Hội chứng Lemierre

05.03.2024 8:20 chiều

Sơ lược

Hội chứng Lemierre (Lemierre’s syndrome: LS) được đặt theo tên bác sĩ người Pháp André Lemierre sau khi ông công bố nghiên cứu của mình vào năm 1936. LS là một biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng phát sinh do nhiễm trùng hầu họng không được điều trị, dẫn đến:

  • Viêm tĩnh mạch huyết khối, điển hình là tĩnh mạch cảnh ở cổ.
  • Nhiễm khuẩn huyết
  • Hình thành thuyên tắc nhiễm trùng: Các cục máu đông bị nhiễm trùng có thể di chuyển đến các cơ quan khác nhau, gây ra các biến chứng.

Nguyên nhân

Thủ phạm chính gây ra hội chứng Lemierre là vi khuẩn Fusobacter necrophorum, mặc dù các vi khuẩn khác cũng có thể liên quan. Vi khuẩn này thường gây nhiễm trùng họng như viêm họng và viêm amidan. Nếu không được điều trị, nhiễm trùng có thể lan sang các mô và tĩnh mạch lân cận, bao gồm cả tĩnh mạch cảnh trong, dẫn đến các đặc điểm nêu trên.

Triệu chứng

Hội chứng Lemierre thường biểu hiện với sự kết hợp của các triệu chứng, bao gồm:

  • Sốt: Thường cao và dai dẳng.
  • Đau họng: Thường kéo dài ngoài giai đoạn viêm họng hoặc viêm amiđan thông thường.
  • Đau cổ: Đau một bên và sưng tấy ở bên cổ bị ảnh hưởng, thường do viêm tĩnh mạch cảnh trong.
  • Đổ mồ hôi đêm: Đổ mồ hôi nhiều khi ngủ.
  • Khó chịu: Cảm giác mệt mỏi.
  • Ho: Có thể xuất hiện trong một số trường hợp.
  • Khó thở: Nếu thuyên tắc nhiễm trùng lan đến phổi.
  • Đau ngực: Có thể xảy ra nếu thuyên tắc đến phổi hoặc tim.
  • Triệu chứng thần kinh: Trong một số ít trường hợp, nếu thuyên tắc đến não, gây ra các triệu chứng như lú lẫn, co giật, thậm chí hôn mê.

Chẩn đoán

Chẩn đoán hội chứng Lemierre có thể khó khăn do các triệu chứng đa dạng của nó. Nó thường liên quan đến sự kết hợp của:

  • Tiền sử bệnh: Đánh giá tình trạng nhiễm trùng hầu họng gần đây và các triệu chứng khác.
  • Khám thực thể: Kiểm tra tình trạng sưng cổ, đau nhức và các dấu hiệu khác.
  • Xét nghiệm máu: Tìm kiếm các dấu hiệu nhiễm trùng như bạch cầu tăng cao và cấy máu dương tính.
  • Xét nghiệm hình ảnh: Chụp X-quang, chụp CT hoặc chụp MRI vùng cổ và ngực để kiểm tra các tĩnh mạch bị viêm và có thể bị tắc mạch trong phổi.

Điều trị

Điều trị kịp thời bằng kháng sinh là rất quan trọng để giải quyết tình trạng nhiễm vi khuẩn tiềm ẩn và ngăn ngừa các biến chứng nặng hơn.

  • Thuốc kháng sinh: Tiêm tĩnh mạch trong vài tuần, nhắm vào các vi khuẩn cụ thể được xác định hoặc nghi ngờ.
  • Thuốc chống đông máu: Có thể được sử dụng trong những trường hợp cụ thể để ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông thêm và giảm nguy cơ tắc mạch.
  • Chăm sóc hỗ trợ: Kiểm soát các triệu chứng như sốt và đau, đảm bảo cung cấp đủ nước và theo dõi các biến chứng tiềm ẩn.

Tiên lượng:

Với chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời, hầu hết những người mắc hội chứng Lemierre đều có thể hồi phục hoàn toàn. Tuy nhiên, nếu không được điều trị, nó có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:

  • Sốc nhiễm trùng: Một tình trạng đe dọa tính mạng do nhiễm trùng quá mức.
  • Thuyên tắc phổi: Tắc nghẽn mạch máu trong phổi do cục máu đông bong ra.
  • Áp xe não: Tụ mủ trong não do tắc mạch nhiễm trùng.
  • Viêm nội tâm mạc: Viêm màng trong của tim.

Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên y tế chuyên nghiệp. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến ​​​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.

 

Nguyễn Tiến Sử, MD, PhD, MBA

🎓Tốt nghiệp Khoa Y, ngành Bác Sĩ Đa Khoa (MD), tại Đại Học Y Dược TP. HCM, VIETNAM (1995). 🎓Tốt nghiệp Tiến Sĩ Y Khoa (PhD), ngành Y Học Ứng Dụng Gene, tại Tokyo Medical and Dental University, JAPAN (2007). 🎓Tốt nghiệp Thạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh (MBA), ngành Global Leadership, tại Bond University, AUSTRALIA (2015).