Viêm nội tâm mạc

13.04.2024 4:50 chiều

Sơ lược 

Viêm nội tâm mạc (Endocarditis) là tình trạng viêm lớp lót bên trong buồng tim hoặc van tim. Tình trạng viêm này thường do nhiễm trùng, phổ biến nhất là vi khuẩn nhưng đôi khi là nấm. Nếu không được điều trị, viêm nội tâm mạc có thể làm hỏng van tim, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.

Có hai loại viêm nội tâm mạc chính:

  • Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng: Đây là loại phổ biến nhất, do vi khuẩn hoặc nấm xâm nhập vào máu và đến tim.
  • Viêm nội tâm mạc không nhiễm trùng: Đây là một dạng hiếm gặp hơn nhiều, gây ra bởi các bệnh tự miễn hoặc ghép tim.

Nguyên nhân

Vi khuẩn là thủ phạm thường gặp nhất gây ra viêm nội tâm mạc nhiễm trùng. Thủ phạm phổ biến bao gồm:

Các yếu tố nguy cơ

  • Thủ thuật nha khoa – Bất kỳ thủ thuật nào có thể gây chảy máu nướu hoặc miệng đều có thể đưa vi khuẩn vào máu gây bệnh.
  • Các thủ thuật y khoa hoặc phẫu thuật – Các thủ thuật ở đường tiết niệu, ruột hoặc đường truyền tĩnh mạch có thể làm tăng nguy cơ của bệnh.
  • Hư van tim – Do dị tật tim bẩm sinh, sốt thấp khớp hoặc các đợt viêm nội tâm mạc trước đó.
  • Đặt ống thông tiểu – Sử dụng lâu dài các ống thông như ống thông tiểu hoặc ống thông trung tâm có thể làm tăng nguy cơ.
  • Hệ thống miễn dịch suy yếu – Do HIV/AIDS, một số loại thuốc hoặc các bệnh mãn tính.

Triệu chứng

Các triệu chứng của viêm nội tâm mạc có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Một số dấu hiệu phổ biến bao gồm:

  • Sốt – Thường nhẹ và dai dẳng
  • Mệt mỏi
  • Đổ mồ hôi đêm
  • Hụt hơi
  • Nhịp tim nhanh (đánh trống ngực)
  • Tiếng thổi mới xuất hiện ở tim hoặc ngày càng trầm trọng hơn – Âm thanh rè rè nghe được qua ống nghe
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân
  • Phát ban trên da – Có thể bao gồm các đốm nhỏ màu đỏ trên da hoặc các vết sưng đỏ không đau ở ngón tay hoặc ngón chân
  • Đau khớp

Chẩn đoán

Chẩn đoán viêm nội tâm mạc có thể bao gồm một số xét nghiệm:

  • Xét nghiệm máu: Để kiểm tra các dấu hiệu nhiễm trùng và viêm.
  • Cấy máu: Để xác định vi khuẩn hoặc nấm cụ thể gây nhiễm trùng.
  • Siêu âm tim: Siêu âm tim để hình dung bất kỳ tổn thương hoặc sự phát triển nào của van.
  • Các xét nghiệm hình ảnh khác: Chụp X-quang ngực hoặc CT scan có thể được sử dụng trong một số trường hợp.

Điều trị

Điều trị viêm nội tâm mạc thường bao gồm một đợt kháng sinh kéo dài được tiêm tĩnh mạch. Loại kháng sinh cụ thể và thời gian điều trị phụ thuộc vào loại sinh vật gây nhiễm trùng. Trong trường hợp nặng, có thể cần phải phẫu thuật để sửa chữa hoặc thay thế van tim bị hỏng.

Tiên lượng

Chẩn đoán và điều trị sớm viêm nội tâm mạc là rất quan trọng để có tiên lượng tốt. Nếu được điều trị kịp thời, hầu hết những người bị viêm nội tâm mạc đều hồi phục hoàn toàn. Tuy nhiên, nếu không được điều trị, viêm nội tâm mạc có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:

  • Suy tim
  • Đột quỵ
  • Áp xe – Nhiễm trùng tụ mủ ở tim hoặc các cơ quan khác
  • Vấn đề về nhịp tim (loạn nhịp tim)
  • Hư van cần phải phẫu thuật

Phòng ngừa

Dưới đây là một số cách giúp ngăn ngừa viêm nội tâm mạc:

  • Giữ vệ sinh răng miệng tốt – Đánh răng và dùng chỉ nha khoa thường xuyên và khám răng định kỳ có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng răng miệng có thể đưa vi khuẩn vào máu.
  • Thông báo cho nha sĩ về tình trạng tim của bạn – Trước khi thực hiện bất kỳ thủ thuật nha khoa nào, hãy cho nha sĩ biết bạn có tiền sử viêm nội tâm mạc hoặc mắc bệnh van tim. Họ có thể kê đơn thuốc kháng sinh trước khi thực hiện thủ thuật để giảm thiểu rủi ro cho bạn.
  • Thực hành vệ sinh da tốt – Giữ sạch mọi vết thương hoặc vết mổ và băng kín để tránh nhiễm trùng.
  • Làm theo khuyến nghị của bác sĩ nếu bạn có ống thông tiểu bên trong – Đảm bảo tuân thủ các biện pháp chăm sóc và vệ sinh thích hợp để giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng.
  • Tiêm chủng – Các loại vaccine có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng có thể dẫn đến viêm nội tâm mạc, chẳng hạn như vaccine phế cầu khuẩn.

Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên y tế chuyên nghiệp. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến ​​​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.

Nguyễn Tiến Sử, MD, PhD, MBA

🎓Tốt nghiệp Khoa Y, ngành Bác Sĩ Đa Khoa (MD), tại Đại Học Y Dược TP. HCM, VIETNAM (1995). 🎓Tốt nghiệp Tiến Sĩ Y Khoa (PhD), ngành Y Học Ứng Dụng Gene, tại Tokyo Medical and Dental University, JAPAN (2007). 🎓Tốt nghiệp Thạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh (MBA), ngành Global Leadership, tại Bond University, AUSTRALIA (2015).