Sơ lược
Bệnh Moyamoya (Moyamoya disease) là một bệnh rối loạn mạch máu não mãn tính hiếm gặp, gây ra tình trạng hẹp dần và tắc nghẽn các động mạch ở đáy não. Điều này làm giảm lưu lượng máu đến não, có thể dẫn đến đột quỵ do thiếu máu cục bộ, đột quỵ do xuất huyết và các cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua (TIA).
Bệnh Moyamoya lần đầu tiên được đặt tên vào năm 1969 bởi 2 bác sĩ phẫu thuật thần kinh Nhật Bản Takeuchi và Suzuki. “Moyamoya” trong tiếng Nhật có nghĩa là “khói mờ lan toả” để mô tả sự xuất hiện của các mạch máu phụ hình thành trong não để cố gắng vượt qua các động mạch bị tắc nghẽn dựa trên xét nghiệm hình ảnh.
Bệnh Moyamoya có thể ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất là ở trẻ em và thanh niên. Nó cũng phổ biến ở nữ giới hơn nam giới.
Nguyên nhân
Nguyên nhân chính xác của bệnh moyamoya vẫn chưa được biết rõ nhưng người ta cho rằng do sự kết hợp giữa các yếu tố di truyền và môi trường. Một số người mắc bệnh moyamoya có tiền sử gia đình mắc bệnh này, trong khi những người khác thì không.
Các yếu tố nguy cơ khác có thể gây ra bệnh moyamoya bao gồm:
- Hội chứng Down
- Bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm
- U xơ thần kinh loại 1 (Neurofibromatosis type 1)
- Xạ trị ở đầu và cổ
- Chấn thương đầu
- Một số bệnh tự miễn dịch, chẳng hạn như bệnh lupus ban đỏ hệ thống và hội chứng Sjögren
Triệu chứng bệnh Moyamoya
Các triệu chứng của bệnh moyamoya khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng và vùng não bị ảnh hưởng. Một số người mắc bệnh moyamoya có thể không có bất kỳ triệu chứng nào, trong khi những người khác có thể gặp nhiều triệu chứng khác nhau, bao gồm:
- Đau đầu
- Co giật
- Yếu, tê hoặc liệt ở mặt, cánh tay hoặc chân
- Khó nói
- Vấn đề về thị lực
- Chóng mặt
- Mất phối hợp
- Suy giảm nhận thức
Chẩn đoán
Bệnh Moyamoya thường khó chẩn đoán, đặc biệt là ở giai đoạn đầu. Các bác sĩ có thể nghi ngờ bệnh moyamoya dựa trên các triệu chứng và tiền sử bệnh của một người. Để xác nhận chẩn đoán, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm hình ảnh, chẳng hạn như chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc chụp mạch cộng hưởng từ (MRA).
Điều trị
Phương pháp điều trị duy nhất cho bệnh moyamoya là phẫu thuật. Phẫu thuật nhằm mục đích bắc cầu các động mạch bị tắc nghẽn và cải thiện lưu lượng máu đến não. Thường thông qua các thủ thuật như bắc cầu trực tiếp nối động mạch thái dương nông đến động mạch não giữa.
Ngoài phẫu thuật, bác sĩ cũng có thể kê đơn thuốc để giúp kiểm soát các triệu chứng của bệnh moyamoya và giảm nguy cơ biến chứng. Thuốc có thể bao gồm:
- Thuốc chống kết tụ tiểu cầu, chẳng hạn như aspirin, để ngăn ngừa cục máu đông
- Thuốc chống đông máu, chẳng hạn như warfarin, làm loãng máu
- Thuốc chống co giật, để kiểm soát cơn động kinh
- Thuốc hạ huyết áp và cholesterol
Tiên lượng
Tiên lượng cho những người mắc bệnh moyamoya phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng và tính kịp thời của việc điều trị. Những người được điều trị sớm bằng phẫu thuật có tiên lượng tốt hơn những người được điều trị muộn hơn. Nếu được điều trị thích hợp, hầu hết những người mắc bệnh moyamoya đều có thể sống lâu và có ích.
Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên y tế chuyên nghiệp. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.
Bài viết liên quan
Nhiễm trùng
Sunlenca – Thuốc mới điều trị HIV 6 tháng 1 lần.
Ung thư
Talzenna – Thuốc mới điều trị ung thư vú
Sản phụ khoa
Veozah – Thuốc mới điều trị bốc hỏa do mãn kinh