Chứng mất ngủ

07.08.2023 12:54 sáng

Sơ lược

Chứng mất ngủ (Insomnia) là một rối loạn giấc ngủ phổ biến, đặc trưng bởi khó ngủ, khó duy trì giấc ngủ hoặc thức dậy quá sớm và không thể ngủ lại. Tình trạng này có thể dẫn đến suy giảm đáng kể hoạt động vào ban ngày, bao gồm mệt mỏi, rối loạn tâm trạng và khó tập trung. Mất ngủ có thể cấp tính (ngắn hạn), kéo dài trong nhiều ngày hoặc nhiều tuần, thường do căng thẳng hoặc thay đổi cuộc sống, hoặc mãn tính (dài hạn), kéo dài trong nhiều tháng hoặc thậm chí lâu hơn.

Nguyên nhân

Nguyên nhân gây mất ngủ có thể đa dạng và thường là do nhiều yếu tố. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm:

  • Căng thẳng: Lo lắng về công việc, trường học, sức khỏe hoặc gia đình có thể khiến tâm trí bạn hoạt động vào ban đêm, khiến bạn khó ngủ.
  • Rối loạn sức khỏe tâm thần: Lo lắng, trầm cảm và các tình trạng sức khỏe tâm thần khác có thể làm gián đoạn giấc ngủ.
  • Thuốc: Một số loại thuốc, bao gồm thuốc chống trầm cảm, thuốc huyết áp và thuốc kích thích, có thể gây trở ngại cho giấc ngủ.
  • Caffeine, Nicotine và Rượu: Caffeine và nicotine là chất kích thích có thể ngăn cản giấc ngủ, trong khi rượu có thể làm gián đoạn giấc ngủ vào đêm muộn.
  • Tình trạng bệnh lý: Đau mãn tính, khó thở, tuyến giáp hoạt động quá mức và các tình trạng bệnh lý khác có thể dẫn đến chứng mất ngủ.
  • Rối loạn giấc ngủ: Các tình trạng như ngưng thở khi ngủ, hội chứng chân không yên và các tình trạng khác có thể dẫn đến chứng mất ngủ.
  • Các yếu tố về lối sống: Lịch trình ngủ không đều đặn, thiếu hoạt động thể chất và thói quen ngủ kém góp phần gây ra chứng mất ngủ.

Triệu chứng

Các triệu chứng của chứng mất ngủ có thể khác nhau nhưng thường bao gồm:

  • Khó ngủ vào ban đêm
  • Thức dậy vào ban đêm hoặc quá sớm vào buổi sáng
  • Cảm thấy mệt mỏi khi thức dậy
  • Buồn ngủ hoặc mệt mỏi vào ban ngày
  • Dễ cáu kỉnh, trầm cảm hoặc lo lắng
  • Khó chú ý, tập trung hoặc ghi nhớ
  • Tăng lỗi hoặc tai nạn
  • Lo lắng về giấc ngủ

Chẩn đoán

Chẩn đoán chứng mất ngủ thường bao gồm:

  • Tiền sử bệnh lý: Tiền sử chi tiết về các kiểu ngủ, thói quen hàng ngày và sức khỏe tổng thể.
  • Nhật ký giấc ngủ: Ghi nhật ký giấc ngủ trong một đến hai tuần để ghi lại thói quen ngủ, tình trạng tỉnh táo và các triệu chứng liên quan.
  • Khám sức khỏe: Khám sức khỏe để loại trừ các tình trạng bệnh lý tiềm ẩn có thể gây ra chứng mất ngủ.
  • Nghiên cứu giấc ngủ: Trong một số trường hợp, đặc biệt là nếu nghi ngờ ngưng thở khi ngủ hoặc rối loạn giấc ngủ khác, có thể khuyến nghị thực hiện điện não đồ (nghiên cứu giấc ngủ qua đêm) hoặc xét nghiệm giấc ngủ tại nhà.

Điều trị

Phương pháp điều trị chứng mất ngủ có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của tình trạng:

  • Liệu pháp hành vi nhận thức cho chứng mất ngủ (CBT-I): Đây thường là phương pháp điều trị đầu tiên, tập trung vào việc thay đổi suy nghĩ và hành vi ảnh hưởng đến giấc ngủ.
  • Thuốc: Thuốc ngủ theo toa có thể được sử dụng để giảm lo lắng trong thời gian ngắn, bao gồm thuốc an thần-thuốc ngủ, thuốc chống trầm cảm hoặc thuốc chống lo âu. Thuốc hỗ trợ giấc ngủ không kê đơn cũng có sẵn nhưng không được khuyến khích sử dụng lâu dài.
  • Thay đổi lối sống và hành vi: Bao gồm duy trì lịch trình ngủ đều đặn, tạo môi trường ngủ yên tĩnh, tránh dùng caffeine và ăn nhiều trước khi đi ngủ và thực hành các kỹ thuật thư giãn.
  • Điều trị các tình trạng tiềm ẩn: Nếu một tình trạng sức khỏe tâm thần hoặc y tế khác góp phần gây mất ngủ, việc điều trị tình trạng đó có thể cải thiện giấc ngủ.

Tiên lượng
Tiên lượng của chứng mất ngủ thay đổi tùy theo nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Mất ngủ cấp tính thường tự khỏi hoặc chỉ cần thay đổi lối sống đơn giản. Mất ngủ mãn tính có thể cần điều trị và quản lý liên tục nhưng thường có thể cải thiện bằng các biện pháp can thiệp phù hợp. Nếu không được điều trị, mất ngủ mãn tính có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tiểu đường và rối loạn sức khỏe tâm thần. Tuy nhiên, với phương pháp điều trị hiệu quả, hầu hết những người bị mất ngủ có thể ngủ ngon hơn và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên y khoa chuyên nghiệp. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến ​​​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.

Nguyễn Tiến Sử, MD, PhD, MBA

🎓Tốt nghiệp Bác Sĩ Đa Khoa (MD), tại Đại Học Y Dược TP. HCM, VIETNAM (1995). 🎓Tốt nghiệp Tiến Sĩ Y Khoa (PhD), ngành Y Học Ứng Dụng Gene, tại Tokyo Medical and Dental University, JAPAN (2007). 🎓Tốt nghiệp Thạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh (MBA), ngành Global Leadership, tại Bond University, AUSTRALIA (2015).

Để lại một bình luận