Psoriasis Area and Severity Index (PASI) / chỉ số diện rộng và mức độ nghiêm trọng của vẩy nến, là công cụ được sử dụng rộng rãi nhất để đo lường mức độ nghiêm trọng của bệnh vẩy nến. Là một hệ thống tính điểm kết hợp hai yếu tố chính:
- Diện rộng da bị ảnh hưởng: Được đánh giá bằng cách chia cơ thể thành bốn vùng (đầu, chi trên, thân và chi dưới) và ước tính tỷ lệ phần trăm diện tích của từng vùng bệnh vẩy nến.
- Mức độ nghiêm trọng của tổn thương: Được phân loại dựa trên bốn đặc điểm: độ đỏ, độ dày, độ đóng vẩy và độ thâm nhiễm (độ nhô mảng bám). Mỗi đặc điểm được tính theo thang điểm từ 0 (không bệnh) đến 4 (rất nghiêm trọng).
Điểm PASI được tính như sau:
PASI = (Điểm diện rộng x 10) + (Điểm đỏ + Điểm độ dày + Điểm đóng vẩy + Điểm thâm nhiễm)
Tổng số điểm có thể dao động từ 0 đến 72. Điểm cao hơn cho thấy bệnh vẩy nến nặng hơn.
- 0-7: Bệnh vẩy nến rất nhẹ
- 8-12: Bệnh vẩy nến nhẹ
- 13-27: Bệnh vẩy nến mức độ trung bình
- 28-39: Bệnh vẩy nến nặng
- 40-72: Bệnh vẩy nến rất nặng
Ý nghĩa lâm sàng của PASI
Điểm PASI là một công cụ có giá trị để:
- Theo dõi hoạt động của bệnh và đáp ứng với điều trị: Các bác sĩ có thể theo dõi những thay đổi về điểm số theo thời gian để xem bệnh nhân đáp ứng với điều trị tốt như thế nào.
- So sánh hiệu quả của các phương pháp điều trị khác nhau: Các thử nghiệm lâm sàng thường sử dụng điểm PASI để so sánh hiệu quả của các phương pháp điều trị bệnh vẩy nến khác nhau.
- Đánh giá nguy cơ biến chứng: Mức độ nghiêm trọng của bệnh vẩy nến có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc một số biến chứng, chẳng hạn như viêm khớp vẩy nến và bệnh tim mạch. Điểm PASI có thể giúp bác sĩ xác định bệnh nhân có nguy cơ cao mắc các biến chứng này.
Mặc dù PASI là một công cụ có giá trị nhưng nó có một số hạn chế sau:
- Tính chủ quan: Hệ thống tính điểm có phần mang tính chủ quan, có thể dẫn đến sự khác biệt giữa những người đánh giá khác nhau.
- Chỉ tập trung vào da: PASI không tính đến các khía cạnh khác của bệnh vẩy nến, chẳng hạn như đau khớp và mệt mỏi.
- Không phải lúc nào cũng thực tế: Việc tính điểm PASI có thể tốn thời gian và không thực tế khi sử dụng lâm sàng thông thường.
Mặc dù những hạn chế này, PASI vẫn là tiêu chuẩn vàng để đo lường mức độ nghiêm trọng của bệnh vẩy nến và là một công cụ có giá trị cho cả thực hành lâm sàng và nghiên cứu.
Bài viết liên quan
Miễn dịch - Dị ứng
Orencia được phê duyệt phòng bệnh mô ghép chống chủ thể cấp tính
Ung thư
Imfinzi – Thuốc mới điều trị ung thư biểu mô đường tiết niệu
Tiêu hóa gan mật
Cyramza – Thuốc mới điều trị ung thư biểu mô tế bào gan tăng alpha-fetoprotein