Bệnh xơ tủy

07.08.2023 12:54 sáng

Sơ lược

Xơ tủy là một rối loạn tủy xương mãn tính, hiếm gặp, đặc trưng bởi sự sản xuất và phát triển bất thường của các tế bào máu trong tủy xương, dẫn đến sự hình thành mô sẹo (xơ hóa) và làm gián đoạn quá trình sản xuất tế bào máu bình thường. Xơ tủy thường bắt đầu với tình trạng được gọi là tăng tiểu cầu thiết yếu hoặc bệnh đa hồng cầu nguyên phát trước khi tiến triển thành xơ tủy. Nó cũng có thể phát triển de novo, nghĩa là nó phát sinh mà không có tiền sử về những điều kiện khác này. Xơ tủy có thể ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi, mặc dù nó phổ biến hơn ở những người lớn tuổi.

Nguyên nhân

Nguyên nhân chính xác của bệnh xơ tủy chưa được hiểu đầy đủ. Nó được cho là phát sinh từ đột biến gen trong các tế bào gốc tạo máu, chịu trách nhiệm sản xuất các tế bào máu. Gen phổ biến nhất được được xác định là Janus kinase 2 (JAK-2). Khi có nhiều tế bào đột biến được tạo ra, chúng bắt đầu ảnh hưởng đến sự sản xuất tế bào máu của cơ thể. Những đột biến này dẫn đến sự phát triển quá mức của các tế bào máu bất thường, gây ra sẹo, xơ hóa ở tủy xương và làm giảm khả năng tạo ra các tế bào máu khỏe mạnh.

Triệu chứng

Các triệu chứng của bệnh xơ tủy có thể khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn của bệnh và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Mệt mỏi và suy nhược
  • Thiếu máu (số lượng hồng cầu thấp)
  • Lá lách to dẫn đến khó chịu ở bụng và cảm giác no sớm
  • Dễ bầm tím và chảy máu do giảm số lượng tiểu cầu
  • Đau xương và đau
  • Đổ mồ hôi ban đêm và sốt
  • Giảm cân không rõ nguyên nhân
  • Ngứa da
  • Xanh xao

Chẩn đoán

Chẩn đoán bệnh xơ tủy bao gồm sự kết hợp giữa tiền sử bệnh, khám sức khỏe, xét nghiệm máu và sinh thiết tủy xương. Các xét nghiệm máu sẽ đánh giá mức độ tế bào máu và sự hiện diện của các dấu hiệu cụ thể liên quan đến bệnh xơ tủy. Sinh thiết tủy xương là rất quan trọng để chẩn đoán xác định và đánh giá mức độ xơ hóa và sự hiện diện của các tế bào bất thường.

Điều trị

Việc điều trị bệnh xơ tủy phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và sự hiện diện của một số yếu tố nguy cơ. Các lựa chọn điều trị phổ biến bao gồm:

  • Chăm sóc hỗ trợ: Quản lý các triệu chứng và biến chứng, chẳng hạn như truyền máu khi thiếu máu, truyền tiểu cầu khi chảy máu và dùng thuốc giảm đau.
  • Thuốc ức chế JAK: Thuốc nhắm vào các đường truyền tín hiệu bất thường liên quan đến bệnh xơ tủy để giúp giảm triệu chứng và thu nhỏ lá lách.
  • Ghép tế bào gốc: Trong một số trường hợp, ghép tủy xương hoặc tế bào gốc có thể được xem xét cho những người trẻ hơn và khỏe mạnh bị bệnh xơ hóa tủy nặng. Quy trình này nhằm mục đích thay thế các tế bào gốc bị lỗi bằng các tế bào khỏe mạnh.
  • Ruxolitinib: Thuốc này là chất ức chế JAK đã cho thấy hiệu quả trong việc giảm kích thước lá lách và giảm bớt các triệu chứng ở bệnh nhân xơ tủy.
  • Các thử nghiệm lâm sàng: Việc tham gia vào các thử nghiệm lâm sàng có thể là một lựa chọn cho những bệnh nhân mắc bệnh xơ tủy tiến triển hoặc dai dẳng.

Tiên lượng

Tiên lượng cho bệnh xơ tủy có thể rất khác nhau, từ những trường hợp tương đối diễn biến bệnh chậm kéo dài cho đến những dạng nặng hơn. Một số bệnh nhân có thể mắc bệnh ổn định trong nhiều năm, trong khi những người khác có thể tiến triển nhanh chóng. Sự hiện diện của một số yếu tố rủi ro, chẳng hạn như đột biến gen cụ thể và đặc điểm bệnh có nguy cơ cao hơn, có thể giúp các bác sĩ dự đoán diễn biến của bệnh. Theo dõi thường xuyên, can thiệp sớm và các chiến lược điều trị thích hợp là rất quan trọng trong việc quản lý tình trạng và cải thiện chất lượng cuộc sống chung cho những người bị ảnh hưởng. Điều cần thiết là bệnh nhân phải hợp tác chặt chẽ với nhóm chăm sóc sức khỏe của họ để xác định kế hoạch điều trị phù hợp nhất dựa trên tình hình cá nhân của họ.

Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên y tế chuyên nghiệp. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến ​​​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.

Nguyễn Tiến Sử, MD, PhD, MBA

🎓Tốt nghiệp Khoa Y, ngành Bác Sĩ Đa Khoa (MD), tại Đại Học Y Dược TP. HCM, VIETNAM (1995). 🎓Tốt nghiệp Tiến Sĩ Y Khoa (PhD), ngành Y Học Ứng Dụng Gene, tại Tokyo Medical and Dental University, JAPAN (2007). 🎓Tốt nghiệp Thạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh (MBA), ngành Global Leadership, tại Bond University, AUSTRALIA (2015).

Trả lời