Sơ lược
Chứng thiếu hụt Aromatic L-amino acid decarboxylase (AADC) là một rối loạn di truyền hiếm gặp ảnh hưởng đến hệ thần kinh do thiếu hụt AADC là một rối loạn dẫn truyền thần kinh cản trở khả năng sản xuất dopamine và serotonin của cơ thể, các chất hóa học thiết yếu cho chức năng não bình thường. Sự thiếu hụt này là một phần của một loại rối loạn rộng hơn được gọi là “lỗi bẩm sinh về chuyển hóa chất dẫn truyền thần kinh”. Tình trạng này thường biểu hiện ở thời thơ ấu hoặc thời thơ ấu và dẫn đến một loạt các khiếm khuyết về thể chất và nhận thức.
Nguyên nhân
Thiếu hụt AADC là do đột biến ở gene DDC. Gene này cung cấp hướng dẫn để sản xuất enzyme AADC. Enzyme này rất cần thiết trong bước cuối cùng của quá trình tổng hợp dopamine và serotonin từ các tiền chất tương ứng của chúng (L-DOPA và 5-HTP). Đột biến ở gene DDC làm giảm hoặc loại bỏ hoạt động của enzyme, phá vỡ quá trình sản xuất dopamine và serotonin, những chất rất quan trọng đối với khả năng kiểm soát vận động, điều hòa tâm trạng và các chức năng thần kinh khác.
Thiếu hụt AADC được di truyền theo kiểu lặn trên nhiễm sắc thể thường, nghĩa là trẻ phải thừa hưởng một bản sao của gene đột biến từ mỗi cha mẹ để phát triển rối loạn này.
Triệu chứng
Các triệu chứng của tình trạng thiếu hụt AADC khác nhau nhưng thường nghiêm trọng và bắt đầu từ thời thơ ấu. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Suy giảm vận động: Giảm trương lực cơ, khó phối hợp vận động và chậm phát triển vận động.
- Rối loạn vận động: Rối loạn trương lực cơ (co cơ gây ra các chuyển động lặp đi lặp lại), các cơn kéo giật mắt (các cơn mắt không tự chủ đảo ngược lên trên) và run rẩy.
- Các triệu chứng tự chủ: Đổ mồ hôi quá nhiều, chảy nước dãi, nhiệt độ không ổn định và huyết áp thấp.
- Các triệu chứng đường tiêu hóa: Nôn mửa tái phát, khó ăn và trào ngược dạ dày thực quản.
- Các triệu chứng thần kinh: Chậm phát triển, cáu kỉnh, khó ngủ và trong một số trường hợp là co giật.
- Các vấn đề về hành vi và nhận thức: Khuyết tật trí tuệ và chậm phát triển hoặc mất khả năng nói.
Các triệu chứng có thể trở nên trầm trọng hơn khi bị bệnh hoặc căng thẳng về thể chất và thường ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống.
Chẩn đoán
Việc chẩn đoán tình trạng thiếu hụt AADC có thể khó khăn do tình trạng này hiếm gặp và chồng chéo với các rối loạn thần kinh khác. Một quá trình chẩn đoán có thể bao gồm:
- Xét nghiệm di truyền: Chẩn đoán xác định thường được thực hiện bằng cách xác định các đột biến trong gene DDC thông qua xét nghiệm di truyền.
- Xét nghiệm chất chuyển hóa chất dẫn truyền thần kinh: Phân tích dịch não tủy (CSF) có thể cho thấy nồng độ dopamine và chất chuyển hóa serotonin thấp (như HVA và 5-HIAA), đây là dấu hiệu của tình trạng thiếu hụt AADC.
- Xét nghiệm hoạt động của enzyme: Có thể sử dụng mẫu máu hoặc mô để đánh giá trực tiếp hoạt động của enzyme AADC.
- Chẩn đoán hình ảnh: Có thể tiến hành chụp MRI hoặc CT để loại trừ các tình trạng khác, mặc dù chúng thường có vẻ bình thường ở tình trạng thiếu hụt AADC.
Điều trị
Các lựa chọn điều trị cho tình trạng thiếu hụt AADC nhằm mục đích kiểm soát các triệu chứng, vì không có cách chữa khỏi chứng rối loạn này. Các phương pháp tiếp cận bao gồm:
Thuốc:
- Thuốc chủ vận Dopamine (như bromocriptine): Kích thích thụ thể dopamine để bù đắp một phần cho mức dopamine thấp.
- Thuốc ức chế Monoamine Oxidase (MAOI): Chúng có thể giúp duy trì mức dopamine và serotonin trong não.
- Thuốc chống động kinh: Dành cho bệnh nhân có triệu chứng động kinh.
- Thuốc bổ sung Vitamin B6: Đây là một đồng yếu tố của AADC và có thể làm tăng chức năng của enzyme ở một số cá nhân.
Liệu pháp gene: Hiện tại, tình trạng thiếu AADC đang được nghiên cứu để điều trị bằng liệu pháp gene, nhằm mục đích đưa một bản sao chức năng của gene DDC vào để phục hồi hoạt động của enzyme. Các thử nghiệm lâm sàng ban đầu đã cho thấy triển vọng, mặc dù vẫn đang được nghiên cứu.
Liệu pháp hỗ trợ: Vật lý trị liệu, liệu pháp nghề nghiệp và liệu pháp ngôn ngữ có thể hỗ trợ kiểm soát tình trạng chậm phát triển và các triệu chứng vận động.
Tiên lượng
Tiên lượng cho tình trạng thiếu AADC rất khác nhau và phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng thiếu enzyme cũng như thời điểm chẩn đoán và điều trị. Nhìn chung, đây là tình trạng kéo dài suốt đời và cần được quản lý toàn diện. Những người mắc các dạng rối loạn nghiêm trọng thường phải đối mặt với những thách thức đáng kể về thể chất và nhận thức, trong khi các dạng nhẹ hơn có thể cho phép có kết quả chức năng tốt hơn. Chẩn đoán và can thiệp sớm có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và có thể làm chậm sự tiến triển của các triệu chứng, đặc biệt là khi các phương pháp điều trị mới, chẳng hạn như liệu pháp gene, trở nên khả dụng.
Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên của các bác sĩ chuyên khoa. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.
Bài viết liên quan
Ung thư
Fruzaqla – Thuốc mới điều trị ung thư đại trực tràng
Huyết học
Inrebic – Thuốc mới điều trị bệnh xơ tủy
Ung thư
Liệu pháp kết hợp mới điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy