Leukotriene (LT) là một nhóm chất trung gian lipid có nguồn gốc từ axit arachidonic, cùng với prostaglandin. Phân tử tín hiệu mạnh này đóng một vai trò quan trọng trong các quá trình sinh lý khác nhau. TL được tổng hợp theo con đường 5-lipoxygenase (5-LO) ở nhiều loại tế bào, bao gồm bạch cầu (đặc biệt là tế bào mast và bạch cầu ái toan) và tế bào biểu mô.
Có ba loại leukotrien chính, mỗi loại có chức năng riêng biệt:
- LTC4, LTD4, LTE4: Chủ yếu liên quan đến co thắt đường thở, viêm và tiết chất nhầy.
- LTB4: Một chất hóa học mạnh đối với các tế bào miễn dịch, đặc biệt là bạch cầu trung tính và góp phần gây ra phản ứng viêm.
- LX4, LTB5: Có đặc tính chống viêm và bảo vệ mô, chống lại tác dụng của các leukotrien khác.
Chức năng của Leukotrien
Leukotrien phát huy tác dụng đa dạng tùy thuộc vào loại cụ thể và bối cảnh:
- Viêm: LTC4, LTD4, LTE4 là những chất co thắt phế quản mạnh, góp phần làm hẹp đường thở và gây viêm trong bệnh hen suyễn và viêm mũi dị ứng. Chúng cũng thúc đẩy sự tiết chất nhầy và tăng tính thấm của mạch máu, góp phần hơn nữa vào phản ứng viêm.
- Phản ứng dị ứng: Leukotrien đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa các phản ứng dị ứng, đặc biệt là những phản ứng liên quan đến hệ hô hấp.
- Thu hút tế bào miễn dịch: LTB4 hoạt động như một chất hóa học, thu hút bạch cầu trung tính và các tế bào miễn dịch khác đến các vị trí viêm.
- Các chức năng khác: Chúng cũng có thể ảnh hưởng đến sự co cơ trơn, điều hòa huyết áp và tăng sinh tế bào.
Ứng dụng trong y học
Hiểu được các chức năng đa dạng của leukotrien đã dẫn đến các ứng dụng điều trị tiềm năng của chúng:
- Điều trị hen suyễn và viêm mũi dị ứng: Thuốc đối kháng thụ thể Leukotriene (LTRA) ngăn chặn hoạt động của leukotriene, giúp giảm các triệu chứng như co thắt đường thở và viêm trong bệnh hen suyễn và viêm mũi dị ứng.
- Thuốc chống viêm: Việc phát triển các loại thuốc nhắm vào con đường leukotriene cụ thể hứa hẹn sẽ kiểm soát được các tình trạng viêm khác.
Bài viết liên quan
Tin khác
Mô hình phát triển thuốc mới (Model-Informed Drug Development – MIDD) lần đầu tiên được FDA sử dụng để thay đổi chỉ định của Sotalol tiêm tĩnh mạch trong điều trị rung nhĩ
Tin khác
Vitamin E – Chức năng và nhu cầu hằng ngày
Sản phụ khoa
Tivdak – Thuốc mới điều trị ung thư cổ tử cung tái phát / di căn