Dopamine

07.08.2023 12:54 sáng

Sơ lược

Dopamine là một chất dẫn truyền thần kinh và hormone đóng vai trò quan trọng trong não và cơ thể. Đây là chất dẫn truyền hóa học tham gia vào việc điều chỉnh tâm trạng, phần thưởng, kiểm soát vận động và nhiều quá trình sinh lý khác. Dopamine được sản xuất ở một số vùng não và tác động lên các thụ thể dopamine (D1-D5) nằm khắp hệ thần kinh trung ương và ngoại biên.

Chức năng của Dopamine

1. Trong não:

Dopamine đóng vai trò là chất dẫn truyền thần kinh tham gia vào một số quá trình thiết yếu:

– Phần thưởng và động lực: Dopamine đóng vai trò trung tâm trong hệ thống phần thưởng của não. Nó củng cố hành vi bằng cách tạo cảm giác thích thú khi tham gia vào các hoạt động như ăn uống, tập thể dục hoặc tương tác xã hội. Rối loạn trong con đường này có liên quan đến chứng nghiện.

– Kiểm soát vận động: Dopamine từ chất đen điều chỉnh chuyển động thông qua các hạch nền. Tín hiệu dopamine bị suy yếu có thể dẫn đến các rối loạn vận động, chẳng hạn như bệnh Parkinson.

– Chức năng nhận thức: Ảnh hưởng đến sự chú ý, khả năng học tập, trí nhớ và ra quyết định.

2. Trong cơ thể:

Là một loại hormone, dopamine điều chỉnh nhiều quá trình sinh lý khác nhau:

– Chức năng tim mạch: Ở liều thấp, dopamine làm giãn mạch máu, tăng lưu lượng máu đến thận, tim và ruột. Ở liều cao hơn, nó làm co mạch máu và làm tăng huyết áp.

– Điều hòa nội tiết: Ức chế giải phóng prolactin từ tuyến yên, ảnh hưởng đến quá trình sinh sản và tiết sữa.

Tổng hợp và chuyển hóa

Dopamine được tổng hợp trong não và hệ thần kinh ngoại biên từ axit amin tyrosine thông qua các bước sau:

1. Tyrosine → L-DOPA (thông qua tyrosine hydroxylase).
2. L-DOPA → Dopamine (thông qua L-amino axit thơm decarboxylase).

Sau khi giải phóng, tác dụng của dopamine bị chấm dứt do tái hấp thu vào các tế bào thần kinh trước synap hoặc do sự phân hủy của enzym bởi:

Monoamine oxidase (MAO).
– Catechol-O-methyltransferase (COMT).

Các thụ thể Dopamine

Dopamine tác động lên năm phân nhóm thụ thể, được nhóm thành hai họ:

1. Các thụ thể giống D1 (D1, D5):
– Kích thích sản xuất cAMP, thúc đẩy các hiệu ứng kích thích.

2. Các thụ thể giống D2 (D2, D3, D4):
– Ức chế sản xuất cAMP, dẫn đến các hiệu ứng ức chế.

Vai trò trong các rối loạn

1. Thiếu hụt Dopamine:

Bệnh Parkinson: Một rối loạn thoái hóa thần kinh do mất các tế bào thần kinh sản xuất dopamine ở chất đen. Các triệu chứng bao gồm run, cứng cơ và chậm vận động (chuyển động chậm).

Trầm cảm: Nồng độ dopamine thấp ở một số vùng não nhất định có thể dẫn đến giảm động lực và anhedonia (không có khả năng cảm thấy khoái cảm).

2. Quá nhiều dopamine:

– Tâm thần phân liệt: Tín hiệu dopamine hoạt động quá mức ở một số vùng não nhất định có liên quan đến chứng loạn thần, ảo giác và ảo tưởng.

– Nghiện ngập: Các chất như ma túy và rượu chiếm đoạt hệ thống khen thưởng của não, gây ra sự giải phóng dopamine quá mức và củng cố các hành vi gây nghiện.

Ứng dụng lâm sàng

1. Chất chủ vận dopamine:

– Các loại thuốc như pramipexole hoặc ropinirole bắt chước tác dụng của dopamine và được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson và hội chứng chân không yên.

2. Chất đối kháng dopamine:

– Thuốc chống loạn thần chặn các thụ thể dopamine để kiểm soát bệnh tâm thần phân liệt và các rối loạn loạn thần khác.

3. Dopamine như một loại thuốc:

– Được sử dụng trong chăm sóc đặc biệt cho các tình trạng như suy tim hoặc sốc để cải thiện lưu lượng máu và cung lượng tim.

Dopamine và Hành vi

1. Hệ thống Khen thưởng:
Dopamine củng cố các hành vi thiết yếu cho sự sống còn (ví dụ: ăn uống, sinh sản). Rối loạn điều hòa có thể dẫn đến nghiện ngập hoặc hành vi cưỡng chế.

2. Học tập và Trí nhớ:
Dopamine rất quan trọng đối với việc học tăng cường, giúp não liên kết các hành động với phần thưởng.

Tóm tắt
Dopamine là một chất dẫn truyền thần kinh đa năng và là hormone quan trọng đối với phần thưởng, động lực, kiểm soát vận động và điều hòa sinh lý. Sự mất cân bằng của nó có liên quan đến các tình trạng như bệnh Parkinson, tâm thần phân liệt, nghiện ngập và rối loạn tâm trạng. Vai trò quan trọng của Dopamine đối với cả não bộ và cơ thể khiến nó trở thành mục tiêu chính cho nhiều liệu pháp và nghiên cứu khác nhau.

♥ Thu thập thông tin có sự hổ trợ của AI

Nguyễn Tiến Sử, MD, PhD, MBA

🎓Tốt nghiệp Bác Sĩ Đa Khoa (MD), tại Đại Học Y Dược TP. HCM, VIETNAM (1995). 🎓Tốt nghiệp Tiến Sĩ Y Khoa (PhD), ngành Y Học Ứng Dụng Gene, tại Tokyo Medical and Dental University, JAPAN (2007). 🎓Tốt nghiệp Thạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh (MBA), ngành Global Leadership, tại Bond University, AUSTRALIA (2015).

Để lại một bình luận