Sơ lược
Adrenaline, còn được gọi là epinephrine, là một loại hormone và chất dẫn truyền thần kinh được sản xuất bởi tủy thượng thận (phần bên trong của mô tuyến thượng thận). Nó đóng vai trò quan trọng trong phản ứng “chiến đấu hoặc bỏ chạy”, chuẩn bị cho cơ thể đáp ứng với căng thẳng hoặc nguy hiểm. Adrenaline tác động lên nhiều hệ cơ quan khác nhau, tăng lưu lượng máu đến cơ, tăng nhịp tim và huy động các kho dự trữ năng lượng để giúp cơ thể đáp ứng nhanh với các trường hợp khẩn cấp.
Tổng hợp và bài tiết
Adrenaline được tổng hợp từ axit amin tyrosine thông qua các bước sau:
- Tyrosine → L-DOPA → Dopamine → Norepinephrine → Adrenaline.
Enzym phenylethanolamine-N-methyltransferase (PNMT) chuyển đổi norepinephrine thành adrenaline trong tủy thượng thận. Sự giải phóng của nó được kích hoạt bởi sự kích hoạt của hệ thần kinh giao cảm để đáp ứng với căng thẳng.
Cơ chế hoạt động
Adrenaline hoạt động bằng cách liên kết với thụ thể adrenergic (thụ thể alpha và beta) trên các mô đích, dẫn đến nhiều tác dụng sinh lý khác nhau:
1. Thụ thể alpha:
– Co mạch, làm tăng huyết áp.
– Giãn đồng tử.
2. Thụ thể beta:
– Thụ thể beta-1: Tăng nhịp tim và lực co bóp.
– Thụ thể beta-2: Làm giãn cơ trơn phế quản và làm giãn mạch máu.
– Thụ thể beta-3: Kích thích phân hủy chất béo trong mô mỡ.
Tác dụng sinh lý
Adrenaline chuẩn bị cho cơ thể hành động nhanh trong những tình huống căng thẳng. Các tác dụng chính bao gồm:
1. Hệ tim mạch:
– Tăng nhịp tim và lực co bóp.
– Chuyển hướng lưu lượng máu đến các cơ quan và cơ quan quan trọng bằng cách co một số mạch máu và giãn các mạch máu khác.
2. Hệ hô hấp:
– Làm giãn cơ trơn phế quản (giãn phế quản) để cải thiện lượng oxy hấp thụ.
3. Chuyển hóa:
– Thúc đẩy quá trình phân hủy glycogen ở gan và cơ, làm tăng lượng đường trong máu.
– Kích thích quá trình phân hủy chất béo, cung cấp năng lượng cho hoạt động của cơ.
4. Hệ thần kinh trung ương:
– Tăng sự tỉnh táo và tập trung.
5. Các tác dụng khác:
– Làm giãn đồng tử.
– Ức chế các quá trình không cần thiết, chẳng hạn như tiêu hóa.
Ứng dụng lâm sàng
Adrenaline được sử dụng rộng rãi trong y học vì tác dụng mạnh và nhanh của nó. Các ứng dụng phổ biến bao gồm:
1. Phản vệ:
– Điều trị đầu tay cho các phản ứng dị ứng nghiêm trọng bằng cách đảo ngược tình trạng co thắt đường thở, cải thiện huyết áp và giảm sưng phù.
2. Ngừng tim:
– Được sử dụng trong các phác đồ hỗ trợ tim mạch nâng cao để phục hồi lưu thông.
3. Hen suyễn:
– Điều trị khẩn cấp cho tình trạng co thắt phế quản nghiêm trọng bằng cách gây giãn phế quản.
4. Sốc và hạ huyết áp:
– Dùng để phục hồi huyết áp trong các tình trạng đe dọa tính mạng.
5. Gây tê tại chỗ:
– Kết hợp với thuốc gây tê tại chỗ để kéo dài tác dụng của chúng bằng cách giảm lưu lượng máu đến khu vực đó.
Điều hòa
Sự giải phóng adrenaline được kiểm soát chặt chẽ bởi hệ thần kinh tự chủ:
Kích thích:
– Căng thẳng về thể chất: Tập thể dục, chấn thương.
– Căng thẳng về cảm xúc: Sợ hãi, lo lắng.
– Hạ đường huyết.
Phản hồi:
– Khi tác nhân gây căng thẳng được giải quyết, nồng độ adrenaline trở lại bình thường vì hoạt động phó giao cảm chiếm ưu thế.
Tình trạng bệnh lý
1. Adrenaline dư thừa:
– Do các khối u như u tủy thượng thận gây ra.
– Triệu chứng: Tăng huyết áp dai dẳng, đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh và đau đầu.
2. Thiếu adrenaline:
– Hiếm gặp và thường là thứ phát do suy tuyến thượng thận (ví dụ: bệnh Addison), dẫn đến đáp ứng căng thẳng bị suy yếu.
Tóm tắt
Adrenaline là một hormone quan trọng và là chất dẫn truyền thần kinh trung tâm cho phản ứng căng thẳng cấp tính của cơ thể. Tác dụng nhanh chóng của nó lên hệ thống tim mạch, hô hấp và chuyển hóa đảm bảo cơ thể có thể phản ứng hiệu quả với các trường hợp khẩn cấp. Ngoài vai trò sinh lý, adrenaline còn có ứng dụng điều trị đáng kể trong các tình trạng như phản vệ, ngừng tim và hen suyễn.
Bài viết liên quan
Tiêu hóa gan mật
Livdelzi – Thuốc mới điều trị viêm đường mật nguyên phát
Draft
Luxturna – Thuốc mới điều trị loạn dưỡng võng mạc liên quan đến đột biến gen RPE65
Ung thư
Zynyz – Thuốc mới điều trị ung thư biểu mô tế bào Merkel