các kỹ năng nhận thức khác.
3. Khám thần kinh: Đánh giá phản xạ, phối hợp, trương lực cơ và sức mạnh.
4. Chụp ảnh não: Chụp MRI và CT để xác định tình trạng teo não và loại trừ các tình trạng khác.
5. Xét nghiệm dấu hiệu sinh học: Phân tích dịch não tủy để tìm amyloid beta và protein tau, xét nghiệm máu để xác định các dấu hiệu di truyền như APOE ε4.
Điều trị
Hiện tại chưa có cách chữa trị bệnh Alzheimer triệt để, nhưng các phương pháp điều trị có thể giúp kiểm soát các triệu chứng:
1. Thuốc:
– Thuốc ức chế cholinesterase (ví dụ: donepezil, Rivastigmine, galantamine): Cải thiện mức độ dẫn truyền thần kinh.
– Memantine: Điều hòa hoạt động của glutamate giúp cải thiện khả năng nhận thức.
– Gần đây các kháng thể đơn dòng như lecanemab và donanemab có vai trò phân huỷ amyloid đã được FDA phê duyệt để điều trị Alzheimer
2. Chiến lược hành vi: Kỹ thuật kiểm soát các triệu chứng như kích động và rối loạn giấc ngủ.
3. Điều chỉnh lối sống: Hoạt động thể chất, kích thích tinh thần và chế độ ăn uống lành mạnh.
4. Chăm sóc hỗ trợ: Tư vấn, nhóm hỗ trợ và giáo dục người chăm sóc.
Tiên lượng
Bệnh Alzheimer tiến triển dần dần và cuối cùng gây tử vong. Tốc độ tiến triển khác nhau, với tuổi thọ trung bình là 4-8 năm sau khi chẩn đoán, mặc dù một số cá nhân có thể sống tới 20 năm. Chẩn đoán và can thiệp sớm có thể cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài khả năng tự lập, nhưng căn bệnh này chắc chắn sẽ dẫn đến suy giảm nghiêm trọng về nhận thức và thể chất.
Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên y tế chuyên nghiệp. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.
Bài viết liên quan
Nhiễm trùng
Ryzneuta – Thuốc mới điều trị giảm nhiễm trùng ở bệnh nhân sốt giảm bạch cầu trung tính
Tin khác
Những lưu ý sau khi tiêm vaccine COVID-19
Ung thư
Portrazza – Thuốc mới điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ