Điểm số dương tính kết hợp (Combined Positive Score: CPS) được sử dụng để hướng dẫn các phương pháp điều trị miễn dịch, đặc biệt là trong các loại ung thư như ung thư biểu mô tế bào vảy đầu và cổ (HNSCC), ung thư dạ dày, ung thư vú tam âm (TNBC) và các loại khác. CPS thường được sử dụng kết hợp với các liệu pháp ức chế PD-1/PD-L1, chẳng hạn như pembrolizumab (Keytruda).
1. Định nghĩa CPS
CPS là tỷ lệ giữa các tế bào dương tính với PD-L1 (cả tế bào khối u và tế bào miễn dịch) trên tổng số tế bào khối u sống trong một mẫu, được biểu thị dưới dạng phần trăm. Không giống như Điểm số tỷ lệ khối u (TPS), chỉ tập trung vào biểu hiện PD-L1 trong tế bào khối u, CPS bao gồm cả:
– Tế bào khối u
– Tế bào miễn dịch (như tế bào lympho và đại thực bào) có liên quan đến vi môi trường khối u.
2. Cách tính toán
CPS được tính bằng cách sử dụng công thức sau
CPS = (Số lượng tế bào khối u dương tính với PD-L1 + Số lượng tế bào miễn dịch dương tính với PD-L1) * 100 / Tổng số tế bào khối u sống
3. Ý nghĩa lâm sàng
– CPS được sử dụng để xác định xem bệnh nhân có khả năng đáp ứng với chất ức chế PD-1/PD-L1 hay không.
– Các loại ung thư khác nhau có ngưỡng CPS khác nhau để xác định đủ điều kiện cho liệu pháp miễn dịch:
– Ví dụ, trong ung thư dạ dày, CPS ≥1 thường được coi là ngưỡng để được dùng pembrolizumab. Trong ung thư đầu và cổ, ngưỡng CPS như ≥1 hoặc ≥20 có thể được sử dụng để đánh giá tính phù hợp của phương pháp điều trị.
4. Ứng dụng trong điều trị ung thư
– Ung thư biểu mô tế bào vảy đầu và cổ (HNSCC): CPS được sử dụng rộng rãi để đánh giá biểu hiện PD-L1 và hướng dẫn sử dụng chất ức chế điểm kiểm soát.
– Ung thư dạ dày: CPS được sử dụng để đánh giá biểu hiện PD-L1 và những bệnh nhân có CPS ≥1 thường đủ điều kiện để dùng pembrolizumab.
– Ung thư vú ba âm tính (TNBC): CPS giúp xác định xem bệnh nhân có thể được hưởng lợi từ liệu pháp miễn dịch hay không, thường sử dụng ngưỡng CPS ≥10 để đưa ra quyết định điều trị.
5. Ngưỡng và điều kiện đủ
– Ngưỡng CPS để khuyến nghị liệu pháp miễn dịch thay đổi tùy theo loại ung thư:
– Ở một số bệnh ung thư, CPS thấp tới 1 có thể đủ để đảm bảo điều trị.
– Giá trị CPS cao hơn (ví dụ: ≥10 hoặc ≥20) có thể được sử dụng trong một số trường hợp để đảm bảo khả năng đáp ứng với liệu pháp cao hơn.
8. Hạn chế
– Tính không đồng nhất của khối u: Giống như TPS, CPS có thể bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi trong biểu hiện PD-L1 ở các phần khác nhau của khối u.
– Tính chủ quan trong việc chấm điểm: CPS dựa trên cách giải thích thủ công của các nhà nghiên cứu bệnh học, điều này có thể dẫn đến sự thay đổi trong kết quả tùy thuộc vào người đánh giá.
– Đóng góp của tế bào miễn dịch: Việc bao gồm các tế bào miễn dịch có thể làm phức tạp việc giải thích điểm số, đặc biệt là ở các khối u mà tế bào miễn dịch dương tính với PD-L1 có thể không liên quan trực tiếp đến phản ứng điều trị.
9. Tác động đến kết quả điều trị
– Các nghiên cứu cho thấy rằng những bệnh nhân có giá trị CPS cao hơn, đặc biệt là những bệnh nhân vượt quá ngưỡng nhất định (ví dụ: CPS ≥10 hoặc CPS ≥20), có nhiều khả năng đáp ứng thuận lợi với chất ức chế PD-1/PD-L1.
– Tuy nhiên, ngay cả những bệnh nhân có CPS thấp cũng có thể nhận được một số lợi ích từ liệu pháp miễn dịch, tùy thuộc vào loại ung thư cụ thể và phác đồ điều trị.
Tóm lại, CPS là một công cụ có giá trị được sử dụng để hướng dẫn sử dụng liệu pháp miễn dịch bằng cách đánh giá biểu hiện PD-L1 trên cả tế bào khối u và tế bào miễn dịch. Phương pháp tiếp cận toàn diện này làm cho CPS đặc biệt hữu ích trong các bệnh ung thư mà môi trường vi mô của khối u đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả của các phương pháp điều trị dựa trên miễn dịch.
Bài viết liên quan
Ung thư
Poteligeo – Thuốc mới điều trị 2 dạng hiếm của u lympho non-Hodgkin
Sản phụ khoa
Zurzuvae – Thuốc mới điều trị trầm cảm sau sinh
Nội tiết - Chuyển hoá
Isturisa – Thuốc mới điều trị bệnh Cushing