Sơ lược
Hội chứng Reye (Reye syndrome) được đặt theo tên Ralph Douglas Reye, là bác sĩ bệnh học người Úc. Ông và đồng nghệp đã xác định được tình trạng này vào năm 1963, sau khi quan sát một nhóm trẻ em mắc phải tình trạng kết hợp giữa bệnh não và tổn thương gan sau khi nhiễm virus.
Hội chứng Reye là một tình trạng cấp tính đặc trưng bởi tình trạng bệnh não đột ngột (sưng phù não) và gan (gan nhiễm mỡ). Hội chứng này có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ em và thanh thiếu niên đang hồi phục sau các bệnh nhiễm virus, đặc biệt là cúm hoặc thủy đậu. Hội chứng này tiến triển nhanh chóng và có thể dẫn đến tổn thương não nghiêm trọng, hôn mê hoặc tử vong nếu không được chẩn đoán và điều trị sớm.
Nguyên nhân
Nguyên nhân chính xác của hội chứng Reye vẫn chưa rõ ràng, nhưng có liên quan chặt chẽ đến:
- Sử dụng aspirin trong các bệnh nhiễm virus ở trẻ em hoặc thanh thiếu niên. Nghiên cứu cho thấy aspirin phá vỡ chức năng ty thể trong tế bào gan, dẫn đến rối loạn chức năng chuyển hóa nghiêm trọng.
- Nhiễm virus, đặc biệt là do virus cúm A và B hoặc varicella zoster (thủy đậu).
- Yếu tố di truyền, trong đó một số cá nhân có thể có tình trạng chuyển hóa tiềm ẩn làm tăng nguy cơ mắc hội chứng này sau khi tiếp xúc với một số tác nhân gây bệnh như aspirin.
Triệu chứng
Hội chứng Reye thường phát triển vài ngày sau khi bệnh nhân nhiễm virus có dấu hiệu bắt đầu thuyên giảm. Các triệu chứng xuất hiện theo từng giai đoạn và có thể bao gồm:
Triệu chứng ban đầu:
- Nôn dai dẳng
- Lờ đờ (mệt mỏi nghiêm trọng hoặc thiếu năng lượng)
- Cáu kỉnh
Các triệu chứng tiến triển (khi não và gan bị ảnh hưởng):
- Lú lẫn hoặc mất phương hướng
- Kích động hoặc hành vi hung hăng
- Co giật
- Không phản ứng hoặc hôn mê
- Thở nhanh
- Gan to mà không bị vàng da
Chẩn đoán
Không có xét nghiệm xác định đặc hiệu cho hội chứng Reye. Chẩn đoán thường dựa trên tiền sử lâm sàng (đặc biệt là bệnh do virus gần đây và việc sử dụng aspirin), các triệu chứng và kết hợp các xét nghiệm để loại trừ các tình trạng khác. Các phương pháp chẩn đoán phổ biến bao gồm:
- Xét nghiệm máu: Để kiểm tra chức năng gan, lượng đường trong máu và nồng độ amoniac (amoniac thường tăng cao là chỉ số chính của hội chứng Reye).
- Sinh thiết gan: Có thể được thực hiện để xác nhận tình trạng nhiễm mỡ vi nang (tích tụ chất béo trong tế bào gan).
- Chọc dò tủy sống: Để loại trừ các bệnh nhiễm trùng khác như viêm màng não hoặc viêm não.
- Chụp CT hoặc MRI: Để đánh giá tình trạng sưng não.
Điều trị
Hội chứng Reye là một trường hợp cấp cứu y khoa đòi hỏi phải nhập viện, thường là trong khoa chăm sóc đặc biệt (ICU). Mục tiêu chính của điều trị là giảm sưng não, kiểm soát các triệu chứng và hỗ trợ các chức năng quan trọng. Các lựa chọn điều trị bao gồm:
- Truyền dịch tĩnh mạch (IV): Để điều chỉnh tình trạng mất nước, mất cân bằng điện giải và duy trì lượng đường trong máu.
- Thuốc: Có thể bao gồm thuốc lợi tiểu để giảm sưng phù não, corticosteroid để kiểm soát tình trạng viêm và thuốc để giảm nồng độ amoniac trong máu. Trẻ em bị vấn đề chảy máu có thể được dùng vitamin K hoặc huyết tương tươi đông lạnh để cải thiện chức năng đông máu.
- Thở máy: Nếu bệnh nhân gặp khó khăn khi thở hoặc hôn mê.
- Theo dõi áp lực nội sọ: Sưng não nghiêm trọng có thể cần theo dõi trực tiếp và có khả năng phải phẫu thuật để giảm áp lực trong những trường hợp nguy kịch.
Tiên lượng
Tiên lượng của hội chứng Reye phụ thuộc phần lớn vào tốc độ chẩn đoán và điều trị. Chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời có thể giúp trẻ hồi phục hoàn toàn, đặc biệt là nếu tình trạng sưng não được kiểm soát. Tuy nhiên, nếu không được điều trị, hội chứng Reye có thể gây tổn thương não nghiêm trọng, suy giảm thần kinh vĩnh viễn hoặc tử vong.
- Các trường hợp nhẹ: Trẻ em có thể hồi phục hoàn toàn mà không có tác dụng lâu dài.
- Các trường hợp nặng: Có thể dẫn đến các khiếm khuyết thần kinh dai dẳng, bao gồm các vấn đề về vận động, nói hoặc khuyết tật học tập.
- Tỷ lệ tử vong: Đã giảm do nhận thức ngày càng tăng về mối liên hệ giữa aspirin và hội chứng Reye, nhưng tình trạng này vẫn có thể gây tử vong trong một số trường hợp, đặc biệt là nếu điều trị chậm trễ.
Phòng ngừa
Cách tốt nhất để ngăn ngừa hội chứng Reye là tránh dùng aspirin hoặc các thuốc có chứa aspirin cho trẻ em và thanh thiếu niên đang hồi phục sau nhiễm virus trừ khi có chỉ định cụ thể của bác sĩ. Các phương pháp thay thế an toàn hơn như acetaminophen hoặc ibuprofen thường được khuyến nghị để kiểm soát sốt và đau ở trẻ em.
Cần lưu ý rằng đây là nội dung tổng quan và không thể thay thế lời khuyên của các bác sĩ chuyên khoa. Nếu bạn lo lắng hoặc có các triệu chứng liên quan, điều cần thiết là tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa để được đánh giá và hướng dẫn thích hợp.
Bài viết liên quan
Thần kinh
Skysona – Liệu pháp gene điều trị loạn dưỡng chất trắng não thượng thận
Tin khác
Xét nghiệm chẩn đoán đồng hành xác định HER2 ở bệnh nhân ung thư vú.
Tiêu hóa gan mật
Omvoh – Thuốc mới điều trị viêm loét đại tràng